Đăng nhập
TRANG CHỦ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀOTẠO
LỊCH ĐĂNG KÝ HỌC
TRA CỨU VĂN BẰNG
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
DIỄN ĐÀN
Chi tiết
Danh sách phòng thi kiểm tra Tiếng Anh đầu khóa học của sinh viên K37 (Kiểm tra lần 1 đối với sinh viên hệ không chuyên ngữ)
STT
Phòng thi
Địa điểm phòng thi
SBD
Mã SV
Họ, chữ đệm
Tên
Lớp
Ngành học
1
1
C1.1
000001
1156020001
Đinh Thị
An
SP GDCD
2
1
C1.1
000002
1156020002
Hà Thị Thúy
An
SP GDCD
3
1
C1.1
000003
1151040001
Tạ Thị Hồng
An
D
SP KTCN
4
1
C1.1
000004
1151020001
Nguyễn Thúy
An
B
SP Vật lí
5
1
C1.1
000005
1151010001
Vũ Thuý
An
A
SP Toán
6
1
C1.1
000006
1151050001
Nguyễn Thị
An
Toán học
7
1
C1.1
000007
1159010001
Đỗ Trường
An
GDTC
8
1
C1.1
000008
1152010001
Đoàn Thị Vân
Anh
A
SP Hóa
9
1
C1.1
000009
1152010002
Hoàng Phượng
Anh
A
SP Hóa
10
1
C1.1
000010
1152010004
Nguyễn Thị
Anh
A
SP Hóa
11
1
C1.1
000011
1152010006
Vũ Thị Mai
Anh
A
SP Hóa
12
1
C1.1
000012
1152010003
Lý Thị Hồng
Anh
B
SP Hóa
13
1
C1.1
000013
1152010005
Trần Thị Lan
Anh
B
SP Hóa
14
1
C1.1
000014
1152020001
Đinh Thị Hồng
Anh
C
Hóa học
15
1
C1.1
000015
1156040002
Đinh Thị Kim
Anh
A
Lịch sử
16
1
C1.1
000016
1156040003
Đỗ Thị Trang
Anh
A
Lịch sử
17
1
C1.1
000017
1156040001
Dương Thị
Anh
B
Lịch sử
18
1
C1.1
000018
1156040004
Hoàng Việt
Anh
B
Lịch sử
19
1
C1.1
000019
1156040005
Lê Thị Lan
Anh
B
Lịch sử
20
1
C1.1
000020
1153020001
Nguyễn Thị Kiều
Anh
C
Sinh học
21
1
C1.1
000021
1153030001
Trần Hoàng
Anh
D
SP KTNN
22
1
C1.1
000022
1153030002
Vũ Tú
Anh
D
SP KTNN
23
1
C1.1
000023
1153010001
Nguyễn Thị
Anh
A
SP Sinh học
24
1
C1.1
000024
1153010003
Nguyễn Việt
Anh
A
SP Sinh học
25
1
C1.1
000025
1153010002
Nguyễn Thị Phương
Anh
B
SP Sinh học
26
1
C1.1
000026
1153010005
Trần Tuấn
Anh
B
SP Sinh học
27
1
C1.1
000027
1151030001
Nguyễn Thị Ngọc
Anh
CNTT
28
1
C1.1
000028
1156060001
Lê Ngọc Quỳnh
Anh
KHTV
29
1
C1.1
000029
1156010001
Đinh Thị Phương
Anh
A
SP Ngữ văn
30
1
C1.1
000030
1156010002
Lưu Thị
Anh
A
SP Ngữ văn
1
2
C1.2
000031
1156030001
Nguyễn Minh
Anh
C
Văn học
2
2
C1.2
000032
1156030002
Phùng Mai
Anh
C
Văn học
3
2
C1.2
000033
1156050001
Phạm Thị Mai
Anh
D
Việt Nam học
4
2
C1.2
000034
1156050002
Vũ Việt
Anh
D
Việt Nam học
5
2
C1.2
000035
1151040002
ấu Tuấn
Anh
D
SP KTCN
6
2
C1.2
000036
1151040003
Đoàn Thị Mai
Anh
D
SP KTCN
7
2
C1.2
000037
1151040004
Trần Thị Ngọc
Anh
D
SP KTCN
8
2
C1.2
000038
1151020002
Đỗ Ngọc
Anh
A
SP Vật lí
9
2
C1.2
000039
1151020004
Lưu Thị Lan
Anh
A
SP Vật lí
10
2
C1.2
000040
1151020003
Hoàng Ngọc
Anh
C
SP Vật lí
11
2
C1.2
000041
1151020005
Nguyễn Ngọc Lan
Anh
C
SP Vật lí
12
2
C1.2
000042
1151010004
Nguyễn Thị Phương
Anh
A
SP Toán
13
2
C1.2
000043
1151010003
Nguyễn Thị Ngọc
Anh
B
SP Toán
14
2
C1.2
000044
1151010005
Phạm Thị Lan
Anh
B
SP Toán
15
2
C1.2
000045
1151010002
Bùi Thị Vân
Anh
C
SP Toán
16
2
C1.2
000046
1151050002
Đỗ Nguyệt
Anh
Toán học
17
2
C1.2
000047
1151050003
Nguyễn Thị Vân
Anh
Toán học
18
2
C1.2
000048
1151050004
Nguyễn Thị Vân
Anh
Toán học
19
2
C1.2
000049
1151050005
Trần Đặng Quỳnh
Anh
Toán học
20
2
C1.2
000050
1151050006
Trần Thị Vân
Anh
Toán học
21
2
C1.2
000051
1159010002
Phùng Minh
Anh
GDTC
22
2
C1.2
000052
1159030001
Đặng Lan
Anh
A
GDMN
23
2
C1.2
000053
1159030002
Nguyễn Thị Ngọc
Anh
A
GDMN
24
2
C1.2
000054
1159030003
Vũ Kiều
Anh
A
GDMN
25
2
C1.2
000055
1159030161
Đinh Thị Kiều
Anh
C
GDMN
26
2
C1.2
000056
1159040001
Bùi Thị Phương
Anh
B
GDTH
27
2
C1.2
000057
1159040004
Lê Thị Vân
Anh
B
GDTH
28
2
C1.2
000058
1159040005
Nguyễn Hoàng
Anh
B
GDTH
29
2
C1.2
000059
1159040002
Đoàn Thị Lan
Anh
C
GDTH
30
2
C1.2
000060
1159040003
Đỗ Thị Lan
Anh
C
GDTH
1
3
C1.3
000061
1156010003
Thái Thị
ái
A
SP Ngữ văn
2
3
C1.3
000062
1156050003
Nguyễn Thị Thanh
ảnh
D
Việt Nam học
3
3
C1.3
000063
1153030003
Cao Thị
ánh
D
SP KTNN
4
3
C1.3
000064
1151010006
Nguyễn Thị
ánh
A
SP Toán
5
3
C1.3
000065
1151010007
Phạm Thị
ánh
B
SP Toán
6
3
C1.3
000066
1151050007
Nguyễn Thị
ánh
Toán học
7
3
C1.3
000067
1159030004
Nguyễn Thị
ánh
B
GDMN
8
3
C1.3
000068
1159040006
Lê Thị Hồng
ánh
A
GDTH
9
3
C1.3
000069
1159040008
Nguyễn Thị Ngọc
ánh
A
GDTH
10
3
C1.3
000070
1159040009
Nguyễn Thị Ngọc
ánh
B
GDTH
11
3
C1.3
000071
1159040007
Ngô Thị Ngọc
ánh
C
GDTH
12
3
C1.3
000072
1152010007
Lương Thị
Ba
B
SP Hóa
13
3
C1.3
000073
1156060002
Lê Tiến
Ba
KHTV
14
3
C1.3
000074
1159040010
Nguyễn Thị
Ban
B
GDTH
15
3
C1.3
000075
1151010008
Đỗ Đăng
Bản
B
SP Toán
16
3
C1.3
000076
1151030002
Nguyễn Văn
Bảo
CNTT
17
3
C1.3
000077
1159040011
Trần Hữu
Bảo
C
GDTH
18
3
C1.3
000078
1156040006
Bùi Văn
Bắc
C
Lịch sử
19
3
C1.3
000079
1159010003
Nguyễn Văn
Bắc
GDTC
20
3
C1.3
000080
1151010009
Đinh Đức
Bằng
A
SP Toán
21
3
C1.3
000081
1156040007
Đinh Công
Bi
A
Lịch sử
22
3
C1.3
000082
1152020002
Vũ Thị Ngọc
Bích
C
Hóa học
23
3
C1.3
000083
1153030004
Nguyễn Thị
Bích
D
SP KTNN
24
3
C1.3
000084
1153010008
Khương Thị
Bích
A
SP Sinh học
25
3
C1.3
000085
1156010004
Lương Thị Ngọc
Bích
B
SP Ngữ văn
26
3
C1.3
000086
1159040014
Vũ Thị
Bích
A
GDTH
27
3
C1.3
000087
1159040012
Lã Thị Ngọc
Bích
C
GDTH
28
3
C1.3
000088
1159040013
Vi Thị
Bích
C
GDTH
29
3
C1.3
000089
1153010006
Nguyễn Văn
Biên
A
SP Sinh học
30
3
C1.3
000090
1153010007
Triệu Thị
Biên
B
SP Sinh học
1
4
C1.4
000091
1152010008
Hoàng Thị
Bình
A
SP Hóa
2
4
C1.4
000092
1151030003
Phạm Thị Hải
Bình
CNTT
3
4
C1.4
000093
1151060001
Nguyễn Thị
Bình
E
Vật lí
4
4
C1.4
000094
1151060002
Trần Hữu Tuấn
Bình
E
Vật lí
5
4
C1.4
000095
1159030005
Nguyễn Thị
Bình
B
GDMN
6
4
C1.4
000096
1153030005
Ninh Thị
Can
D
SP KTNN
7
4
C1.4
000097
1159030006
Hoàng Thị
Cát
B
GDMN
8
4
C1.4
000098
1151010010
Phàng A
Cha
A
SP Toán
9
4
C1.4
000099
1153010009
Lê Thị Kim
Chang
A
SP Sinh học
10
4
C1.4
000100
1159030007
Bùi Thị
Chang
C
GDMN
11
4
C1.4
000101
1156040008
Đỗ Thị
Chanh
C
Lịch sử
12
4
C1.4
000102
1156010005
Hoàng Thị
Chanh
B
SP Ngữ văn
13
4
C1.4
000103
1156060003
Bùi Thị
Châm
KHTV
14
4
C1.4
000104
1156060004
Trần Thị Hồng
Châm
KHTV
15
4
C1.4
000105
1156020003
La Thị
Chấn
SP GDCD
16
4
C1.4
000106
1151020006
Đỗ Văn
Châu
B
SP Vật lí
17
4
C1.4
000107
1153010010
Trần Thị Kim
Chi
B
SP Sinh học
18
4
C1.4
000108
1156010006
Nguyễn Thị
Chi
B
SP Ngữ văn
19
4
C1.4
000109
1156010007
Vũ Thị Kim
Chi
B
SP Ngữ văn
20
4
C1.4
000110
1151020007
Nguyễn Thị
Chi
B
SP Vật lí
21
4
C1.4
000111
1151010011
Nguyễn Thị Kim
Chi
B
SP Toán
22
4
C1.4
000112
1159040015
Nguyễn Thị Thùy
Chi
A
GDTH
23
4
C1.4
000113
1151020008
Trần Thị
Chiên
C
SP Vật lí
24
4
C1.4
000114
1156060005
Nguyễn Minh
Chiến
KHTV
25
4
C1.4
000115
1156050004
Hứa Văn
Chiến
D
Việt Nam học
26
4
C1.4
000116
1151010012
Đinh Mạnh
Chiến
C
SP Toán
27
4
C1.4
000117
1159010004
Hoàng Văn
Chiến
GDTC
28
4
C1.4
000118
1159010005
Trần Đức
Chiến
GDTC
29
4
C1.4
000119
1159010006
Trương Văn
Chiến
GDTC
30
4
C1.4
000120
1153010011
Đỗ Nguyễn Thị
Chín
B
SP Sinh học
1
5
C1.5
000121
1151030004
Trương Thế
Chinh
CNTT
2
5
C1.5
000122
1156010008
Hoàng Tuyết
Chinh
A
SP Ngữ văn
3
5
C1.5
000123
1156050005
Lê Thị
Chinh
D
Việt Nam học
4
5
C1.5
000124
1156050006
Mai Thị
Chinh
D
Việt Nam học
5
5
C1.5
000125
1151020009
Phạm Thị
Chinh
A
SP Vật lí
6
5
C1.5
000126
1151060003
Nguyễn Thị
Chinh
E
Vật lí
7
5
C1.5
000127
1151010013
Phạm Thị
Chinh
B
SP Toán
8
5
C1.5
000128
1151050008
Phan Thị Tuyết
Chinh
Toán học
9
5
C1.5
000129
1156040009
Nguyễn Văn
Chính
C
Lịch sử
10
5
C1.5
000130
1151010014
Nguyễn Văn
Chính
C
SP Toán
11
5
C1.5
000131
1159030008
Tráng Mìn
Chon
A
GDMN
12
5
C1.5
000132
Bùi Văn
Chuẩn
SP Sinh học
13
5
C1.5
000133
1156040010
Lê Thị
Chung
A
Lịch sử
14
5
C1.5
000134
1153020002
Nguyễn Thị
Chung
C
Sinh học
15
5
C1.5
000135
1153010012
Hoàng Thị
Chung
A
SP Sinh học
16
5
C1.5
000136
1151020010
Nguyễn Thị
Chung
A
SP Vật lí
17
5
C1.5
000137
1152010009
Vũ Trí
Công
A
SP Hóa
18
5
C1.5
000138
1156020004
Trần Thị
Cúc
SP GDCD
19
5
C1.5
000139
1156010009
Phạm Thị
Cúc
B
SP Ngữ văn
20
5
C1.5
000140
1159040016
Đinh Thị
Cúc
A
GDTH
21
5
C1.5
000141
1156020005
Ngô Thị
Cư
SP GDCD
22
5
C1.5
000142
1151010015
Hà Văn
Cừ
B
SP Toán
23
5
C1.5
000143
1159010007
Lò Văn
Cương
GDTC
24
5
C1.5
000144
1156020006
Hà Cao
Cường
SP GDCD
25
5
C1.5
000145
1156020007
Nguyễn Văn
Cường
SP GDCD
26
5
C1.5
000146
1152020003
Bùi Văn
Cường
C
Hóa học
27
5
C1.5
000147
1156040011
Tạ Văn
Cường
A
Lịch sử
28
5
C1.5
000148
1153010013
Trần Thế
Cường
A
SP Sinh học
29
5
C1.5
000149
1151030005
Nguyễn Ngọc
Cường
CNTT
30
5
C1.5
000150
1156010010
Đinh Văn
Cường
B
SP Ngữ văn
1
6
C1.6
000151
1156050007
Nguyễn Mạnh
Cường
D
Việt Nam học
2
6
C1.6
000152
1159010008
Trần Minh
Dân
GDTC
3
6
C1.6
000153
1153010014
Kim Thị Hồng
Diễm
A
SP Sinh học
4
6
C1.6
000154
1151030006
Lê Thanh
Diễm
CNTT
5
6
C1.6
000155
1159010009
Đặng Thị Thuỳ
Diên
GDTC
6
6
C1.6
000156
1156030003
Phạm Thị
Diện
C
Văn học
7
6
C1.6
000157
1153020003
Nguyễn Ngọc
Diệp
C
Sinh học
8
6
C1.6
000158
1153020004
Trần Thị Thanh
Diệp
C
Sinh học
9
6
C1.6
000159
1151020011
Bùi Thị
Diều
B
SP Vật lí
10
6
C1.6
000160
1156020008
Nguyễn Thị Thu
Diệu
SP GDCD
11
6
C1.6
000161
1153010015
Phạm Thị
Diệu
A
SP Sinh học
12
6
C1.6
000162
1151030007
Hoàng Minh
Diệu
CNTT
13
6
C1.6
000163
1156010011
Lê Thị
Diệu
A
SP Ngữ văn
14
6
C1.6
000164
1156050008
Trần Hương
Diệu
D
Việt Nam học
15
6
C1.6
000165
1151060004
Trần Quang
Diệu
E
Vật lí
16
6
C1.6
000166
1159030009
Nguyễn Thị
Diệu
A
GDMN
17
6
C1.6
000167
1159030010
Quách Thị
Diệu
B
GDMN
18
6
C1.6
000168
1159030011
Nguyễn Thị
Dinh
C
GDMN
19
6
C1.6
000169
1156020009
Nguyễn Thị
Dịu
SP GDCD
20
6
C1.6
000170
1153010016
Hoàng Thị Minh
Dịu
B
SP Sinh học
21
6
C1.6
000171
1151020012
Đào Thị
Dịu
C
SP Vật lí
22
6
C1.6
000172
1156020010
Dương Thị Phương
Dung
SP GDCD
23
6
C1.6
000173
1152010010
Bùi Phương
Dung
A
SP Hóa
24
6
C1.6
000174
1152010011
Đỗ Thị
Dung
B
SP Hóa
25
6
C1.6
000175
1156040012
Lưu Thuỳ
Dung
B
Lịch sử
26
6
C1.6
000176
1156040013
Nguyễn Thị Phương
Dung
C
Lịch sử
27
6
C1.6
000177
1153020005
Nguyễn Thùy
Dung
C
Sinh học
28
6
C1.6
000178
1153030006
Nguyễn Thị
Dung
D
SP KTNN
29
6
C1.6
000179
1153030007
Phạm Thị
Dung
D
SP KTNN
30
6
C1.6
000180
1153010019
Phạm Thị Thu
Dung
A
SP Sinh học
1
7
C2.6
000181
1153010017
Nguyễn Thị Kim
Dung
B
SP Sinh học
2
7
C2.6
000182
1153010018
Phạm Thanh
Dung
B
SP Sinh học
3
7
C2.6
000183
1153010020
Vương Thuỳ
Dung
B
SP Sinh học
4
7
C2.6
000184
1156060006
Lê Thuỳ
Dung
KHTV
5
7
C2.6
000185
1156010012
Ngô Thị Thuỳ
Dung
A
SP Ngữ văn
6
7
C2.6
000186
1156010014
Vũ Thùy
Dung
A
SP Ngữ văn
7
7
C2.6
000187
1156010013
Nguyễn Thị
Dung
B
SP Ngữ văn
8
7
C2.6
000188
1156030004
Dương Tiên
Dung
C
Văn học
9
7
C2.6
000189
1056030005
Lưu Thị
Dung
36D
Văn học
10
7
C2.6
000190
1151040005
Phạm Thị
Dung
D
SP KTCN
11
7
C2.6
000191
1151040006
Trần Thị Kim
Dung
D
SP KTCN
12
7
C2.6
000192
1151020013
Nguyễn Thị Thuỳ
Dung
A
SP Vật lí
13
7
C2.6
000193
1151020014
Phùng Thị
Dung
B
SP Vật lí
14
7
C2.6
000194
1151010019
Nguyễn Thùy
Dung
A
SP Toán
15
7
C2.6
000195
1151010017
Lê Thị
Dung
B
SP Toán
16
7
C2.6
000196
1151010016
Lê Kim
Dung
C
SP Toán
17
7
C2.6
000197
1151010018
Lê Thị Kim
Dung
C
SP Toán
18
7
C2.6
000198
1159030012
Lê Thị Thuỳ
Dung
A
GDMN
19
7
C2.6
000199
1159030014
Phạm Thị
Dung
B
GDMN
20
7
C2.6
000200
1159030013
Ma Thị
Dung
C
GDMN
21
7
C2.6
000201
1159040017
Trần Thị Thuỳ
Dung
B
GDTH
22
7
C2.6
000202
1159040018
Trịnh Thị Thùy
Dung
C
GDTH
23
7
C2.6
000203
1156040017
Quách Văn
Dũng
A
Lịch sử
24
7
C2.6
000204
1156040018
Vũ Văn
Dũng
B
Lịch sử
25
7
C2.6
000205
1156040016
Đặng Tiến
Dũng
C
Lịch sử
26
7
C2.6
000206
1151030008
Nguyễn Văn
Dũng
CNTT
27
7
C2.6
000207
1151030009
Nguyễn Việt
Dũng
CNTT
28
7
C2.6
000208
1151020017
Bùi Văn
Dũng
C
SP Vật lí
29
7
C2.6
000209
1051010017
Nông Văn
Dũng
36A
SP Toán
30
7
C2.6
000210
1159010012
Trương Anh
Dũng
GDTC
1
8
C2.5
000211
1156040014
Nguyễn Văn
Duy
A
Lịch sử
2
8
C2.5
000212
1159010010
Hoàng Công
Duy
GDTC
3
8
C2.5
000213
1156020011
Hoàng Thị
Duyên
SP GDCD
4
8
C2.5
000214
1152020004
Vũ Khánh
Duyên
C
Hóa học
5
8
C2.5
000215
1156040015
Nguyễn Thị Hồng
Duyên
B
Lịch sử
6
8
C2.5
000216
1153030008
Đỗ Minh
Duyên
D
SP KTNN
7
8
C2.5
000217
1153030009
Ngô Thị
Duyên
D
SP KTNN
8
8
C2.5
000218
1153010021
Đào Thị
Duyên
A
SP Sinh học
9
8
C2.5
000219
1153010022
Lù Thị
Duyên
A
SP Sinh học
10
8
C2.5
000220
1156010015
Bùi Thị
Duyên
A
SP Ngữ văn
11
8
C2.5
000221
1156010016
Phạm Thị
Duyên
B
SP Ngữ văn
12
8
C2.5
000222
1156030005
Trương Thị
Duyên
C
Văn học
13
8
C2.5
000223
1156030006
Vũ Thị
Duyên
C
Văn học
14
8
C2.5
000224
1151020015
Nguyễn Thị
Duyên
B
SP Vật lí
15
8
C2.5
000225
1151020016
Nguyễn Thị Kim
Duyên
B
SP Vật lí
16
8
C2.5
000226
1159010011
Triệu Thị
Duyên
GDTC
17
8
C2.5
000227
1056060006
Nguyễn Thị
Duyên
36
TVTT
18
8
C2.5
000228
1152010013
Hoàng Thị
Dương
A
SP Hóa
19
8
C2.5
000229
1156040019
Nguyễn Thị Thuỳ
Dương
C
Lịch sử
20
8
C2.5
000230
1156050009
Nguyễn Văn
Dương
D
Việt Nam học
21
8
C2.5
000231
1151040007
Nguyễn Thị Hồng
Dương
D
SP KTCN
22
8
C2.5
000232
1151020019
Lại Thị
Dương
A
SP Vật lí
23
8
C2.5
000233
1151020018
Cao Thị Thùy
Dương
C
SP Vật lí
24
8
C2.5
000234
1159010013
Nguyễn Quý
Dương
GDTC
25
8
C2.5
000235
1159040019
Đặng Thuỳ
Dương
A
GDTH
26
8
C2.5
000236
1159040020
Phạm ánh
Dương
B
GDTH
27
8
C2.5
000237
1156060007
Nguyễn Ngọc
Đại
KHTV
28
8
C2.5
000238
1156030007
Trần Trọng
Đại
C
Văn học
29
8
C2.5
000239
1151010021
Trần Trọng
Đảng
A
SP Toán
30
8
C2.5
000240
1152010014
Đinh Thị
Đào
A
SP Hóa
1
9
C2.4
000241
1153010023
Trần Bích
Đào
B
SP Sinh học
2
9
C2.4
000242
1156010018
Vũ Thị
Đào
A
SP Ngữ văn
3
9
C2.4
000243
1156010017
Nguyễn Thị
Đào
B
SP Ngữ văn
4
9
C2.4
000244
1151020020
Tạ Thị
Đào
B
SP Vật lí
5
9
C2.4
000245
1151010020
Vũ Thị
Đào
A
SP Toán
6
9
C2.4
000246
1159030015
Nguyễn Thị
Đào
B
GDMN
7
9
C2.4
000247
1159040021
Bùi Thị Anh
Đào
B
GDTH
8
9
C2.4
000248
1156030008
Hoàng Đức
Đạo
C
Văn học
9
9
C2.4
000249
1152010015
Vũ Văn
Đạt
B
SP Hóa
10
9
C2.4
000250
1152020005
Lê Văn
Đạt
C
Hóa học
11
9
C2.4
000251
1151020021
Bùi Xuân
Đạt
B
SP Vật lí
12
9
C2.4
000252
1151010022
Trần Thành
Đạt
A
SP Toán
13
9
C2.4
000253
1159010014
Chu Minh
Đạt
GDTC
14
9
C2.4
000254
1151010023
Trần Xuân
Đắc
A
SP Toán
15
9
C2.4
000255
1156040020
Đinh Hải
Đăng
A
Lịch sử
16
9
C2.4
000256
1156010019
Lương Hải
Đăng
A
SP Ngữ văn
17
9
C2.4
000257
1151020022
Phạm Ngọc
Đăng
A
SP Vật lí
18
9
C2.4
000258
1159040022
Nguyễn Hải
Đăng
B
GDTH
19
9
C2.4
000259
1152010016
Hoàng Thị
Đến
B
SP Hóa
20
9
C2.4
000260
1156040021
Bùi Thị
Điệp
B
Lịch sử
21
9
C2.4
000261
1151030010
Lại Khắc
Điệp
CNTT
22
9
C2.4
000262
1151020023
Khổng Thị Hồng
Điệp
C
SP Vật lí
23
9
C2.4
000263
1159010015
Đinh Hồng
Điệp
GDTC
24
9
C2.4
000264
1156020012
Ninh Thị
Định
SP GDCD
25
9
C2.4
000265
1153010024
Bùi Thị
Định
B
SP Sinh học
26
9
C2.4
000266
1159010017
Hoàng Văn
Đỏ
GDTC
27
9
C2.4
000267
1151020024
Dương Thị
Đoan
A
SP Vật lí
28
9
C2.4
000268
1159010016
Nguyễn Văn
Đoàn
GDTC
29
9
C2.4
000269
1159010018
Đào Xuân
Độ
GDTC
30
9
C2.4
000270
1156010020
Trương Quang
Đông
A
SP Ngữ văn
1
10
C2.3
000271
1152020006
Nguyễn Minh
Đức
C
Hóa học
2
10
C2.3
000272
1156040022
Hồ Minh
Đức
A
Lịch sử
3
10
C2.3
000273
1156040023
Trần Quang
Đức
B
Lịch sử
4
10
C2.3
000274
1153010025
Trương Thị
Đức
A
SP Sinh học
5
10
C2.3
000275
1151030011
Đoàn Trung
Đức
CNTT
6
10
C2.3
000276
1156010021
Hà Anh
Đức
A
SP Ngữ văn
7
10
C2.3
000277
1156010022
Nguyễn Văn
Đức
A
SP Ngữ văn
8
10
C2.3
000278
1151020025
Nguyễn Minh
Đức
B
SP Vật lí
9
10
C2.3
000279
1151050009
Ngô Văn
Đức
Toán học
10
10
C2.3
000280
Phạm Minh
Đức
SP Sinh học
11
10
C2.3
000281
1151060005
Lê Cố
Được
E
Vật lí
12
10
C2.3
000282
1156030009
Ôn Thị
Gái
C
Văn học
13
10
C2.3
000283
1156010023
Đào Thị
Gấm
B
SP Ngữ văn
14
10
C2.3
000284
1159040023
Nguyễn Thị Hồng
Gấm
A
GDTH
15
10
C2.3
000285
1156020013
Đỗ Quí
Giang
SP GDCD
16
10
C2.3
000286
1156020014
Nguyễn Thị
Giang
SP GDCD
17
10
C2.3
000287
1152010018
Trương Thị Thuỳ
Giang
B
SP Hóa
18
10
C2.3
000288
1152020007
Đinh Thị
Giang
C
Hóa học
19
10
C2.3
000289
1152020008
Đỗ Hồng
Giang
C
Hóa học
20
10
C2.3
000290
1152020009
Nguyễn Thị Hương
Giang
C
Hóa học
21
10
C2.3
000291
1156040024
Mã Thị
Giang
C
Lịch sử
22
10
C2.3
000292
1153020006
Vũ Thị
Giang
C
Sinh học
23
10
C2.3
000293
1153010026
Hoàng Cao
Giang
A
SP Sinh học
24
10
C2.3
000294
1153010027
Nguyễn Thị Hương
Giang
B
SP Sinh học
25
10
C2.3
000295
1156060008
Lê Thị
Giang
KHTV
26
10
C2.3
000296
1156010024
Nguyễn Thị
Giang
A
SP Ngữ văn
27
10
C2.3
000297
1156010025
Phạm Thị Lệ
Giang
A
SP Ngữ văn
28
10
C2.3
000298
1156030010
Lê Thị
Giang
C
Văn học
29
10
C2.3
000299
1156030011
Phạm Phùng Trường
Giang
C
Văn học
30
10
C2.3
000300
1156030012
Vũ Thị Hương
Giang
C
Văn học
1
11
C2.2
000301
1151020026
Nguyễn Thị
Giang
C
SP Vật lí
2
11
C2.2
000302
1151020027
Nguyễn Thị
Giang
C
SP Vật lí
3
11
C2.2
000303
1151020028
Thành Hữu Hồng
Giang
C
SP Vật lí
4
11
C2.2
000304
1151010024
Đào Thị Hà
Giang
A
SP Toán
5
11
C2.2
000305
1151010026
Phạm Thuỳ
Giang
B
SP Toán
6
11
C2.2
000306
1151010025
Nguyễn Trường
Giang
C
SP Toán
7
11
C2.2
000307
1159010019
Phó Kiên
Giang
GDTC
8
11
C2.2
000308
1159030016
Trần Thị Hoàng
Giang
A
GDMN
9
11
C2.2
000309
1159030017
Vàng Thị Hà
Giang
B
GDMN
10
11
C2.2
000310
1159030018
Vũ Thị
Giang
B
GDMN
11
11
C2.2
000311
1159040024
Nguyễn Thu
Giang
A
GDTH
12
11
C2.2
000312
1159040025
Phạm Thị
Giang
B
GDTH
13
11
C2.2
000313
1159030019
Nguyễn Thị
Giảng
A
GDMN
14
11
C2.2
000314
1152010019
Nguyễn Văn
Giao
B
SP Hóa
15
11
C2.2
000315
1153010028
Lê Thị
Giơn
B
SP Sinh học
16
11
C2.2
000316
1156020015
Dương Thị
Hà
SP GDCD
17
11
C2.2
000317
1152010020
Đàm Ngọc
Hà
A
SP Hóa
18
11
C2.2
000318
1152010021
Hoàng Thị
Hà
B
SP Hóa
19
11
C2.2
000319
1152010022
Nguyễn Thị Hải
Hà
B
SP Hóa
20
11
C2.2
000320
1152020010
Phạm Thị Thu
Hà
C
Hóa học
21
11
C2.2
000321
1056040011
Nguyễn Thị
Hà
36
Lịch sử
22
11
C2.2
000322
1156040025
Đỗ Thu
Hà
A
Lịch sử
23
11
C2.2
000323
1156040028
Nguyễn Thị
Hà
A
Lịch sử
24
11
C2.2
000324
1156040026
Lê Thị
Hà
B
Lịch sử
25
11
C2.2
000325
1156040027
Ngô Thị
Hà
B
Lịch sử
26
11
C2.2
000326
1156040029
Nguyễn Thị
Hà
B
Lịch sử
27
11
C2.2
000327
1156040030
Nguyễn Thị Hồng
Hà
C
Lịch sử
28
11
C2.2
000328
1156040031
Nguyễn Thị Vân
Hà
C
Lịch sử
29
11
C2.2
000329
1156040032
Trần Thị
Hà
C
Lịch sử
30
11
C2.2
000330
1153020007
Chu Thị Thu
Hà
C
Sinh học
1
12
C2.1
000331
1153020008
Nguyễn Thị Thu
Hà
C
Sinh học
2
12
C2.1
000332
1153010029
Nguyễn Thị
Hà
A
SP Sinh học
3
12
C2.1
000333
1153010030
Phạm Hồng
Hà
B
SP Sinh học
4
12
C2.1
000334
1153010031
Phạm Thị
Hà
B
SP Sinh học
5
12
C2.1
000335
1151030012
Trần Quốc
Hà
CNTT
6
12
C2.1
000336
1156010026
Nguyễn Thị Hải
Hà
A
SP Ngữ văn
7
12
C2.1
000337
1156030013
Đào Thu
Hà
C
Văn học
8
12
C2.1
000338
1156050010
Nguyễn Thị Thu
Hà
D
Việt Nam học
9
12
C2.1
000339
1151040008
Hồ Thị
Hà
D
SP KTCN
10
12
C2.1
000340
1151020030
Đỗ Thị
Hà
A
SP Vật lí
11
12
C2.1
000341
1151020034
Nguyễn Thị Thuý
Hà
A
SP Vật lí
12
12
C2.1
000342
1151020029
Chu Thị
Hà
B
SP Vật lí
13
12
C2.1
000343
1151020031
Lê Thu
Hà
C
SP Vật lí
14
12
C2.1
000344
1151020032
Mai Thị Thu
Hà
C
SP Vật lí
15
12
C2.1
000345
1151020033
Nguyễn Thị Thu
Hà
C
SP Vật lí
16
12
C2.1
000346
1151060006
Đình Thị
Hà
E
Vật lí
17
12
C2.1
000347
1151060007
Trần Thị Thu
Hà
E
Vật lí
18
12
C2.1
000348
1151010027
Đỗ Thu
Hà
A
SP Toán
19
12
C2.1
000349
1151010029
Trần Thị Thu
Hà
B
SP Toán
20
12
C2.1
000350
1151010028
Tào Thị Thái
Hà
C
SP Toán
21
12
C2.1
000351
1151050010
Nguyễn Thị Thuý
Hà
Toán học
22
12
C2.1
000352
1151050011
Phạm Thu
Hà
Toán học
23
12
C2.1
000353
1051010028
Lê Đình
Hà
36B
SP Toán
24
12
C2.1
000354
1159030020
Ngụy Thu
Hà
A
GDMN
25
12
C2.1
000355
1159040027
Dương Thị
Hà
A
GDTH
26
12
C2.1
000356
1159040026
Chu Thị Thu
Hà
B
GDTH
27
12
C2.1
000357
1159040028
Nguyễn Thanh
Hà
C
GDTH
28
12
C2.1
000358
1159040029
Ong Thị
Hà
C
GDTH
29
12
C2.1
000359
Lê Thị Bích
Hà
SP Sinh học
30
12
C2.1
000360
Đỗ Thị
Hà
Lịch sử
1
13
B2.4
000361
1152010023
Đoàn Thị
Hải
A
SP Hóa
2
13
B2.4
000362
1152010024
Nguyễn Thị Thanh
Hải
B
SP Hóa
3
13
B2.4
000363
1153030010
Nguyễn Thanh
Hải
D
SP KTNN
4
13
B2.4
000364
1151020035
Nguyễn Thế Hoàng
Hải
B
SP Vật lí
5
13
B2.4
000365
1151010031
Nguyễn Thanh
Hải
B
SP Toán
6
13
B2.4
000366
1151010030
Dư Thị Thanh
Hải
C
SP Toán
7
13
B2.4
000367
1151010032
Nguyễn Thị
Hải
C
SP Toán
8
13
B2.4
000368
1159030021
Đỗ Thị
Hải
A
GDMN
9
13
B2.4
000369
1159030022
Nguyễn Thị Thu
Hải
C
GDMN
10
13
B2.4
000370
1159040030
Kim Thị
Hải
C
GDTH
11
13
B2.4
000371
1152010025
Đinh Thị
Hạnh
B
SP Hóa
12
13
B2.4
000372
1152020011
Đinh Thị
Hạnh
C
Hóa học
13
13
B2.4
000373
1152020012
Nguyễn Thị
Hạnh
C
Hóa học
14
13
B2.4
000374
1152020013
Nguyễn Thị
Hạnh
C
Hóa học
15
13
B2.4
000375
1152020014
Nguyễn Thị Thu
Hạnh
C
Hóa học
16
13
B2.4
000376
1156040034
Lương Thị Thuý
Hạnh
A
Lịch sử
17
13
B2.4
000377
1156040035
Tạ Thị Mai
Hạnh
A
Lịch sử
18
13
B2.4
000378
1156040033
Đào Hồng
Hạnh
B
Lịch sử
19
13
B2.4
000379
1153020009
Nguyễn Thị
Hạnh
C
Sinh học
20
13
B2.4
000380
1153030011
Nguyễn Thị
Hạnh
D
SP KTNN
21
13
B2.4
000381
1153010033
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh
A
SP Sinh học
22
13
B2.4
000382
1153010032
Nguyễn Thị
Hạnh
B
SP Sinh học
23
13
B2.4
000383
1156010027
Lưu Văn
Hạnh
A
SP Ngữ văn
24
13
B2.4
000384
1156010028
Nguyễn Thị
Hạnh
B
SP Ngữ văn
25
13
B2.4
000385
1156030014
Khổng Thị
Hạnh
C
Văn học
26
13
B2.4
000386
1156030015
Phan Thị
Hạnh
C
Văn học
27
13
B2.4
000387
1151020036
Phạm Thị Mỹ
Hạnh
A
SP Vật lí
28
13
B2.4
000388
1151060008
Ngô Thị
Hạnh
E
Vật lí
29
13
B2.4
000389
1151010034
Lê Thị Minh
Hạnh
A
SP Toán
30
13
B2.4
000390
1151010036
Trần Thị
Hạnh
A
SP Toán
1
14
B2.3A
000391
1151010035
Ninh Thị
Hạnh
C
SP Toán
2
14
B2.3A
000392
1151010037
Trương Thị Tuyết
Hạnh
C
SP Toán
3
14
B2.3A
000393
1159030025
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
A
GDMN
4
14
B2.3A
000394
1159030024
Ngô Thị
Hạnh
B
GDMN
5
14
B2.3A
000395
1159040032
Vũ Kiều
Hạnh
A
GDTH
6
14
B2.3A
000396
1156020016
Bùi Thị
Hảo
SP GDCD
7
14
B2.3A
000397
1156020017
Nguyễn Thị
Hảo
SP GDCD
8
14
B2.3A
000398
1151010033
Nguyễn Thị Mỹ
Hảo
B
SP Toán
9
14
B2.3A
000399
1159030023
Trần Thị
Hảo
A
GDMN
10
14
B2.3A
000400
1159040031
Đỗ Thị
Hảo
A
GDTH
11
14
B2.3A
000401
1156020018
Lương Thị
Hằng
SP GDCD
12
14
B2.3A
000402
1152010026
Nguyễn Thị
Hằng
A
SP Hóa
13
14
B2.3A
000403
1156040036
Nguyễn Thị Thuý
Hằng
B
Lịch sử
14
14
B2.3A
000404
1156040037
Phạm Thị
Hằng
C
Lịch sử
15
14
B2.3A
000405
1153020010
Nguyễn Thị
Hằng
C
Sinh học
16
14
B2.3A
000406
1153030012
Đàm Thị Thu
Hằng
D
SP KTNN
17
14
B2.3A
000407
1153030013
Nguyễn Thị
Hằng
D
SP KTNN
18
14
B2.3A
000408
1153030015
Nguyễn Thị Thúy
Hằng
D
SP KTNN
19
14
B2.3A
000409
1153010034
Lưu Thị
Hằng
A
SP Sinh học
20
14
B2.3A
000410
1153010035
Nguyễn Thuý
Hằng
A
SP Sinh học
21
14
B2.3A
000411
1153010036
Phạm Thị
Hằng
A
SP Sinh học
22
14
B2.3A
000412
1153010037
Phạm Thị
Hằng
B
SP Sinh học
23
14
B2.3A
000413
1156010029
Đỗ Thị
Hằng
B
SP Ngữ văn
24
14
B2.3A
000414
1156030016
Chu Thị
Hằng
C
Văn học
25
14
B2.3A
000415
1156030017
Nguyễn Thị
Hằng
C
Văn học
26
14
B2.3A
000416
1156050011
Nguyễn Thị Thu
Hằng
D
Việt Nam học
27
14
B2.3A
000417
1151020038
Nguyễn Thị
Hằng
A
SP Vật lí
28
14
B2.3A
000418
1151020037
Đặng Thị Thanh
Hằng
C
SP Vật lí
29
14
B2.3A
000419
1151020039
Trần Thị Thu
Hằng
C
SP Vật lí
30
14
B2.3A
000420
1151060009
Trần Thị Thu
Hằng
E
Vật lí
1
15
B2.3B
000421
1151010038
Nguyễn Thị Thu
Hằng
A
SP Toán
2
15
B2.3B
000422
1151050012
Nguyễn Thị
Hằng
Toán học
3
15
B2.3B
000423
1151050013
Phạm Thị
Hằng
Toán học
4
15
B2.3B
000424
1159010020
Trần Thị Thu
Hằng
GDTC
5
15
B2.3B
000425
1159030027
Nguyễn Thị
Hằng
B
GDMN
6
15
B2.3B
000426
1159030026
Cao Thị Thu
Hằng
C
GDMN
7
15
B2.3B
000427
1159030028
Tạ Thị Thu
Hằng
C
GDMN
8
15
B2.3B
000428
1159040034
Đỗ Thị Thuý
Hằng
A
GDTH
9
15
B2.3B
000429
1159040036
Nguyễn Thị Thu
Hằng
A
GDTH
10
15
B2.3B
000430
1159040038
Vũ Thị
Hằng
A
GDTH
11
15
B2.3B
000431
1159040035
Ngô Thị
Hằng
B
GDTH
12
15
B2.3B
000432
1159040037
Phan Thuý
Hằng
B
GDTH
13
15
B2.3B
000433
1159040033
Chu Thị
Hằng
C
GDTH
14
15
B2.3B
000434
1159040039
Lưu Thị Ngọc
Hân
C
GDTH
15
15
B2.3B
000435
1152020015
Kiều Xuân
Hậu
C
Hóa học
16
15
B2.3B
000436
1153030016
Nguyễn Thị
Hậu
D
SP KTNN
17
15
B2.3B
000437
1151020040
Nguyễn Thị
Hậu
A
SP Vật lí
18
15
B2.3B
000438
1151010039
Đào Thị
Hậu
C
SP Toán
19
15
B2.3B
000439
1159040040
Nguyễn Thị Thanh
Hậu
B
GDTH
20
15
B2.3B
000440
1151020041
Nguyễn Thị
Hè
A
SP Vật lí
21
15
B2.3B
000441
1156040038
Nguyễn Thị
Hiên
A
Lịch sử
22
15
B2.3B
000442
1156040039
Phạm Thị
Hiên
A
Lịch sử
23
15
B2.3B
000443
1159030029
Trịnh Thị
Hiên
A
GDMN
24
15
B2.3B
000444
1159040041
Lại Thị
Hiên
B
GDTH
25
15
B2.3B
000445
1156020019
Phàn Thị
Hiền
SP GDCD
26
15
B2.3B
000446
1152010028
Ninh Thị
Hiền
B
SP Hóa
27
15
B2.3B
000447
1152020016
Nguyễn Thị
Hiền
C
Hóa học
28
15
B2.3B
000448
1156040040
Lê Thị Thu
Hiền
A
Lịch sử
29
15
B2.3B
000449
1156040041
Tạ Thị Thu
Hiền
C
Lịch sử
30
15
B2.3B
000450
1153010038
Chu Thị
Hiền
A
SP Sinh học
1
16
B2.2A
000451
1153010039
Chu Thị
Hiền
A
SP Sinh học
2
16
B2.2A
000452
1153010041
Mông Thị Thu
Hiền
A
SP Sinh học
3
16
B2.2A
000453
1153010042
Nguyễn Thu
Hiền
A
SP Sinh học
4
16
B2.2A
000454
1153010040
Lê Thị
Hiền
B
SP Sinh học
5
16
B2.2A
000455
1156060009
Nguyễn Thị
Hiền
KHTV
6
16
B2.2A
000456
1156010030
Vi Thị
Hiền
B
SP Ngữ văn
7
16
B2.2A
000457
1156030018
Đỗ Thu
Hiền
C
Văn học
8
16
B2.2A
000458
1156030019
Nguyễn Minh
Hiền
C
Văn học
9
16
B2.2A
000459
1156030020
Trương Thị Thu
Hiền
C
Văn học
10
16
B2.2A
000460
1156050012
Nguyễn Thị
Hiền
D
Việt Nam học
11
16
B2.2A
000461
1156050013
Tạ Thị
Hiền
D
Việt Nam học
12
16
B2.2A
000462
1151020042
Đinh Thị
Hiền
A
SP Vật lí
13
16
B2.2A
000463
1151020044
Lại Thị
Hiền
A
SP Vật lí
14
16
B2.2A
000464
1151020043
Đỗ Thu
Hiền
B
SP Vật lí
15
16
B2.2A
000465
1151020045
Trần Thị
Hiền
B
SP Vật lí
16
16
B2.2A
000466
1151050014
Thiều Thị Thu
Hiền
Toán học
17
16
B2.2A
000467
1159010022
Bùi thị
Hiền
GDTC
18
16
B2.2A
000468
1159030030
Hàn Thị Thu
Hiền
A
GDMN
19
16
B2.2A
000469
1159030031
Hoàng Thị
Hiền
A
GDMN
20
16
B2.2A
000470
1159030033
Nguyễn Cao Thu
Hiền
A
GDMN
21
16
B2.2A
000471
1159030032
Khuất Thị
Hiền
B
GDMN
22
16
B2.2A
000472
1159030034
Nguyễn Thị
Hiền
B
GDMN
23
16
B2.2A
000473
1159040044
Nguyễn Thị
Hiền
A
GDTH
24
16
B2.2A
000474
1159040045
Nguyễn Thị Thu
Hiền
B
GDTH
25
16
B2.2A
000475
1159040046
Vũ Thị Thu
Hiền
B
GDTH
26
16
B2.2A
000476
1159040042
Lê Thị Thanh
Hiền
C
GDTH
27
16
B2.2A
000477
1159040043
Nguyễn Thị
Hiền
C
GDTH
28
16
B2.2A
000478
1151020046
Phạm Văn
Hiện
A
SP Vật lí
29
16
B2.2A
000479
1056040018
Đỗ Trần Liên
Hiệp
36
Lịch sử
30
16
B2.2A
000480
1153030017
Trần Văn
Hiệp
D
SP KTNN
1
17
B2.2B
000481
1151050015
Đoàn Thị Ngọc
Hiệp
Toán học
2
17
B2.2B
000482
1151050016
Nguyễn Văn
Hiệp
Toán học
3
17
B2.2B
000483
1159010023
Đặng Văn
Hiệp
GDTC
4
17
B2.2B
000484
1151060011
Bùi Thị
Hiểu
E
Vật lí
5
17
B2.2B
000485
1151060010
Hà Trung
Hiếu
E
Vật lí
6
17
B2.2B
000486
1159010021
Hoàng Trung
Hiếu
GDTC
7
17
B2.2B
000487
Hà Trung
Hiếu
Lịch sử
8
17
B2.2B
000488
1159030035
Hoàng Thị
Hiệu
C
GDMN
9
17
B2.2B
000489
1059010009
Đao Thị
Hình
36
SP TDTT-GDQP
10
17
B2.2B
000490
1152010029
Hoàng Thị
Hoa
B
SP Hóa
11
17
B2.2B
000491
1152020017
Nguyễn Thị Kim
Hoa
C
Hóa học
12
17
B2.2B
000492
1156040043
Phạm Thị
Hoa
A
Lịch sử
13
17
B2.2B
000493
1156040042
Nguyễn Thị Thanh
Hoa
B
Lịch sử
14
17
B2.2B
000494
1153020011
Phạm Thị
Hoa
C
Sinh học
15
17
B2.2B
000495
1153030018
Đỗ Thị
Hoa
D
SP KTNN
16
17
B2.2B
000496
1153030019
Nguyễn Thanh
Hoa
D
SP KTNN
17
17
B2.2B
000497
1153030020
Nguyễn Thị
Hoa
D
SP KTNN
18
17
B2.2B
000498
1153010043
Nguyễn Thanh
Hoa
A
SP Sinh học
19
17
B2.2B
000499
1153010047
Trần Thị Thanh
Hoa
A
SP Sinh học
20
17
B2.2B
000500
1153010045
Nguyễn Thị
Hoa
B
SP Sinh học
21
17
B2.2B
000501
1153010046
Trần Thị
Hoa
B
SP Sinh học
22
17
B2.2B
000502
1153010048
Trần Thị Thanh
Hoa
B
SP Sinh học
23
17
B2.2B
000503
1156010031
Trần Thị
Hoa
A
SP Ngữ văn
24
17
B2.2B
000504
1156010032
Trần Thị Quỳnh
Hoa
A
SP Ngữ văn
25
17
B2.2B
000505
1056010034
Hà Huệ
Hoa
36C
SP Ngữ văn
26
17
B2.2B
000506
1151060012
Nguyễn Thị
Hoa
E
Vật lí
27
17
B2.2B
000507
1151060013
Phạm Thị Phương
Hoa
E
Vật lí
28
17
B2.2B
000508
1151010041
Nguyễn Thị
Hoa
A
SP Toán
29
17
B2.2B
000509
1151010040
Đinh Thị
Hoa
C
SP Toán
30
17
B2.2B
000510
1151050017
Phạm Thị
Hoa
Toán học
1
18
B2.1
000511
1151050018
Vương Thị
Hoa
Toán học
2
18
B2.1
000512
1159030037
Lù Thị
Hoa
A
GDMN
3
18
B2.1
000513
1159030041
Phạm Thị
Hoa
A
GDMN
4
18
B2.1
000514
1159030038
Lục Thị
Hoa
B
GDMN
5
18
B2.1
000515
1159030039
Nguyễn Thị
Hoa
B
GDMN
6
18
B2.1
000516
1159030036
Bùi Thị
Hoa
C
GDMN
7
18
B2.1
000517
1159030040
Nguyễn Thị
Hoa
C
GDMN
8
18
B2.1
000518
1159040047
Phùng Thị
Hoa
C
GDTH
9
18
B2.1
000519
1152020018
Lê Minh
Hoà
C
Hóa học
10
18
B2.1
000520
1156040045
Phùng Văn
Hoà
A
Lịch sử
11
18
B2.1
000521
1153020012
Ninh Thị
Hoà
C
Sinh học
12
18
B2.1
000522
1153010049
Ngô Thị Thanh
Hoà
A
SP Sinh học
13
18
B2.1
000523
1153010050
Ngô Thị Thanh
Hoà
A
SP Sinh học
14
18
B2.1
000524
1151020047
Nguyễn Thị Thu
Hoà
B
SP Vật lí
15
18
B2.1
000525
1151060014
Nguyễn Xuân
Hoà
E
Vật lí
16
18
B2.1
000526
1159030044
Phan Thị
Hoà
A
GDMN
17
18
B2.1
000527
1159030043
Nguyễn Thị Xuân
Hoà
B
GDMN
18
18
B2.1
000528
1159030045
Trần Thị
Hoà
C
GDMN
19
18
B2.1
000529
1159040048
Nguyễn Thị
Hoà
B
GDTH
20
18
B2.1
000530
1156040044
Âu Thị
Hoá
B
Lịch sử
21
18
B2.1
000531
1152010033
Trần Thị Thu
Hòa
A
SP Hóa
22
18
B2.1
000532
1156050014
Phạm Văn
Hòa
D
Việt Nam học
23
18
B2.1
000533
1151020051
Hoàng Thị
Hòa
A
SP Vật lí
24
18
B2.1
000534
1151020052
Phạm Thị
Hòa
A
SP Vật lí
25
18
B2.1
000535
1151010046
Nguyễn Thị
Hòa
A
SP Toán
26
18
B2.1
000536
1159040050
Đỗ Thị
Hòa
C
GDTH
27
18
B2.1
000537
1152010031
Nguyễn Thị Thu
Hoài
A
SP Hóa
28
18
B2.1
000538
1153010051
Nguyễn Thị
Hoài
B
SP Sinh học
29
18
B2.1
000539
1153010052
Phạm Thị Thu
Hoài
B
SP Sinh học
30
18
B2.1
000540
1156010033
Dương Thị
Hoài
A
SP Ngữ văn
1
19
A1.5
000541
1156030021
Vũ Thị Thu
Hoài
C
Văn học
2
19
A1.5
000542
1151020048
Nguyễn Thị
Hoài
A
SP Vật lí
3
19
A1.5
000543
1151060015
Nguyễn Thu
Hoài
E
Vật lí
4
19
A1.5
000544
1151060016
Ninh Thị
Hoài
E
Vật lí
5
19
A1.5
000545
1151010042
Lại Thị Thu
Hoài
A
SP Toán
6
19
A1.5
000546
1151010043
Lê Thị Thu
Hoài
B
SP Toán
7
19
A1.5
000547
1159030046
Bùi Thu
Hoài
A
GDMN
8
19
A1.5
000548
1159040049
Phạm Thị Thu
Hoài
B
GDTH
9
19
A1.5
000549
1152010030
Đinh Thị
Hoan
A
SP Hóa
10
19
A1.5
000550
1159010024
Nguyễn Quang
Hoan
GDTC
11
19
A1.5
000551
1159030042
Nguyễn Thị
Hoan
A
GDMN
12
19
A1.5
000552
1152010032
Phạm Thị Kim
Hoàn
A
SP Hóa
13
19
A1.5
000553
1153030021
Chu Thị
Hoàn
D
SP KTNN
14
19
A1.5
000554
1151020049
Phạm Thị
Hoàn
C
SP Vật lí
15
19
A1.5
000555
1151010044
Tạ Thị
Hoàn
A
SP Toán
16
19
A1.5
000556
1156040046
Lê Việt
Hoàng
B
Lịch sử
17
19
A1.5
000557
1156060010
Nguyễn Huy
Hoàng
KHTV
18
19
A1.5
000558
1156030022
Lê Việt
Hoàng
C
Văn học
19
19
A1.5
000559
1151020050
Phùng Văn
Hoàng
B
SP Vật lí
20
19
A1.5
000560
1151010045
Lê
Hoàng
A
SP Toán
21
19
A1.5
000561
1153010054
Nguyễn Phi
Hổ
B
SP Sinh học
22
19
A1.5
000562
1152020019
Khổng Thị Thu
Hồng
C
Hóa học
23
19
A1.5
000563
1156040047
Nguyễn Thị
Hồng
A
Lịch sử
24
19
A1.5
000564
1156040048
Nguyễn Thị
Hồng
A
Lịch sử
25
19
A1.5
000565
1153010053
Lương Thị Bích
Hồng
B
SP Sinh học
26
19
A1.5
000566
1156060011
Nguyễn Thị Tiểu
Hồng
KHTV
27
19
A1.5
000567
1156010034
Bùi Thị
Hồng
A
SP Ngữ văn
28
19
A1.5
000568
1156010035
Lê Thị
Hồng
A
SP Ngữ văn
29
19
A1.5
000569
1156010037
Trần Thị
Hồng
A
SP Ngữ văn
30
19
A1.5
000570
1156010036
Nguyễn Thị
Hồng
B
SP Ngữ văn
1
20
A1.4
000571
1156030023
Ngô Thị Hải
Hồng
C
Văn học
2
20
A1.4
000572
1151020053
Trần Thị Vân
Hồng
C
SP Vật lí
3
20
A1.4
000573
1151010047
Nguyễn Minh
Hồng
B
SP Toán
4
20
A1.4
000574
1151050019
Tạ Bá
Hồng
Toán học
5
20
A1.4
000575
1159030047
Đinh Thị Bích
Hồng
B
GDMN
6
20
A1.4
000576
1159040052
Nguyễn Thị Bích
Hồng
A
GDTH
7
20
A1.4
000577
1159040051
Nguyễn Thị
Hồng
C
GDTH
8
20
A1.4
000578
1156040049
Nguyễn Thị
Hợp
B
Lịch sử
9
20
A1.4
000579
1156040051
Phạm Thị
Huấn
A
Lịch sử
10
20
A1.4
000580
1156040050
Lê Kim
Huấn
B
Lịch sử
11
20
A1.4
000581
1151010048
Phạm Thị
Huê
B
SP Toán
12
20
A1.4
000582
1152020020
Nguyễn Thị
Huế
C
Hóa học
13
20
A1.4
000583
1153020013
Hứa Thị
Huế
C
Sinh học
14
20
A1.4
000584
1153010055
Bùi Thị
Huế
A
SP Sinh học
15
20
A1.4
000585
1156010038
Ngô Thị
Huế
A
SP Ngữ văn
16
20
A1.4
000586
1156010039
Nguyễn Thị
Huế
A
SP Ngữ văn
17
20
A1.4
000587
1156030024
Khúc Thị
Huế
C
Văn học
18
20
A1.4
000588
1156030025
Vũ Thị
Huế
C
Văn học
19
20
A1.4
000589
1151020054
Nguyễn Thị
Huế
C
SP Vật lí
20
20
A1.4
000590
1151010049
Nguyễn Thị
Huế
B
SP Toán
21
20
A1.4
000591
1159030048
Đinh Thị
Huế
A
GDMN
22
20
A1.4
000592
1156020020
Bùi Thị Minh
Huệ
SP GDCD
23
20
A1.4
000593
1156020021
Nguyễn Thị
Huệ
SP GDCD
24
20
A1.4
000594
1156040052
Trần Thị
Huệ
A
Lịch sử
25
20
A1.4
000595
1153020014
Phùng Thị
Huệ
C
Sinh học
26
20
A1.4
000596
1153030022
Nguyễn Thị
Huệ
D
SP KTNN
27
20
A1.4
000597
1153010057
Lưu Thị
Huệ
A
SP Sinh học
28
20
A1.4
000598
1153010056
Lê Thị
Huệ
B
SP Sinh học
29
20
A1.4
000599
1156010040
Hoàng Thị
Huệ
B
SP Ngữ văn
30
20
A1.4
000600
1156030026
Ngô Thị
Huệ
C
Văn học
1
21
A1.3
000601
1156030027
Nguyễn Thị
Huệ
C
Văn học
2
21
A1.3
000602
1151040009
Trần Thị
Huệ
D
SP KTCN
3
21
A1.3
000603
1151020058
Trần Thị
Huệ
A
SP Vật lí
4
21
A1.3
000604
1151020055
Đỗ Thị
Huệ
B
SP Vật lí
5
21
A1.3
000605
1151020056
Nguyễn Thị
Huệ
B
SP Vật lí
6
21
A1.3
000606
1151020057
Phạm Thị
Huệ
C
SP Vật lí
7
21
A1.3
000607
1151020059
Trần Thị Mĩ
Huệ
C
SP Vật lí
8
21
A1.3
000608
1151020060
Trương Thị
Huệ
C
SP Vật lí
9
21
A1.3
000609
1151010051
Vũ Thị
Huệ
A
SP Toán
10
21
A1.3
000610
1151010050
Nguyễn Thị
Huệ
B
SP Toán
11
21
A1.3
000611
1159030049
Nguyễn Thị Bích
Huệ
A
GDMN
12
21
A1.3
000612
1159040054
Chu Thị
Huệ
A
GDTH
13
21
A1.3
000613
1159040055
Đinh Thị Bích
Huệ
A
GDTH
14
21
A1.3
000614
1159040056
Nguyễn Thị
Huệ
A
GDTH
15
21
A1.3
000615
1156010043
Hoàng Mạnh
Hùng
B
SP Ngữ văn
16
21
A1.3
000616
1151020064
Lê Tràng
Hùng
C
SP Vật lí
17
21
A1.3
000617
1159010025
Đinh Xuân
Hùng
GDTC
18
21
A1.3
000618
1159010026
Nguyễn Mạnh
Hùng
GDTC
19
21
A1.3
000619
1156050015
Hoàng Quốc
Huy
D
Việt Nam học
20
21
A1.3
000620
1156050016
Nguyễn Quang
Huy
D
Việt Nam học
21
21
A1.3
000621
1151010052
Nguyễn Lê
Huy
A
SP Toán
22
21
A1.3
000622
1151010056
Vũ Thị
Huỳ
B
SP Toán
23
21
A1.3
000623
1159040057
Lê Thị
Huyên
A
GDTH
24
21
A1.3
000624
1156020022
Mai Thị
Huyền
SP GDCD
25
21
A1.3
000625
1156020023
Nguyễn Thị
Huyền
SP GDCD
26
21
A1.3
000626
1156020024
Nông Thị
Huyền
SP GDCD
27
21
A1.3
000627
1156020025
Phạm Thị
Huyền
SP GDCD
28
21
A1.3
000628
1152010034
Đặng Thanh
Huyền
A
SP Hóa
29
21
A1.3
000629
1152010035
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
A
SP Hóa
30
21
A1.3
000630
1152020021
Nguyễn Thị
Huyền
C
Hóa học
1
22
A1.2
000631
1156040055
Nguyễn Thị
Huyền
B
Lịch sử
2
22
A1.2
000632
1156040053
Nguyễn Thị
Huyền
C
Lịch sử
3
22
A1.2
000633
1156040054
Nguyễn Thị
Huyền
C
Lịch sử
4
22
A1.2
000634
1153020015
Hoàng Thị
Huyền
C
Sinh học
5
22
A1.2
000635
1153020016
Mai Thị Thu
Huyền
C
Sinh học
6
22
A1.2
000636
1153020017
Nguyễn Thị
Huyền
C
Sinh học
7
22
A1.2
000637
1153020018
Nguyễn Thị Phương
Huyền
C
Sinh học
8
22
A1.2
000638
1153020019
Trần Thị Thu
Huyền
C
Sinh học
9
22
A1.2
000639
1153010058
Bùi Thị
Huyền
A
SP Sinh học
10
22
A1.2
000640
1153010059
Cao Thị
Huyền
A
SP Sinh học
11
22
A1.2
000641
1153010061
Phạm Thị
Huyền
A
SP Sinh học
12
22
A1.2
000642
1153010062
Phạm Thị Thu
Huyền
A
SP Sinh học
13
22
A1.2
000643
1153010060
Đoàn Thị
Huyền
B
SP Sinh học
14
22
A1.2
000644
1151030013
Hà Thị
Huyền
CNTT
15
22
A1.2
000645
1156060012
Trần Thị Khánh
Huyền
KHTV
16
22
A1.2
000646
1156060013
Trần Thị Thu
Huyền
KHTV
17
22
A1.2
000647
1156010042
Nguyễn Thị
Huyền
A
SP Ngữ văn
18
22
A1.2
000648
1156010041
Mai Thị
Huyền
B
SP Ngữ văn
19
22
A1.2
000649
1156030028
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
C
Văn học
20
22
A1.2
000650
1156030029
Nông Thị
Huyền
C
Văn học
21
22
A1.2
000651
1151020061
Đồng Phương
Huyền
B
SP Vật lí
22
22
A1.2
000652
1151020062
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
B
SP Vật lí
23
22
A1.2
000653
1151020063
Trần Thị
Huyền
B
SP Vật lí
24
22
A1.2
000654
1151060017
Phùng Thị
Huyền
E
Vật lí
25
22
A1.2
000655
1151060018
Phùng Thị Thanh
Huyền
E
Vật lí
26
22
A1.2
000656
1151010054
Bùi Thị Khánh
Huyền
A
SP Toán
27
22
A1.2
000657
1151010055
Lưu Thị
Huyền
B
SP Toán
28
22
A1.2
000658
1159030052
Khổng Thị
Huyền
A
GDMN
29
22
A1.2
000659
1159030055
Mai Thị Khánh
Huyền
B
GDMN
30
22
A1.2
000660
1159030056
Nguyễn Thị Thu
Huyền
B
GDMN
1
23
A1.1
000661
1159030057
Vũ Thị
Huyền
B
GDMN
2
23
A1.1
000662
1159030050
Cao Thị Thu
Huyền
C
GDMN
3
23
A1.1
000663
1159030051
Đinh Thị
Huyền
C
GDMN
4
23
A1.1
000664
1159030053
Kiều Thị
Huyền
C
GDMN
5
23
A1.1
000665
1159030054
Lê Thị Thu
Huyền
C
GDMN
6
23
A1.1
000666
1159040064
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
A
GDTH
7
23
A1.1
000667
1159040065
Nguyễn Thị Thu
Huyền
A
GDTH
8
23
A1.1
000668
1159040059
Hạ Thị Thanh
Huyền
B
GDTH
9
23
A1.1
000669
1159040060
Ngô Thị Thanh
Huyền
B
GDTH
10
23
A1.1
000670
1159040061
Nguyễn Thị
Huyền
B
GDTH
11
23
A1.1
000671
1159040058
Đinh Thị
Huyền
C
GDTH
12
23
A1.1
000672
1159040062
Nguyễn Thị
Huyền
C
GDTH
13
23
A1.1
000673
1159040063
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
C
GDTH
14
23
A1.1
000674
1159040066
Phùng Thu
Huyền
C
GDTH
15
23
A1.1
000675
1159040067
Trần Thị
Huyền
C
GDTH
16
23
A1.1
000676
1151010053
Hoàng Thị
Huyến
B
SP Toán
17
23
A1.1
000677
1156040056
Nguyễn Văn
Hưng
A
Lịch sử
18
23
A1.1
000678
1153010063
Trần Thị
Hưng
B
SP Sinh học
19
23
A1.1
000679
1151010057
Bùi Xuân
Hưng
B
SP Toán
20
23
A1.1
000680
1151010061
Vũ Sỹ
Hưng
B
SP Toán
21
23
A1.1
000681
1151010058
Lê Văn
Hưng
C
SP Toán
22
23
A1.1
000682
1151010059
Nguyễn Thị
Hưng
C
SP Toán
23
23
A1.1
000683
1151010060
Nguyễn Văn
Hưng
C
SP Toán
24
23
A1.1
000684
1159010027
Tạ Thanh
Hưng
GDTC
25
23
A1.1
000685
1156020026
Lưu Thị Thu
Hương
SP GDCD
26
23
A1.1
000686
1156020027
Nguyễn Mai
Hương
SP GDCD
27
23
A1.1
000687
1156020028
Trần Thị Mai
Hương
SP GDCD
28
23
A1.1
000688
1152010036
Nguyễn Thu
Hương
B
SP Hóa
29
23
A1.1
000689
1152010037
Viết Thị Quỳnh
Hương
B
SP Hóa
30
23
A1.1
000690
1152020022
Nguyễn Ngọc
Hương
C
Hóa học
1
24
D2.4A
000691
1152020023
Nguyễn Thị Thanh
Hương
C
Hóa học
2
24
D2.4A
000692
1156040057
Bùi Thị Diệu
Hương
A
Lịch sử
3
24
D2.4A
000693
1156040060
Trần Thị
Hương
A
Lịch sử
4
24
D2.4A
000694
1156040058
Chử Thị Lan
Hương
B
Lịch sử
5
24
D2.4A
000695
1156040059
Lê Thị Lan
Hương
B
Lịch sử
6
24
D2.4A
000696
1153020020
Đặng Thị Mai
Hương
C
Sinh học
7
24
D2.4A
000697
1153020021
Đỗ Thị
Hương
C
Sinh học
8
24
D2.4A
000698
1153020022
Hoàng Thị Lan
Hương
C
Sinh học
9
24
D2.4A
000699
1153020023
Nguyễn Thị Thu
Hương
C
Sinh học
10
24
D2.4A
000700
1153030023
Đỗ Thu
Hương
D
SP KTNN
11
24
D2.4A
000701
1153010065
Linh Thị
Hương
A
SP Sinh học
12
24
D2.4A
000702
1153010066
Nguyễn Thị
Hương
A
SP Sinh học
13
24
D2.4A
000703
1153010067
Nguyễn Thị Thanh
Hương
A
SP Sinh học
14
24
D2.4A
000704
1153010064
Đinh Thị
Hương
B
SP Sinh học
15
24
D2.4A
000705
1151030014
Nguyễn Lan
Hương
CNTT
16
24
D2.4A
000706
1151030015
Nguyễn Thị Thu
Hương
CNTT
17
24
D2.4A
000707
1151030016
Nguyễn Thị Thu
Hương
CNTT
18
24
D2.4A
000708
1156060014
Nguyễn Thị Thu
Hương
KHTV
19
24
D2.4A
000709
1156010046
Trần Thị
Hương
A
SP Ngữ văn
20
24
D2.4A
000710
1156010044
Đoàn Thị
Hương
B
SP Ngữ văn
21
24
D2.4A
000711
1156010045
Nguyễn Thị
Hương
B
SP Ngữ văn
22
24
D2.4A
000712
1156010047
Trần Thị
Hương
B
SP Ngữ văn
23
24
D2.4A
000713
1156030030
Cao Thị
Hương
C
Văn học
24
24
D2.4A
000714
1156030031
Cao Thị Lan
Hương
C
Văn học
25
24
D2.4A
000715
1156030032
Đỗ Thị Thu
Hương
C
Văn học
26
24
D2.4A
000716
1156030033
Lã Thị
Hương
C
Văn học
27
24
D2.4A
000717
1156050017
Phạm Lan
Hương
D
Việt Nam học
28
24
D2.4A
000718
1056030025
Nguyễn Thị Thu
Hương
36D
Văn học
29
24
D2.4A
000719
1151040010
Phạm Hữu Thị Lan
Hương
D
SP KTCN
30
24
D2.4A
000720
1151020065
Bùi Thị Thu
Hương
B
SP Vật lí
1
25
D2.4B
000721
1151020066
Lê Thị Thu
Hương
C
SP Vật lí
2
25
D2.4B
000722
1151020067
Vũ Thị Mai
Hương
C
SP Vật lí
3
25
D2.4B
000723
1151010066
Nguyễn Thị Mai
Hương
A
SP Toán
4
25
D2.4B
000724
1151010067
Nguyễn Thị Thu
Hương
A
SP Toán
5
25
D2.4B
000725
1151010068
Trần Thị Thu
Hương
A
SP Toán
6
25
D2.4B
000726
1151010063
Lý Mai
Hương
B
SP Toán
7
25
D2.4B
000727
1151010064
Ngô Thị Lan
Hương
B
SP Toán
8
25
D2.4B
000728
1151010065
Nguyễn Thị
Hương
B
SP Toán
9
25
D2.4B
000729
1151010062
Chu Lan
Hương
C
SP Toán
10
25
D2.4B
000730
1159030060
Nguyễn Thị Lan
Hương
A
GDMN
11
25
D2.4B
000731
1159030058
Ngô Thị
Hương
B
GDMN
12
25
D2.4B
000732
1159030059
Nguyễn Thị
Hương
B
GDMN
13
25
D2.4B
000733
1159040071
Nguyễn Thị
Hương
A
GDTH
14
25
D2.4B
000734
1159040068
Bùi Thị
Hương
B
GDTH
15
25
D2.4B
000735
1159040069
Doãn Thị
Hương
B
GDTH
16
25
D2.4B
000736
1159040070
Lê Thị
Hương
C
GDTH
17
25
D2.4B
000737
1159040072
Nguyễn Thị
Hương
C
GDTH
18
25
D2.4B
000738
1056070031
Nguyễn Thị Thu
Hường
36
SP GDCD-GDQP
19
25
D2.4B
000739
1152010038
Nguyễn Thị
Hường
B
SP Hóa
20
25
D2.4B
000740
1152020025
Nguyễn Thị Mĩ
Hường
C
Hóa học
21
25
D2.4B
000741
1156040061
Nguyễn Thị Thu
Hường
A
Lịch sử
22
25
D2.4B
000742
1153020024
Nguyễn Thị
Hường
C
Sinh học
23
25
D2.4B
000743
1156010048
Đinh Thị Thu
Hường
A
SP Ngữ văn
24
25
D2.4B
000744
1156030035
Vũ Thị
Hường
C
Văn học
25
25
D2.4B
000745
1151060019
Bùi Thị
Hường
E
Vật lí
26
25
D2.4B
000746
1151010069
Đỗ Thị
Hường
C
SP Toán
27
25
D2.4B
000747
1151010070
Trần Thu
Hường
C
SP Toán
28
25
D2.4B
000748
1151050020
Trần Thị
Hường
Toán học
29
25
D2.4B
000749
1159030061
Lê Thị
Hường
A
GDMN
30
25
D2.4B
000750
1159030062
Trần Thu
Hường
C
GDMN
1
26
D2.2
000751
1159040073
Nguyễn Thị Thu
Hường
A
GDTH
2
26
D2.2
000752
1156020029
Lưu Thị
Hưởng
SP GDCD
3
26
D2.2
000753
1151010071
Nguyễn Thị
Hưởng
A
SP Toán
4
26
D2.2
000754
1156030034
Nguyễn Thị Kim
Hướng
C
Văn học
5
26
D2.2
000755
1159040074
Nguyễn Thị
Kha
A
GDTH
6
26
D2.2
000756
1153020025
Trần Ngọc
Khang
C
Sinh học
7
26
D2.2
000757
1156040062
Nguyễn Thị Lệ
Khanh
C
Lịch sử
8
26
D2.2
000758
1153010068
Nguyễn Văn
Khanh
B
SP Sinh học
9
26
D2.2
000759
1151010072
Đỗ An
Khánh
B
SP Toán
10
26
D2.2
000760
1151010073
Nông Xuân
Khánh
B
SP Toán
11
26
D2.2
000761
1159030063
Dương Thị
Khánh
C
GDMN
12
26
D2.2
000762
1156040063
Lê Văn
Khôi
B
Lịch sử
13
26
D2.2
000763
1156040064
Trần Huy
Khôi
C
Lịch sử
14
26
D2.2
000764
1152010039
Trịnh Thị
Khuyên
B
SP Hóa
15
26
D2.2
000765
1153010069
Hà Thị
Khuyên
B
SP Sinh học
16
26
D2.2
000766
1153010070
Hoàng Thị
Khuyên
B
SP Sinh học
17
26
D2.2
000767
1059040193
Hà Thị Ngọc
Khuyên
B
GDTH
18
26
D2.2
000768
1152020026
Bùi Ngọc
Kiên
C
Hóa học
19
26
D2.2
000769
1156040065
Chu Văn
Kiên
B
Lịch sử
20
26
D2.2
000770
1151030017
Lương Trung
Kiên
CNTT
21
26
D2.2
000771
1151020068
Phạm Văn
Kiên
C
SP Vật lí
22
26
D2.2
000772
1156020030
Hoàng Thúy
Kiều
SP GDCD
23
26
D2.2
000773
1153020026
Lê Thúy
Kiều
C
Sinh học
24
26
D2.2
000774
1159010028
Đặng Đình
Ký
GDTC
25
26
D2.2
000775
1152010040
Nguyễn Thị
La
B
SP Hóa
26
26
D2.2
000776
1156020031
Triệu Thuý
Lan
SP GDCD
27
26
D2.2
000777
1152010042
Trần Thị Ngọc
Lan
A
SP Hóa
28
26
D2.2
000778
1152010043
Vũ Thị
Lan
A
SP Hóa
29
26
D2.2
000779
1152010041
Nguyễn Thị Thu
Lan
B
SP Hóa
30
26
D2.2
000780
1152020027
Đoàn Thị
Lan
C
Hóa học
1
27
D2.1
000781
1153030024
Nguyên Thị Thu
Lan
D
SP KTNN
2
27
D2.1
000782
1153010071
Đặng Thị
Lan
A
SP Sinh học
3
27
D2.1
000783
1153010072
Lại Thị
Lan
A
SP Sinh học
4
27
D2.1
000784
1153010074
Triệu Thị
Lan
A
SP Sinh học
5
27
D2.1
000785
1153010073
Nguyễn Thị Ngọc
Lan
B
SP Sinh học
6
27
D2.1
000786
1156010049
Phùng Thị
Lan
B
SP Ngữ văn
7
27
D2.1
000787
1156030036
Nguyễn Thị Thu
Lan
C
Văn học
8
27
D2.1
000788
1151020069
Vũ Thị
Lan
B
SP Vật lí
9
27
D2.1
000789
1151050021
Mai Thị
Lan
Toán học
10
27
D2.1
000790
1159040075
Trần Thị Hương
Lan
C
GDTH
11
27
D2.1
000791
1151020070
Diệp Thị
Lành
A
SP Vật lí
12
27
D2.1
000792
1156060015
Nguyễn Thành
Lăng
KHTV
13
27
D2.1
000793
1156040066
Nguyễn Tùng
Lâm
C
Lịch sử
14
27
D2.1
000794
1151030018
Nguyễn Tùng
Lâm
CNTT
15
27
D2.1
000795
1151020071
Nguyễn Thị Quỳnh
Lâm
C
SP Vật lí
16
27
D2.1
000796
1153030025
Trần Đức
Lân
D
SP KTNN
17
27
D2.1
000797
1151010074
Bùi Công
Lân
B
SP Toán
18
27
D2.1
000798
1156040067
Nguyễn Thị
Lệ
B
Lịch sử
19
27
D2.1
000799
1153010075
Hoàng Thị
Lệ
B
SP Sinh học
20
27
D2.1
000800
1153010076
Nguyễn Thị
Lệ
B
SP Sinh học
21
27
D2.1
000801
1156030037
Nguyễn Thị
Lệ
C
Văn học
22
27
D2.1
000802
1156050018
Hoàng Thị Nhật
Lệ
D
Việt Nam học
23
27
D2.1
000803
1159040076
Lê Thị
Lệ
C
GDTH
24
27
D2.1
000804
1156020032
Hoàng Kim
Liên
SP GDCD
25
27
D2.1
000805
1156020033
Phan Thị
Liên
SP GDCD
26
27
D2.1
000806
1152020028
Ngô Thị
Liên
C
Hóa học
27
27
D2.1
000807
1156040070
Hứa Thị
Liên
A
Lịch sử
28
27
D2.1
000808
1156040068
Dương Thị
Liên
B
Lịch sử
29
27
D2.1
000809
1156040069
Đào Thị
Liên
B
Lịch sử
30
27
D2.1
000810
1156040071
Phạm Thị
Liên
C
Lịch sử
1
28
C3.6
000811
1153020027
Đặng Thị
Liên
C
Sinh học
2
28
C3.6
000812
1153010077
Nguyễn Thị Hồng
Liên
B
SP Sinh học
3
28
C3.6
000813
1156060016
Trương Thị
Liên
KHTV
4
28
C3.6
000814
1156010051
Trương Thị
Liên
A
SP Ngữ văn
5
28
C3.6
000815
1156010050
Nguyễn Thị
Liên
B
SP Ngữ văn
6
28
C3.6
000816
1156030038
Mai Thị
Liên
C
Văn học
7
28
C3.6
000817
1151020072
Bùi Kim
Liên
A
SP Vật lí
8
28
C3.6
000818
1151020073
Nguyễn Thị
Liên
B
SP Vật lí
9
28
C3.6
000819
1151060020
Phạm Thị
Liên
E
Vật lí
10
28
C3.6
000820
1151010076
Nguyễn Thị
Liên
A
SP Toán
11
28
C3.6
000821
1151010077
Nguyễn Thị
Liên
A
SP Toán
12
28
C3.6
000822
1151010075
Ngô Thị Thuỳ
Liên
B
SP Toán
13
28
C3.6
000823
1151010078
Nguyễn Thị Huỳnh
Liên
B
SP Toán
14
28
C3.6
000824
1159030064
Phạm Thị
Liên
A
GDMN
15
28
C3.6
000825
1159040077
Hoàng Thị
Liên
B
GDTH
16
28
C3.6
000826
1159040078
Nguyễn Thị Bích
Liên
B
GDTH
17
28
C3.6
000827
1151020074
Nguyễn Thị
Liền
C
SP Vật lí
18
28
C3.6
000828
1152010045
Cao Thị
Liễu
B
SP Hóa
19
28
C3.6
000829
1156030039
Doãn Thị
Liễu
C
Văn học
20
28
C3.6
000830
1151010079
Nguyễn Thị
Liễu
A
SP Toán
21
28
C3.6
000831
1159040079
Nguyễn Thị
Liễu
C
GDTH
22
28
C3.6
000832
1156020034
Bùi Thùy
Linh
SP GDCD
23
28
C3.6
000833
1156020035
Nguyễn Thị
Linh
SP GDCD
24
28
C3.6
000834
1156020036
Trần Thị Mỹ
Linh
SP GDCD
25
28
C3.6
000835
1152010047
La Thị
Linh
A
SP Hóa
26
28
C3.6
000836
1152010048
Nguyễn Thùy
Linh
A
SP Hóa
27
28
C3.6
000837
1152010046
Bùi Thị Khánh
Linh
B
SP Hóa
28
28
C3.6
000838
1156040072
Chu Thị Hoài
Linh
B
Lịch sử
29
28
C3.6
000839
1156040073
Đào Ngọc
Linh
B
Lịch sử
30
28
C3.6
000840
1156040074
Nguyễn Văn
Linh
C
Lịch sử
1
29
C3.5
000841
1156040075
Phạm Thị Hải
Linh
C
Lịch sử
2
29
C3.5
000842
1153010079
Đoàn Thị Thuỳ
Linh
A
SP Sinh học
3
29
C3.5
000843
1153010080
Nguyễn Thị
Linh
A
SP Sinh học
4
29
C3.5
000844
1153010081
Nguyễn Thị
Linh
A
SP Sinh học
5
29
C3.5
000845
1153010078
Bùi Thị
Linh
B
SP Sinh học
6
29
C3.5
000846
1153010082
Trần Thị
Linh
B
SP Sinh học
7
29
C3.5
000847
1156060017
Nguyễn Mai Khánh
Linh
KHTV
8
29
C3.5
000848
1156010052
Đỗ Thị Ngọc
Linh
A
SP Ngữ văn
9
29
C3.5
000849
1156010053
Trần Thị Thùy
Linh
B
SP Ngữ văn
10
29
C3.5
000850
1156030040
Đổng Thị
Linh
C
Văn học
11
29
C3.5
000851
1156030041
Nguyễn Thị Diệu
Linh
C
Văn học
12
29
C3.5
000852
1156030042
Phan Thị
Linh
C
Văn học
13
29
C3.5
000853
1156030043
Vũ Thị Diệu
Linh
C
Văn học
14
29
C3.5
000854
1156050019
Trần Thị
Linh
D
Việt Nam học
15
29
C3.5
000855
1151020075
Đào Khánh
Linh
A
SP Vật lí
16
29
C3.5
000856
1151020077
Nguyễn Thị Kiều
Linh
B
SP Vật lí
17
29
C3.5
000857
1151020076
Lại Thuý
Linh
C
SP Vật lí
18
29
C3.5
000858
1151020078
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
C
SP Vật lí
19
29
C3.5
000859
1151060021
Nguyễn Thị Phương
Linh
E
Vật lí
20
29
C3.5
000860
1151010081
Đoàn Thị
Linh
A
SP Toán
21
29
C3.5
000861
1151010083
Phạm Diệu
Linh
A
SP Toán
22
29
C3.5
000862
1151010082
Hoàng Thùy
Linh
B
SP Toán
23
29
C3.5
000863
1151010084
Phạm Mỹ
Linh
B
SP Toán
24
29
C3.5
000864
1151010080
Bùi Mạnh
Linh
C
SP Toán
25
29
C3.5
000865
1151050022
Lê Diệu
Linh
Toán học
26
29
C3.5
000866
1159030065
Đỗ Thị Thùy
Linh
A
GDMN
27
29
C3.5
000867
1159030067
Triệu Nhật
Linh
A
GDMN
28
29
C3.5
000868
1159030066
Nguyễn Thị Ngọc
Linh
B
GDMN
29
29
C3.5
000869
1159040080
Mai Thuỳ
Linh
A
GDTH
30
29
C3.5
000870
1159040081
Nguyễn Diệu
Linh
A
GDTH
1
30
C3.4
000871
1159040083
Phạm Hoàng Yến
Linh
A
GDTH
2
30
C3.4
000872
1159040084
Phạm Khánh
Linh
A
GDTH
3
30
C3.4
000873
1159040085
Phạm Thuỳ
Linh
B
GDTH
4
30
C3.4
000874
1159040082
Nguyễn Thị Thuỳ
Linh
C
GDTH
5
30
C3.4
000875
1159040086
Trần Thị
Linh
C
GDTH
6
30
C3.4
000876
1056060031
Đoàn Thị Thùy
Linh
36
TVTT
7
30
C3.4
000877
1151010085
Nguyễn Thị Thuý
Lìu
A
SP Toán
8
30
C3.4
000878
1152010049
Nguyễn Thị
Loan
B
SP Hóa
9
30
C3.4
000879
1152020029
Phùng Thị
Loan
C
Hóa học
10
30
C3.4
000880
1152020030
Trịnh Trọng
Loan
C
Hóa học
11
30
C3.4
000881
1153020028
Đặng Thị
Loan
C
Sinh học
12
30
C3.4
000882
1156010054
Lăng Thị Mai
Loan
A
SP Ngữ văn
13
30
C3.4
000883
1156050020
Hà Thị Ngọc
Loan
D
Việt Nam học
14
30
C3.4
000884
1151060022
Kim Thị
Loan
E
Vật lí
15
30
C3.4
000885
1151010087
Trần Thị
Loan
A
SP Toán
16
30
C3.4
000886
1151010086
Nguyễn Thị Thanh
Loan
B
SP Toán
17
30
C3.4
000887
1159030068
Mai Thị
Loan
A
GDMN
18
30
C3.4
000888
1159040087
Vi Thị Thanh
Loan
A
GDTH
19
30
C3.4
000889
1152020031
Trần Văn
Long
C
Hóa học
20
30
C3.4
000890
1153010083
Phạm Văn
Long
B
SP Sinh học
21
30
C3.4
000891
1151030019
Cao Hoàng
Long
CNTT
22
30
C3.4
000892
1156040076
Lò Văn
Lợi
C
Lịch sử
23
30
C3.4
000893
1156050021
Hà Văn
Lợi
D
Việt Nam học
24
30
C3.4
000894
1153030026
Trần Thị
Lụa
D
SP KTNN
25
30
C3.4
000895
1156030044
Đào Thị
Lụa
C
Văn học
26
30
C3.4
000896
1152010050
Hoàng Thị
Luyến
A
SP Hóa
27
30
C3.4
000897
1156010055
Hà Thị
Luyến
B
SP Ngữ văn
28
30
C3.4
000898
1151040011
Trần Thị
Luyến
D
SP KTCN
29
30
C3.4
000899
1151060023
Nguyễn Thị
Luyến
E
Vật lí
30
30
C3.4
000900
1159030069
Bùi Thị
Luyến
B
GDMN
1
31
C3.3
000901
1159040088
Nguyễn Thị
Luyến
A
GDTH
2
31
C3.3
000902
1153010085
Phạm Thị
Lự
B
SP Sinh học
3
31
C3.3
000903
1152010051
Nguyễn Thị
Lương
B
SP Hóa
4
31
C3.3
000904
1153010084
Phan Thị Hiền
Lương
A
SP Sinh học
5
31
C3.3
000905
1156010056
Hoàng Thị
Lương
B
SP Ngữ văn
6
31
C3.3
000906
1156010057
Phạm Thị
Lượng
A
SP Ngữ văn
7
31
C3.3
000907
1156010058
Hoàng Thị
Lượt
B
SP Ngữ văn
8
31
C3.3
000908
1156040077
Nguyễn Thị
Lưu
A
Lịch sử
9
31
C3.3
000909
1159010029
Phùng Xuân
Lưu
GDTC
10
31
C3.3
000910
1152010052
Nguyễn Thị
Ly
A
SP Hóa
11
31
C3.3
000911
1151030020
Lê Thị Diệu
Ly
CNTT
12
31
C3.3
000912
1151040012
Lê Thị Yến
Ly
D
SP KTCN
13
31
C3.3
000913
1151060024
Phạm Hương
Ly
E
Vật lí
14
31
C3.3
000914
1151060025
Vũ Mai Khánh
Ly
E
Vật lí
15
31
C3.3
000915
1151010088
Đỗ Thị Khánh
Ly
A
SP Toán
16
31
C3.3
000916
1156040078
Nguyễn Thị
Lý
A
Lịch sử
17
31
C3.3
000917
1153010086
Nguyễn Thị
Lý
B
SP Sinh học
18
31
C3.3
000918
1156060018
Trịnh Thị Ngọc
Lý
KHTV
19
31
C3.3
000919
1156010059
Vũ Thị
Lý
B
SP Ngữ văn
20
31
C3.3
000920
1151020079
Nguyễn Thị
Lý
B
SP Vật lí
21
31
C3.3
000921
1151010091
Phạm Thị
Lý
A
SP Toán
22
31
C3.3
000922
1151010089
Nguyễn Thị
Lý
B
SP Toán
23
31
C3.3
000923
1151010090
Nguyễn Thị Hương
Lý
C
SP Toán
24
31
C3.3
000924
1151050023
Hoàng Thị
Lý
Toán học
25
31
C3.3
000925
1159040089
Phùng Thị
Lý
B
GDTH
26
31
C3.3
000926
1056070037
Hà Thị
Mai
36
SP GDCD-GDQP
27
31
C3.3
000927
1152010053
Hà Thị Quỳnh
Mai
B
SP Hóa
28
31
C3.3
000928
1152020032
Đặng Thi
Mai
C
Hóa học
29
31
C3.3
000929
1153020029
Nguyễn Thị
Mai
C
Sinh học
30
31
C3.3
000930
1151030021
Nguyễn Thị
Mai
CNTT
1
32
C3.2
000931
1156010060
Phạm Thị
Mai
A
SP Ngữ văn
2
32
C3.2
000932
1156010061
Trần Thị
Mai
B
SP Ngữ văn
3
32
C3.2
000933
1156010062
Vũ Thị
Mai
B
SP Ngữ văn
4
32
C3.2
000934
1156050022
Nguyễn Thị Hoa
Mai
D
Việt Nam học
5
32
C3.2
000935
1156050023
Nguyễn Thị Hồng
Mai
D
Việt Nam học
6
32
C3.2
000936
1151040013
Đỗ Thị Tuyết
Mai
D
SP KTCN
7
32
C3.2
000937
1151020081
Dương Thị Thanh
Mai
A
SP Vật lí
8
32
C3.2
000938
1151020080
Bùi Thị
Mai
B
SP Vật lí
9
32
C3.2
000939
1151010093
Trương Thị Ngọc
Mai
A
SP Toán
10
32
C3.2
000940
1151010092
Nguyễn Thị Tuyết
Mai
C
SP Toán
11
32
C3.2
000941
1059010022
Nguyễn Thị Phượng
Mai
36
SP TDTT-GDQP
12
32
C3.2
000942
1159030070
Nguyễn Quỳnh
Mai
A
GDMN
13
32
C3.2
000943
1159030071
Phan Thị
Mai
C
GDMN
14
32
C3.2
000944
1159040090
Đàm Thị Quỳnh
Mai
B
GDTH
15
32
C3.2
000945
1159040091
Dương Văn
Mành
A
GDTH
16
32
C3.2
000946
1156040079
Bùi Văn
Mạnh
B
Lịch sử
17
32
C3.2
000947
1153030027
Vũ Đức
Mạnh
D
SP KTNN
18
32
C3.2
000948
1151020082
Vũ Văn
Mạnh
A
SP Vật lí
19
32
C3.2
000949
1151050024
Nguyễn Tiến
Mạnh
Toán học
20
32
C3.2
000950
1159010030
Nguyễn Đức
Mạnh
GDTC
21
32
C3.2
000951
1059010024
Lê Tuấn
Mạnh
36
SP TDTT-GDQP
22
32
C3.2
000952
1152010054
Nguyễn Thị
Mẫn
B
SP Hóa
23
32
C3.2
000953
1151020083
Nguyễn Thị
Mận
C
SP Vật lí
24
32
C3.2
000954
1152020033
Nguyễn Thị Thu
Mây
C
Hóa học
25
32
C3.2
000955
1159030072
Trần Thị Hà
Mây
B
GDMN
26
32
C3.2
000956
1156010063
Đỗ Thị Hồng
Mến
B
SP Ngữ văn
27
32
C3.2
000957
1151010094
Hoàng Thị
Mến
C
SP Toán
28
32
C3.2
000958
1151050025
Nguyễn Thị
Mến
Toán học
29
32
C3.2
000959
1159030073
Vũ Thị
Mến
A
GDMN
30
32
C3.2
000960
1156040080
Đỗ Thị
Minh
C
Lịch sử
1
33
C3.1
000961
1151020084
Hà Phương
Minh
C
SP Vật lí
2
33
C3.1
000962
1151060026
Nguyễn Ngọc
Minh
E
Vật lí
3
33
C3.1
000963
1151010095
Ngô Thị
Minh
B
SP Toán
4
33
C3.1
000964
1159010031
Đinh Văn
Minh
GDTC
5
33
C3.1
000965
1159010032
Lài Thị
Minh
GDTC
6
33
C3.1
000966
1159030074
Giang Thị
Minh
A
GDMN
7
33
C3.1
000967
1159030075
Lê Thị
Minh
B
GDMN
8
33
C3.1
000968
1159040092
Nguyễn Hồng
Minh
A
GDTH
9
33
C3.1
000969
1159040093
Nguyễn Thị
Minh
C
GDTH
10
33
C3.1
000970
1156050024
Đinh Thị
Mơ
D
Việt Nam học
11
33
C3.1
000971
1151020085
Ngô Thị
Mơ
B
SP Vật lí
12
33
C3.1
000972
1151060027
Phạm Thị
Mơ
E
Vật lí
13
33
C3.1
000973
1156010064
Hà Thị
Mùi
A
SP Ngữ văn
14
33
C3.1
000974
1156010065
Lê Thị
Mùi
A
SP Ngữ văn
15
33
C3.1
000975
1159010033
Nguyễn Doãn
Mừng
GDTC
16
33
C3.1
000976
1056010073
Bùi Trung
Mười
36C
SP Ngữ văn
17
33
C3.1
000977
1156020037
Lò Thị
My
SP GDCD
18
33
C3.1
000978
1152010055
Nguyễn Hà
My
B
SP Hóa
19
33
C3.1
000979
1151020086
Nguyễn Thị Diễm
My
C
SP Vật lí
20
33
C3.1
000980
1159030076
Đỗ Kiều
My
B
GDMN
21
33
C3.1
000981
1156040081
Nguyễn Thị
Mỵ
B
Lịch sử
22
33
C3.1
000982
1156040082
Trần Thị
Nàhn
A
Lịch sử
23
33
C3.1
000983
1152020034
Phạm Thị Phương
Nam
C
Hóa học
24
33
C3.1
000984
1153010087
Nguyễn Kim
Nam
A
SP Sinh học
25
33
C3.1
000985
1056050040
Nguyễn Hoài
Nam
36E
Việt Nam học
26
33
C3.1
000986
1151060028
Lê Đại
Nam
E
Vật lí
27
33
C3.1
000987
1151050026
Quách Văn
Nam
Toán học
28
33
C3.1
000988
1159010034
Đinh Phương
Nam
GDTC
29
33
C3.1
000989
1159010035
Nguyễn Văn
Nam
GDTC
30
33
C3.1
000990
1159010036
Tạ Phương
Nam
GDTC
1
34
B3.4
000991
1159010037
Trịnh Văn
Nam
GDTC
2
34
B3.4
000992
1152010056
Nguyễn Thị
Năm
A
SP Hóa
3
34
B3.4
000993
1152010057
Mạc Thị Thu
Nga
A
SP Hóa
4
34
B3.4
000994
1156040083
Phan Thị
Nga
B
Lịch sử
5
34
B3.4
000995
1156010067
Lưu Thị Thanh
Nga
A
SP Ngữ văn
6
34
B3.4
000996
1156010066
Lăng Thị Quỳnh
Nga
B
SP Ngữ văn
7
34
B3.4
000997
1156010068
Nguyễn Thị
Nga
B
SP Ngữ văn
8
34
B3.4
000998
1156010069
Nguyễn Thị
Nga
B
SP Ngữ văn
9
34
B3.4
000999
1151020088
Hoàng Thị
Nga
A
SP Vật lí
10
34
B3.4
001000
1151020087
Đỗ Thị Nguyệt
Nga
B
SP Vật lí
11
34
B3.4
001001
1151020089
Phạm Thị Vân
Nga
C
SP Vật lí
12
34
B3.4
001002
1151060029
Nguyễn Thị Hằng
Nga
E
Vật lí
13
34
B3.4
001003
1151010097
Đinh Thị Thuý
Nga
A
SP Toán
14
34
B3.4
001004
1151010096
Đặng Thị
Nga
B
SP Toán
15
34
B3.4
001005
1151010098
Lê Thị Thu
Nga
B
SP Toán
16
34
B3.4
001006
1151050027
Nguyễn Thu
Nga
Toán học
17
34
B3.4
001007
1159010038
Trần Thị
Nga
GDTC
18
34
B3.4
001008
1159030081
Trần Thị
Nga
A
GDMN
19
34
B3.4
001009
1159030077
Bế Thị
Nga
B
GDMN
20
34
B3.4
001010
1159030080
Phạm Thị
Nga
B
GDMN
21
34
B3.4
001011
1159030078
Nguyễn Thị
Nga
C
GDMN
22
34
B3.4
001012
1159030079
Nguyễn Thị Thanh
Nga
C
GDMN
23
34
B3.4
001013
1159040094
Vũ Thị
Nga
B
GDTH
24
34
B3.4
001014
1152020035
Trần Thị
Ngà
C
Hóa học
25
34
B3.4
001015
1159030082
Lò Thị
Ngà
A
GDMN
26
34
B3.4
001016
1152010058
Lê Thị
Ngát
A
SP Hóa
27
34
B3.4
001017
1153020030
Trần Thị
Ngát
C
Sinh học
28
34
B3.4
001018
1156050025
Đặng Thị Hồng
Ngát
D
Việt Nam học
29
34
B3.4
001019
1156050026
Nguyễn Thị
Ngát
D
Việt Nam học
30
35
B3.3A
001020
1156020039
Đoàn Thị
Ngân
SP GDCD
1
35
B3.3A
001021
1152010059
Nguyễn Thị Kim
Ngân
B
SP Hóa
2
35
B3.3A
001022
1152020036
Đặng Thị Thúy
Ngân
C
Hóa học
3
35
B3.3A
001023
1156040084
Đặng Thị Hồng
Ngân
B
Lịch sử
4
35
B3.3A
001024
1156040085
Lê Thị Thuý
Ngân
C
Lịch sử
5
35
B3.3A
001025
1153010088
Đào Thị Kim
Ngân
B
SP Sinh học
6
35
B3.3A
001026
1156060019
Hà Thị
Ngân
KHTV
7
35
B3.3A
001027
1156030045
Vũ Thị Kim
Ngân
C
Văn học
8
35
B3.3A
001028
1151060030
Bùi Tuyết
Ngân
E
Vật lí
9
35
B3.3A
001029
1151010099
Đào Thị
Ngân
C
SP Toán
10
35
B3.3A
001030
1151010100
Phùng Thị
Ngân
C
SP Toán
11
35
B3.3A
001031
1151010101
Trần Thị
Ngân
C
SP Toán
12
35
B3.3A
001032
1159030083
Bùi Thị
Ngân
B
GDMN
13
35
B3.3A
001033
1159030084
Mai Thị
Ngân
B
GDMN
14
35
B3.3A
001034
1159030085
Trần Thị Kim
Ngân
B
GDMN
15
35
B3.3A
001035
1159030086
Trương Thị Kim
Ngân
B
GDMN
16
35
B3.3A
001036
1159030087
Vũ Thị ái
Ngân
B
GDMN
17
35
B3.3A
001037
1159040095
Bùi Thị
Ngân
A
GDTH
18
35
B3.3A
001038
1156020040
Quách Thị
Ngần
SP GDCD
19
35
B3.3A
001039
1151020090
Phạm Thị
Ngần
A
SP Vật lí
20
35
B3.3A
001040
1151050028
Tạ Thanh
Nghị
Toán học
21
35
B3.3A
001041
1156040086
Lê Văn
Nghĩa
A
Lịch sử
22
35
B3.3A
001042
1151050029
Bùi Thị
Ngoan
Toán học
23
35
B3.3A
001043
1156020041
Nguyễn Kiều
Ngọc
SP GDCD
24
35
B3.3A
001044
1152010060
Lê Thị
Ngọc
B
SP Hóa
25
35
B3.3A
001045
1152020037
Tô Yến
Ngọc
C
Hóa học
26
35
B3.3A
001046
1156040089
Nguyễn Thị Kim
Ngọc
A
Lịch sử
27
35
B3.3A
001047
1156040088
Nguyễn Thị
Ngọc
B
Lịch sử
28
35
B3.3A
001048
1156040087
Dương Thị
Ngọc
C
Lịch sử
29
35
B3.3A
001049
1153030028
Nguyễn Thị
Ngọc
D
SP KTNN
30
35
B3.3A
001050
1153010089
Bùi Thị Bảo
Ngọc
B
SP Sinh học
1
36
B3.3B
001051
1153010090
Nguyễn Thị Bích
Ngọc
B
SP Sinh học
2
36
B3.3B
001052
1151030023
Nguyễn Thị Hồng
Ngọc
CNTT
3
36
B3.3B
001053
1156010070
Ngô Thị Hồng
Ngọc
A
SP Ngữ văn
4
36
B3.3B
001054
1156010071
Nguyễn Thị
Ngọc
A
SP Ngữ văn
5
36
B3.3B
001055
1156010072
Nguyễn Văn
Ngọc
A
SP Ngữ văn
6
36
B3.3B
001056
1156010073
Trịnh Hương
Ngọc
A
SP Ngữ văn
7
36
B3.3B
001057
1156030046
Trần Thị
Ngọc
C
Văn học
8
36
B3.3B
001058
1156050027
Nguyễn Thị
Ngọc
D
Việt Nam học
9
36
B3.3B
001059
1156050028
Tạ Đức
Ngọc
D
Việt Nam học
10
36
B3.3B
001060
1151040014
Tô Thị
Ngọc
D
SP KTCN
11
36
B3.3B
001061
1151020091
Hoàng Hồng
Ngọc
A
SP Vật lí
12
36
B3.3B
001062
1151020092
Phạm Thị Bích
Ngọc
A
SP Vật lí
13
36
B3.3B
001063
1151020094
Trần Thị Thu
Ngọc
A
SP Vật lí
14
36
B3.3B
001064
1151020093
Trần Thị
Ngọc
B
SP Vật lí
15
36
B3.3B
001065
1151060031
Đỗ Đức
Ngọc
E
Vật lí
16
36
B3.3B
001066
1151060032
Nguyễn Tuấn
Ngọc
E
Vật lí
17
36
B3.3B
001067
1151060033
Vũ Thị
Ngọc
E
Vật lí
18
36
B3.3B
001068
1151010104
Nguyễn Thị
Ngọc
A
SP Toán
19
36
B3.3B
001069
1151010102
Dương Minh
Ngọc
C
SP Toán
20
36
B3.3B
001070
1151010103
Lại Đức
Ngọc
C
SP Toán
21
36
B3.3B
001071
1151050030
Phạm ánh
Ngọc
Toán học
22
36
B3.3B
001072
1159010039
Nguyễn Anh
Ngọc
GDTC
23
36
B3.3B
001073
1159030089
La Thị Bích
Ngọc
A
GDMN
24
36
B3.3B
001074
1159030091
Nguyễn Thị Bích
Ngọc
A
GDMN
25
36
B3.3B
001075
1159030093
Trần Thị
Ngọc
A
GDMN
26
36
B3.3B
001076
1159030094
Trương Thanh Lệ
Ngọc
B
GDMN
27
36
B3.3B
001077
1159030088
Đỗ Thị
Ngọc
C
GDMN
28
36
B3.3B
001078
1159030090
Ngô Thị Bích
Ngọc
C
GDMN
29
36
B3.3B
001079
1159030092
Phạm Thị
Ngọc
C
GDMN
30
36
B3.3B
001080
1159040098
Trần Thị
Ngọc
A
GDTH
1
37
B3.2A
001081
1159040096
Bùi Minh
Ngọc
B
GDTH
2
37
B3.2A
001082
1159040097
Bùi Thị Bích
Ngọc
B
GDTH
3
37
B3.2A
001083
1159040099
Trần Thị Bích
Ngọc
C
GDTH
4
37
B3.2A
001084
1156020042
Trần Văn
Nguyên
SP GDCD
5
37
B3.2A
001085
1152020038
Nguyễn Hạnh
Nguyên
C
Hóa học
6
37
B3.2A
001086
1156030047
Vũ Bình
Nguyên
C
Văn học
7
37
B3.2A
001087
1151050031
Phạm Đức
Nguyên
Toán học
8
37
B3.2A
001088
1159030095
Lộc Thị
Nguyên
B
GDMN
9
37
B3.2A
001089
1159040100
Vũ Thị Ngọc
Nguyễn
C
GDTH
10
37
B3.2A
001090
1156020043
Nguyễn Thị
Nguyệt
SP GDCD
11
37
B3.2A
001091
1152010061
Khổng Thị Bích
Nguyệt
A
SP Hóa
12
37
B3.2A
001092
1152010063
Phạm Thị
Nguyệt
A
SP Hóa
13
37
B3.2A
001093
1152010062
Nguyễn Thị Minh
Nguyệt
B
SP Hóa
14
37
B3.2A
001094
1152020039
Vương Thị
Nguyệt
C
Hóa học
15
37
B3.2A
001095
1156010074
Bàn Thị
Nguyệt
A
SP Ngữ văn
16
37
B3.2A
001096
1156010075
Trần Thị
Nguyệt
A
SP Ngữ văn
17
37
B3.2A
001097
1151020097
Vũ Thị
Nguyệt
A
SP Vật lí
18
37
B3.2A
001098
1151020095
Bùi Thị ánh
Nguyệt
B
SP Vật lí
19
37
B3.2A
001099
1151020096
Tạ Thị ánh
Nguyệt
B
SP Vật lí
20
37
B3.2A
001100
1151010105
Nguyễn Thị
Nguyệt
B
SP Toán
21
37
B3.2A
001101
1151050032
Nguyễn Thị
Nguyệt
Toán học
22
37
B3.2A
001102
1159040101
Chu Thị Bích
Nguyệt
B
GDTH
23
37
B3.2A
001103
1159040102
Đàm Thị
Nguyệt
B
GDTH
24
37
B3.2A
001104
1159040103
Đỗ Thị
Nguyệt
C
GDTH
25
37
B3.2A
001105
1151060035
Nguyễn Thị
Nhã
E
Vật lí
26
37
B3.2A
001106
1156050029
Nguyễn Thị
Nhan
D
Việt Nam học
27
37
B3.2A
001107
1152010064
Nguyễn Thị
Nhàn
B
SP Hóa
28
37
B3.2A
001108
1153030029
Đỗ Thị
Nhàn
D
SP KTNN
29
37
B3.2A
001109
1153010091
Lê Thị Thanh
Nhàn
A
SP Sinh học
30
37
B3.2A
001110
1156010076
Nguyễn Thị
Nhàn
A
SP Ngữ văn
1
38
B3.2B
001111
1151020099
Phạm Thanh
Nhàn
B
SP Vật lí
2
38
B3.2B
001112
1151020098
Hoàng Thị
Nhàn
C
SP Vật lí
3
38
B3.2B
001113
1151060034
Vũ Thị
Nhàn
E
Vật lí
4
38
B3.2B
001114
1151050033
Phạm Thị
Nhàn
Toán học
5
38
B3.2B
001115
1159040104
Nguyễn Thị
Nhạn
C
GDTH
6
38
B3.2B
001116
1151020100
Dương Thị Linh
Nhâm
A
SP Vật lí
7
38
B3.2B
001117
1159040105
Nguyễn Thị
Nhâm
B
GDTH
8
38
B3.2B
001118
Vũ Thị
Nhâm
SP Hóa học
9
38
B3.2B
001119
1156040090
Bùi Quang
Nhân
B
Lịch sử
10
38
B3.2B
001120
1156040091
Bùi Xuân
Nhất
C
Lịch sử
11
38
B3.2B
001121
1159010040
Hà Việt
Nhật
GDTC
12
38
B3.2B
001122
1156010078
Nguyễn Thị
Nhị
B
SP Ngữ văn
13
38
B3.2B
001123
1156010077
Ngô Thị
Nhiên
B
SP Ngữ văn
14
38
B3.2B
001124
1151020101
Đỗ Thị
Nhiên
A
SP Vật lí
15
38
B3.2B
001125
1153020031
Nguyễn Thị
Nhinh
C
Sinh học
16
38
B3.2B
001126
1059010030
Nguyễn Văn
Nhu
36
SP TDTT-GDQP
17
38
B3.2B
001127
1152010065
Đào Thị Kim
Nhung
A
SP Hóa
18
38
B3.2B
001128
1152010066
Nguyễn Thị
Nhung
A
SP Hóa
19
38
B3.2B
001129
1152010068
Vũ Thị
Nhung
A
SP Hóa
20
38
B3.2B
001130
1152010067
Phan Thị Hồng
Nhung
B
SP Hóa
21
38
B3.2B
001131
1152020040
Nguyễn Thị
Nhung
C
Hóa học
22
38
B3.2B
001132
1152020041
Vũ Thị Hồng
Nhung
C
Hóa học
23
38
B3.2B
001133
1156040094
Trần Thị
Nhung
A
Lịch sử
24
38
B3.2B
001134
1156040092
Ngô Thị
Nhung
B
Lịch sử
25
38
B3.2B
001135
1156040093
Nguyễn Thị
Nhung
C
Lịch sử
26
38
B3.2B
001136
1153020032
Phạm Thị
Nhung
C
Sinh học
27
38
B3.2B
001137
1153030030
Lương Thị Hồng
Nhung
D
SP KTNN
28
38
B3.2B
001138
1153030031
Nguyễn Thị
Nhung
D
SP KTNN
29
38
B3.2B
001139
1153030032
Nguyễn Thị Kim
Nhung
D
SP KTNN
30
38
B3.2B
001140
1153010092
Lê Thị Hồng
Nhung
A
SP Sinh học
1
39
B3.1
001141
1156060020
Nguyễn Thị
Nhung
KHTV
2
39
B3.1
001142
1156060021
Nguyễn Thị
Nhung
KHTV
3
39
B3.1
001143
1156010079
Lê Thị Tuyết
Nhung
A
SP Ngữ văn
4
39
B3.1
001144
1156010080
Tống Thị
Nhung
A
SP Ngữ văn
5
39
B3.1
001145
1156010081
Vũ Thị Hồng
Nhung
B
SP Ngữ văn
6
39
B3.1
001146
1156030048
Đỗ Thị
Nhung
C
Văn học
7
39
B3.1
001147
1156050030
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
D
Việt Nam học
8
39
B3.1
001148
1151020102
Lại Thị
Nhung
A
SP Vật lí
9
39
B3.1
001149
1151020103
Trần Thị
Nhung
C
SP Vật lí
10
39
B3.1
001150
1151060036
Nguyễn Thị
Nhung
E
Vật lí
11
39
B3.1
001151
1151060037
Nguyễn Thị
Nhung
E
Vật lí
12
39
B3.1
001152
1151060038
Nguyễn Thị
Nhung
E
Vật lí
13
39
B3.1
001153
1151060039
Nguyễn Thị
Nhung
E
Vật lí
14
39
B3.1
001154
1151060040
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
E
Vật lí
15
39
B3.1
001155
1151060041
Phạm Thị
Nhung
E
Vật lí
16
39
B3.1
001156
1151010110
Nguyễn Thị
Nhung
A
SP Toán
17
39
B3.1
001157
1151010107
Đỗ Thị
Nhung
B
SP Toán
18
39
B3.1
001158
1151010108
Hoàng Thị
Nhung
C
SP Toán
19
39
B3.1
001159
1151010109
Nguyễn Hồng
Nhung
C
SP Toán
20
39
B3.1
001160
1151050034
Nguyễn Hồng
Nhung
Toán học
21
39
B3.1
001161
1151050035
Phạm Thị
Nhung
Toán học
22
39
B3.1
001162
1159030096
Lương Thị
Nhung
B
GDMN
23
39
B3.1
001163
1159030097
Phạm Thị Hồng
Nhung
C
GDMN
24
39
B3.1
001164
1159040107
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
A
GDTH
25
39
B3.1
001165
1159040109
Trần Thị Hồng
Nhung
A
GDTH
26
39
B3.1
001166
1159040106
Đinh Thị Hồng
Nhung
B
GDTH
27
39
B3.1
001167
1159040108
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
C
GDTH
28
39
B3.1
001168
Bùi Hồng
Nhung
SP Sinh học
29
39
B3.1
001169
1151010111
Nguyễn Văn
Niên
A
SP Toán
30
39
B3.1
001170
1156050031
Đỗ Thị
Ninh
D
Việt Nam học
1
40
A2.6
001171
1151020104
Bùi Quang
Ninh
B
SP Vật lí
2
40
A2.6
001172
1151050036
Đoàn Thị ánh
Ninh
Toán học
3
40
A2.6
001173
1159010041
Lê Duy
Ninh
GDTC
4
40
A2.6
001174
1159010042
Nguyễn Mai
Ninh
GDTC
5
40
A2.6
001175
1159040110
Nguyễn Thị
Ninh
B
GDTH
6
40
A2.6
001176
1153010093
Lương Thị
Nụ
B
SP Sinh học
7
40
A2.6
001177
1156040095
Phạm Thị
Nương
C
Lịch sử
8
40
A2.6
001178
1152010069
Nguyễn Thị
Oanh
B
SP Hóa
9
40
A2.6
001179
1152020042
Nguyễn Thị Kiều
Oanh
C
Hóa học
10
40
A2.6
001180
1156010082
Vũ Thị
Oanh
A
SP Ngữ văn
11
40
A2.6
001181
1156050032
Vũ Thị Kiều
Oanh
D
Việt Nam học
12
40
A2.6
001182
1151020105
Bùi Thị
Oanh
B
SP Vật lí
13
40
A2.6
001183
1151020106
Nguyễn Thị Tú
Oanh
C
SP Vật lí
14
40
A2.6
001184
1151060042
Lê Thị
Oanh
E
Vật lí
15
40
A2.6
001185
1151060043
Nguyễn Thị Tú
Oanh
E
Vật lí
16
40
A2.6
001186
1151010113
Nguyễn Thị
Oanh
A
SP Toán
17
40
A2.6
001187
1151010112
Bùi Thị Kim
Oanh
C
SP Toán
18
40
A2.6
001188
1151010114
Nguyễn Thị Kim
Oanh
C
SP Toán
19
40
A2.6
001189
1152010070
Giàng Thị
Pàng
A
SP Hóa
20
40
A2.6
001190
1151010117
Trịnh Thị
Pha
C
SP Toán
21
40
A2.6
001191
1152010071
Nguyễn Thị
Phố
A
SP Hóa
22
40
A2.6
001192
1159010043
Nguyễn Văn
Phở
GDTC
23
40
A2.6
001193
1151030024
Vũ Quang
Phú
CNTT
24
40
A2.6
001194
1151010118
Trần Thị Hồng
Phú
C
SP Toán
25
40
A2.6
001195
1156020044
Nguyễn Thị
Phúc
SP GDCD
26
40
A2.6
001196
1156050034
Bùi Xuân
Phúc
D
Việt Nam học
27
40
A2.6
001197
1159040113
Vũ Hồng
Phúc
A
GDTH
28
40
A2.6
001198
1156010083
Vàng Thị
Phủng
A
SP Ngữ văn
29
40
A2.6
001199
1152010073
Vũ Thị Hoài
Phương
A
SP Hóa
30
40
A2.6
001200
1152010072
Lục Thị
Phương
B
SP Hóa
1
41
A2.5
001201
1156040098
Phạm Thị Minh
Phương
A
Lịch sử
2
41
A2.5
001202
1156040097
Lê Thị
Phương
B
Lịch sử
3
41
A2.5
001203
1156040096
Diêm Thị Minh
Phương
C
Lịch sử
4
41
A2.5
001204
1153020033
Hoàng Mai
Phương
C
Sinh học
5
41
A2.5
001205
1153020034
Võ Thị
Phương
C
Sinh học
6
41
A2.5
001206
1153030033
Phạm Thị
Phương
D
SP KTNN
7
41
A2.5
001207
1153030034
Trần Thị Thuý
Phương
D
SP KTNN
8
41
A2.5
001208
1153010094
Nguyễn Thị
Phương
B
SP Sinh học
9
41
A2.5
001209
1153010095
Nguyễn Thị Thanh
Phương
B
SP Sinh học
10
41
A2.5
001210
1156010084
Nguyễn Thị Mai
Phương
A
SP Ngữ văn
11
41
A2.5
001211
1156010085
Quách Thị
Phương
B
SP Ngữ văn
12
41
A2.5
001212
1156030049
Đinh Thị
Phương
C
Văn học
13
41
A2.5
001213
1156030050
Lê Thị
Phương
C
Văn học
14
41
A2.5
001214
1156050035
Bùi Thị
Phương
D
Việt Nam học
15
41
A2.5
001215
1156050036
Vũ Công
Phương
D
Việt Nam học
16
41
A2.5
001216
1151020111
Mai Lệ
Phương
A
SP Vật lí
17
41
A2.5
001217
1151020113
Nguyễn Thị Thu
Phương
A
SP Vật lí
18
41
A2.5
001218
1151020109
Bùi Thị
Phương
B
SP Vật lí
19
41
A2.5
001219
1151020110
Bùi Thị
Phương
B
SP Vật lí
20
41
A2.5
001220
1151020114
Phạm Thị Bích
Phương
B
SP Vật lí
21
41
A2.5
001221
1151020112
Nguyễn Thị
Phương
C
SP Vật lí
22
41
A2.5
001222
1151060044
Lưu Thị Hiền
Phương
E
Vật lí
23
41
A2.5
001223
1151060045
Nguyễn Thị
Phương
E
Vật lí
24
41
A2.5
001224
1151060046
Trần Thu
Phương
E
Vật lí
25
41
A2.5
001225
1151010120
Nguyễn Thị Mai
Phương
B
SP Toán
26
41
A2.5
001226
1151010119
Nguyễn Thị Mai
Phương
C
SP Toán
27
41
A2.5
001227
1151050037
Phạm Hằng
Phương
Toán học
28
41
A2.5
001228
1159010044
Lưu Minh
Phương
GDTC
29
41
A2.5
001229
1159010045
Trần Duy
Phương
GDTC
30
41
A2.5
001230
1159030099
Đỗ Thị
Phương
B
GDMN
1
42
A2.4
001231
1159030100
Phạm Thị
Phương
C
GDMN
2
42
A2.4
001232
1159030101
Phùng Bích
Phương
C
GDMN
3
42
A2.4
001233
1159040114
Đinh Thị
Phương
C
GDTH
4
42
A2.4
001234
1159040115
Nguyễn Thị
Phương
C
GDTH
5
42
A2.4
001235
1156020045
Bùi Thị
Phượng
SP GDCD
6
42
A2.4
001236
1152010074
Phạm Thị Hoa
Phượng
A
SP Hóa
7
42
A2.4
001237
1152010075
Trần Thị Bích
Phượng
A
SP Hóa
8
42
A2.4
001238
1152020043
Nguyễn Thị
Phượng
C
Hóa học
9
42
A2.4
001239
1156040100
Nguyễn Thị Bích
Phượng
A
Lịch sử
10
42
A2.4
001240
1156040099
Đinh Thị
Phượng
C
Lịch sử
11
42
A2.4
001241
1153020035
Bùi Thị Hồng
Phượng
C
Sinh học
12
42
A2.4
001242
1153010096
Vũ Thị
Phượng
B
SP Sinh học
13
42
A2.4
001243
1156010086
Đỗ Thị Bích
Phượng
B
SP Ngữ văn
14
42
A2.4
001244
1151040015
Phạm Thị Minh
Phượng
D
SP KTCN
15
42
A2.4
001245
1151060047
Nguyễn Thị Bích
Phượng
E
Vật lí
16
42
A2.4
001246
1151010121
Đào Thị
Phượng
A
SP Toán
17
42
A2.4
001247
1151010122
Đặng Thị
Phượng
C
SP Toán
18
42
A2.4
001248
1151050038
Đặng Thị
Phượng
Toán học
19
42
A2.4
001249
1151050039
Nguyễn Thị ánh
Phượng
Toán học
20
42
A2.4
001250
1159030102
Phạm Thị Bích
Phượng
A
GDMN
21
42
A2.4
001251
1159030103
Phạm Thị Bích
Phượng
C
GDMN
22
42
A2.4
001252
1159040116
Mai Bích
Phượng
B
GDTH
23
42
A2.4
001253
1159040117
Nguyễn Thị
Phượng
B
GDTH
24
42
A2.4
001254
1156040101
Ngô Minh
Quang
B
Lịch sử
25
42
A2.4
001255
1153020036
Mai Thị Thuỳ
Quang
C
Sinh học
26
42
A2.4
001256
1156030051
Hoàng Mạnh
Quang
C
Văn học
27
42
A2.4
001257
1151010123
Phùng Văn
Quang
A
SP Toán
28
42
A2.4
001258
1151020115
Khương Khắc
Quân
C
SP Vật lí
29
42
A2.4
001259
1156040102
Trần Thị
Quế
A
Lịch sử
30
42
A2.4
001260
1151020116
Nguyễn Thị Kim
Quế
A
SP Vật lí
1
43
A2.3
001261
1152020044
Lê Thị
Quý
C
Hóa học
2
43
A2.3
001262
1152020045
Vũ Xuân
Quý
C
Hóa học
3
43
A2.3
001263
1156040106
Phan Ngọc
Quý
A
Lịch sử
4
43
A2.3
001264
1156040104
Nguyễn Thị
Quý
C
Lịch sử
5
43
A2.3
001265
1156040105
Nhâm Văn
Quý
C
Lịch sử
6
43
A2.3
001266
1151020121
Hoàng Văn
Quý
A
SP Vật lí
7
43
A2.3
001267
1151010126
Hoàng Xuân
Quý
C
SP Toán
8
43
A2.3
001268
1151010127
Trần Thị
Quý
C
SP Toán
9
43
A2.3
001269
1151010128
Vũ Thị
Quý
C
SP Toán
10
43
A2.3
001270
1159030105
Dương Thị Thanh
Quý
C
GDMN
11
43
A2.3
001271
1159040119
Nguyễn Thị
Quý
B
GDTH
12
43
A2.3
001272
1152010077
Đỗ Thị
Quyên
A
SP Hóa
13
43
A2.3
001273
1152010078
Nguyễn Thị Lệ
Quyên
A
SP Hóa
14
43
A2.3
001274
1152010076
Đỗ Lệ
Quyên
B
SP Hóa
15
43
A2.3
001275
1156040103
Nguyễn Thị
Quyên
C
Lịch sử
16
43
A2.3
001276
1153010097
Nguyễn Thị Tố
Quyên
B
SP Sinh học
17
43
A2.3
001277
1151030026
Đinh Thị
Quyên
CNTT
18
43
A2.3
001278
1156010087
Trương Thị
Quyên
B
SP Ngữ văn
19
43
A2.3
001279
1156050037
Lê Thị
Quyên
D
Việt Nam học
20
43
A2.3
001280
1056010099
Nguyễn Thị Tố
Quyên
36B
SP Ngữ văn
21
43
A2.3
001281
1151020117
Nguyễn Thị Hoài
Quyên
A
SP Vật lí
22
43
A2.3
001282
1151020118
Trần Thị Trang
Quyên
C
SP Vật lí
23
43
A2.3
001283
1151010124
Nguyễn Thị Lệ
Quyên
B
SP Toán
24
43
A2.3
001284
1151050040
Vương Lệ
Quyên
Toán học
25
43
A2.3
001285
1159030104
Nguyễn Thị
Quyên
C
GDMN
26
43
A2.3
001286
1159040118
Nguyễn Thị
Quyên
B
GDTH
27
43
A2.3
001287
1151020120
Trịnh Văn
Quyền
A
SP Vật lí
28
43
A2.3
001288
1151020119
Nguyễn Thị
Quyền
B
SP Vật lí
29
43
A2.3
001289
1151010125
Ngô Thị Hồng
Quyền
C
SP Toán
30
43
A2.3
001290
1153010098
Chu Văn
Quyết
A
SP Sinh học
1
44
A2.2
001291
1156060022
Trịnh Duy
Quyết
KHTV
2
44
A2.2
001292
1156020046
Đỗ Thị
Quỳnh
SP GDCD
3
44
A2.2
001293
1156020047
Nguyễn Thị
Quỳnh
SP GDCD
4
44
A2.2
001294
1156020048
Vũ Thị Như
Quỳnh
SP GDCD
5
44
A2.2
001295
1152010079
Nguyễn Thị
Quỳnh
B
SP Hóa
6
44
A2.2
001296
1156040107
Trần Thị
Quỳnh
B
Lịch sử
7
44
A2.2
001297
1153030035
Phạm Thị
Quỳnh
D
SP KTNN
8
44
A2.2
001298
1153010099
Chu Thị
Quỳnh
A
SP Sinh học
9
44
A2.2
001299
1053020047
Quách Thị
Quỳnh
36B
Sinh học
10
44
A2.2
001300
1156060023
Phan Thị
Quỳnh
KHTV
11
44
A2.2
001301
1156010088
Nguyễn Thu
Quỳnh
B
SP Ngữ văn
12
44
A2.2
001302
1156030052
Nguyễn Như
Quỳnh
C
Văn học
13
44
A2.2
001303
1156050038
Nguyễn Thị
Quỳnh
D
Việt Nam học
14
44
A2.2
001304
1156050039
Nguyễn Thị Hoa
Quỳnh
D
Việt Nam học
15
44
A2.2
001305
1151020122
Vũ Kim
Quỳnh
C
SP Vật lí
16
44
A2.2
001306
1151010130
Phạm Như
Quỳnh
B
SP Toán
17
44
A2.2
001307
1151010129
Nguyễn Thị
Quỳnh
C
SP Toán
18
44
A2.2
001308
1159040121
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
A
GDTH
19
44
A2.2
001309
1159040120
Nguyễn Như
Quỳnh
B
GDTH
20
44
A2.2
001310
1159040122
Nguyễn Thị Thúy
Quỳnh
C
GDTH
21
44
A2.2
001311
1159030106
Hoàng Thị
Sái
B
GDMN
22
44
A2.2
001312
1159040123
Nguyễn Thị
San
C
GDTH
23
44
A2.2
001313
1159040125
Nguyễn Thị
Sang
A
GDTH
24
44
A2.2
001314
1159040124
Đào Thị
Sang
C
GDTH
25
44
A2.2
001315
1156040109
Nguyễn Văn
Sáng
B
Lịch sử
26
44
A2.2
001316
1056050045
Mai Thị
Sáng
36E
Việt Nam học
27
44
A2.2
001317
1156040108
Vũ Thị
Sao
C
Lịch sử
28
44
A2.2
001318
1152010080
Phí Thị
Sáu
B
SP Hóa
29
44
A2.2
001319
1156040110
Lưu Văn
Sáu
B
Lịch sử
30
44
A2.2
001320
1156010089
Nguyễn Thị
Sen
B
SP Ngữ văn
1
45
A2.1
001321
1159040126
Nguyễn Thị
Sen
B
GDTH
2
45
A2.1
001322
1156010090
Đoàn Văn
Sĩ
A
SP Ngữ văn
3
45
A2.1
001323
1151030027
Trần Thị
Sim
CNTT
4
45
A2.1
001324
1156030053
Nguyễn Thị
Sim
C
Văn học
5
45
A2.1
001325
1159030107
Mai Thị
Sim
B
GDMN
6
45
A2.1
001326
1159030108
Cao Thị
Sinh
C
GDMN
7
45
A2.1
001327
1159040127
Nguyễn Thị
Son
C
GDTH
8
45
A2.1
001328
1153030049
Đặng Bảo
Sơn
D
SP KTNN
9
45
A2.1
001329
1156020049
Duy Trọng
Tài
SP GDCD
10
45
A2.1
001330
1152010081
Vũ Thị
Tâm
B
SP Hóa
11
45
A2.1
001331
1156040111
Vũ Hải
Tâm
A
Lịch sử
12
45
A2.1
001332
1153010100
Trần Mạnh
Tâm
A
SP Sinh học
13
45
A2.1
001333
1156010091
Nguyễn Thị
Tâm
B
SP Ngữ văn
14
45
A2.1
001334
1151020123
Nguyễn Thị Thanh
Tâm
C
SP Vật lí
15
45
A2.1
001335
1151010132
Nguyễn Hoàng
Tâm
B
SP Toán
16
45
A2.1
001336
1151010131
Dương Thị Thanh
Tâm
C
SP Toán
17
45
A2.1
001337
1159010046
Nguyễn Thành
Tâm
GDTC
18
45
A2.1
001338
1159030109
Chu Thị Hồng
Tâm
A
GDMN
19
45
A2.1
001339
1159030110
Hoàng Thị
Tâm
A
GDMN
20
45
A2.1
001340
1159030112
Phạm Thị Minh
Tâm
B
GDMN
21
45
A2.1
001341
1159030111
Lê Thị
Tâm
C
GDMN
22
45
A2.1
001342
1159040128
Nguyễn Thị
Tâm
A
GDTH
23
45
A2.1
001343
1159040129
Vũ Thị
Tâm
B
GDTH
24
45
A2.1
001344
1159030113
Nguyễn Thị
Tân
C
GDMN
25
45
A2.1
001345
1152010082
Nguyễn Thị
Tấn
A
SP Hóa
26
45
A2.1
001346
1156040112
Bùi Văn
Tấn
C
Lịch sử
27
45
A2.1
001347
1156060024
Ngô Trọng
Tấn
KHTV
28
45
A2.1
001348
1156050040
Lê Văn
Tấn
D
Việt Nam học
29
45
A2.1
001349
1152020046
Vũ Thị
Thài
C
Hóa học
30
45
A2.1
001350
1151030029
Kim Thị
Thái
CNTT
1
46
A3.1
001351
1156030055
Ma Thị
Thái
C
Văn học
2
46
A3.1
001352
1156020050
Lê Thị
Thanh
SP GDCD
3
46
A3.1
001353
1056020043
Nguyễn Thị Kim
Thanh
36
SP GDCD
4
46
A3.1
001354
1156040113
Ma Thị Thanh
Thanh
A
Lịch sử
5
46
A3.1
001355
1156040115
Nguyễn Thị
Thanh
A
Lịch sử
6
46
A3.1
001356
1156040114
Nghiêm Viết Dương
Thanh
C
Lịch sử
7
46
A3.1
001357
1156040116
Phó Thị
Thanh
C
Lịch sử
8
46
A3.1
001358
1153010101
Hà Giang
Thanh
A
SP Sinh học
9
46
A3.1
001359
1151030028
Nguyễn Việt
Thanh
CNTT
10
46
A3.1
001360
1156010092
Bàn Thị
Thanh
B
SP Ngữ văn
11
46
A3.1
001361
1156010093
Phan Thị
Thanh
B
SP Ngữ văn
12
46
A3.1
001362
1156050041
Nguyễn Thị
Thanh
D
Việt Nam học
13
46
A3.1
001363
1151020125
Nguyễn Thị Hồng
Thanh
A
SP Vật lí
14
46
A3.1
001364
1151020124
Đào Ngọc
Thanh
C
SP Vật lí
15
46
A3.1
001365
1159030114
Hoàng Thị
Thanh
C
GDMN
16
46
A3.1
001366
1159030115
Lâm Thị
Thanh
C
GDMN
17
46
A3.1
001367
1159030116
Nguyễn Thị Kim
Thanh
C
GDMN
18
46
A3.1
001368
1159040130
Ngô Thị Mai
Thanh
C
GDTH
19
46
A3.1
001369
Đinh Thị
Thanh
SP Sinh học
20
46
A3.1
001370
1152020047
Phạm Văn
Thành
C
Hóa học
21
46
A3.1
001371
1156040117
Bùi Xuân
Thành
B
Lịch sử
22
46
A3.1
001372
1156040118
Hà Văn
Thành
C
Lịch sử
23
46
A3.1
001373
1151030030
Lê Đức
Thành
CNTT
24
46
A3.1
001374
1152010083
Trần Thị
Thao
B
SP Hóa
25
46
A3.1
001375
1156030054
Hoàng Văn
Thao
C
Văn học
26
46
A3.1
001376
1156050042
Đỗ Thị
Thao
D
Việt Nam học
27
46
A3.1
001377
1151010133
Bùi Thị
Thao
B
SP Toán
28
46
A3.1
001378
1156020051
Bùi Phương
Thảo
SP GDCD
29
46
A3.1
001379
1156020052
Vi Văn
Thảo
SP GDCD
30
46
A3.1
001380
1152020048
Nguyễn Thị
Thảo
C
Hóa học
1
47
A3.2
001381
1152020049
Vũ Thị Thu
Thảo
C
Hóa học
2
47
A3.2
001382
1156040119
Đặng Thị
Thảo
A
Lịch sử
3
47
A3.2
001383
1156040120
Nguyễn Thị
Thảo
A
Lịch sử
4
47
A3.2
001384
1156040122
Trần Thị Thu
Thảo
B
Lịch sử
5
47
A3.2
001385
1156040121
Nguyễn Thị Thu
Thảo
C
Lịch sử
6
47
A3.2
001386
1153020037
Mai Thị Thu
Thảo
C
Sinh học
7
47
A3.2
001387
1153030036
Dương Thị Thanh
Thảo
D
SP KTNN
8
47
A3.2
001388
1153010103
Hoàng Phương
Thảo
A
SP Sinh học
9
47
A3.2
001389
1153010104
Nguyễn Thị Phương
Thảo
A
SP Sinh học
10
47
A3.2
001390
1153010105
Nguyễn Thị Thu
Thảo
A
SP Sinh học
11
47
A3.2
001391
1153010106
Trương Thị Hương
Thảo
A
SP Sinh học
12
47
A3.2
001392
1153010102
Bạch Thị
Thảo
B
SP Sinh học
13
47
A3.2
001393
1151030031
Hà Thị Thu
Thảo
CNTT
14
47
A3.2
001394
1156010094
Đào Thị
Thảo
A
SP Ngữ văn
15
47
A3.2
001395
1156010095
Lưu Thị Thu
Thảo
A
SP Ngữ văn
16
47
A3.2
001396
1156010096
Nguyễn Thị Phương
Thảo
B
SP Ngữ văn
17
47
A3.2
001397
1156010097
Tề Thị
Thảo
B
SP Ngữ văn
18
47
A3.2
001398
1156030056
Đặng Thị
Thảo
C
Văn học
19
47
A3.2
001399
1156030057
Hoàng Hương
Thảo
C
Văn học
20
47
A3.2
001400
1156030058
Ngô Thị
Thảo
C
Văn học
21
47
A3.2
001401
1156030059
Nguyễn Thị
Thảo
C
Văn học
22
47
A3.2
001402
1156050043
Trần Thị Thuý
Thảo
D
Việt Nam học
23
47
A3.2
001403
1151060048
Trịnh Thu
Thảo
E
Vật lí
24
47
A3.2
001404
1151010137
Nguyễn Thị
Thảo
A
SP Toán
25
47
A3.2
001405
1151010134
Bùi Thanh
Thảo
B
SP Toán
26
47
A3.2
001406
1151010135
Dương Thị
Thảo
B
SP Toán
27
47
A3.2
001407
1151010136
Đoàn Thị Thu
Thảo
C
SP Toán
28
47
A3.2
001408
1151050041
Phan Thị
Thảo
Toán học
29
47
A3.2
001409
1159010047
Triệu Thị Phương
Thảo
GDTC
30
47
A3.2
001410
1159030118
Nguyễn Phương
Thảo
A
GDMN
1
48
A3.3
001411
1159030117
Đinh Thị Phương
Thảo
B
GDMN
2
48
A3.3
001412
1159040131
Lê Diệu
Thảo
B
GDTH
3
48
A3.3
001413
1159040133
Phạm Thị
Thảo
B
GDTH
4
48
A3.3
001414
1159040132
Nguyễn Thị
Thảo
C
GDTH
5
48
A3.3
001415
1159030119
Nguyễn Thị
ThảoA
C
GDMN
6
48
A3.3
001416
1159030120
Nguyễn Thị
ThảoB
C
GDMN
7
48
A3.3
001417
1152010084
Lê Thị
Thắm
B
SP Hóa
8
48
A3.3
001418
1156040123
Trần Thị Hồng
Thắm
C
Lịch sử
9
48
A3.3
001419
1153020038
Nguyễn Thị
Thắm
C
Sinh học
10
48
A3.3
001420
1153010107
Hoàng Thị
Thắm
B
SP Sinh học
11
48
A3.3
001421
1156010098
Hoàng Thị Minh
Thắm
A
SP Ngữ văn
12
48
A3.3
001422
1156030060
Chử Thị
Thắm
C
Văn học
13
48
A3.3
001423
1151040016
Lâm Thị
Thắm
D
SP KTCN
14
48
A3.3
001424
1151040017
Vũ Hồng
Thắm
D
SP KTCN
15
48
A3.3
001425
1151020126
Lê Thị
Thắm
C
SP Vật lí
16
48
A3.3
001426
1151050042
Nguyễn Thị Hồng
Thắm
Toán học
17
48
A3.3
001427
1059030081
Trần Thị
Thắm
36B
GDMN
18
48
A3.3
001428
1152010085
Cáp Xuân
Thắng
B
SP Hóa
19
48
A3.3
001429
1156040124
Phan Văn
Thắng
C
Lịch sử
20
48
A3.3
001430
1153010108
Nông Quốc
Thắng
A
SP Sinh học
21
48
A3.3
001431
1153010109
Phạm Quang
Thắng
B
SP Sinh học
22
48
A3.3
001432
1151020127
Đinh Thị
Thắng
A
SP Vật lí
23
48
A3.3
001433
1159040134
Vi Thị
Thân
B
GDTH
24
48
A3.3
001434
1156010099
Trần Thị
Thêm
B
SP Ngữ văn
25
48
A3.3
001435
1156050044
Vũ Thị
Thêm
D
Việt Nam học
26
48
A3.3
001436
1159030121
Nguyễn Thị
Thêm
A
GDMN
27
48
A3.3
001437
1159030122
Nguyễn Thị
Thêm
C
GDMN
28
48
A3.3
001438
1153030037
Nguyễn Trâm
Thi
D
SP KTNN
29
48
A3.3
001439
1159040135
Đỗ Thị Thanh
Thiên
B
GDTH
30
48
A3.3
001440
1156030061
Cù Văn
Thiện
C
Văn học
1
49
A3.4
001441
1151010138
Nguyễn Thị
Thiết
B
SP Toán
2
49
A3.4
001442
1151040018
Phạm Thị
Thim
D
SP KTCN
3
49
A3.4
001443
1153010110
Nguyễn Tiến
Thịnh
A
SP Sinh học
4
49
A3.4
001444
1151030032
Lê Chí
Thịnh
CNTT
5
49
A3.4
001445
1156010100
Nguyễn Thị
Thịnh
B
SP Ngữ văn
6
49
A3.4
001446
1156050045
Lê Quang
Thịnh
D
Việt Nam học
7
49
A3.4
001447
1151020128
Nghiêm Thị
Thịnh
C
SP Vật lí
8
49
A3.4
001448
1152010086
Bùi Thị
Thoa
B
SP Hóa
9
49
A3.4
001449
1153010111
Trần Thị Kim
Thoa
A
SP Sinh học
10
49
A3.4
001450
1151030033
Nguyễn Thị
Thoa
CNTT
11
49
A3.4
001451
1156010101
Vũ Thị
Thoa
B
SP Ngữ văn
12
49
A3.4
001452
1151010139
Cao Thị
Thoa
B
SP Toán
13
49
A3.4
001453
1151010140
Lương Thị
Thoa
B
SP Toán
14
49
A3.4
001454
1151010141
Phạm Thi
Thoa
B
SP Toán
15
49
A3.4
001455
1159010048
Lương Thị
Thoa
GDTC
16
49
A3.4
001456
1159030123
Vũ Thị
Thoa
C
GDMN
17
49
A3.4
001457
1159040137
Trần Minh
Thoa
A
GDTH
18
49
A3.4
001458
1159040138
Trương Thị
Thoa
B
GDTH
19
49
A3.4
001459
1159040136
Hoàng Bảo
Thoa
C
GDTH
20
49
A3.4
001460
1159040139
Bùi Thị
Thon
B
GDTH
21
49
A3.4
001461
1152010087
Phạm Thị
Thơ
B
SP Hóa
22
49
A3.4
001462
1156040125
Đoàn Thị
Thơ
A
Lịch sử
23
49
A3.4
001463
1156010102
Hoàng Thị
Thơ
A
SP Ngữ văn
24
49
A3.4
001464
1151010142
Phạm Quỳnh
Thơ
C
SP Toán
25
49
A3.4
001465
1159010049
Vũ Diệu
Thơ
GDTC
26
49
A3.4
001466
1156020053
Nguyễn Thị
Thơm
SP GDCD
27
49
A3.4
001467
1152010088
Bùi Thị
Thơm
A
SP Hóa
28
49
A3.4
001468
1153010112
Nguyễn Thị
Thơm
B
SP Sinh học
29
49
A3.4
001469
1156050046
Lã Thị
Thơm
D
Việt Nam học
30
49
A3.4
001470
1159030124
Vàng Thị
Thơm
A
GDMN
1
50
A3.5
001471
1159040140
Hoàng Thị Bích
Thơm
A
GDTH
2
50
A3.5
001472
1152010091
Đỗ Minh
Thu
A
SP Hóa
3
50
A3.5
001473
1152010089
Đặng Thị
Thu
B
SP Hóa
4
50
A3.5
001474
1152010090
Đỗ Minh
Thu
B
SP Hóa
5
50
A3.5
001475
1152010092
Phí Thị
Thu
B
SP Hóa
6
50
A3.5
001476
1152020050
Trần Thị
Thu
C
Hóa học
7
50
A3.5
001477
1153030038
Nguyễn Thị
Thu
D
SP KTNN
8
50
A3.5
001478
1153010115
Vấn Thị
Thu
A
SP Sinh học
9
50
A3.5
001479
1153010113
Đào Thị
Thu
B
SP Sinh học
10
50
A3.5
001480
1153010114
Trần Thị
Thu
B
SP Sinh học
11
50
A3.5
001481
1156010103
Diệp Thị
Thu
B
SP Ngữ văn
12
50
A3.5
001482
1156010104
Hà Thị Hiền
Thu
B
SP Ngữ văn
13
50
A3.5
001483
1156010105
Nguyễn Thị
Thu
B
SP Ngữ văn
14
50
A3.5
001484
1156050047
Nguyễn Hà
Thu
D
Việt Nam học
15
50
A3.5
001485
1151020129
Lâm Minh
Thu
A
SP Vật lí
16
50
A3.5
001486
1151020130
Trần Thị
Thu
B
SP Vật lí
17
50
A3.5
001487
1151020131
Trương Thị
Thu
C
SP Vật lí
18
50
A3.5
001488
1151010143
Lê Thị
Thu
C
SP Toán
19
50
A3.5
001489
1151010144
Lưu Thị
Thu
C
SP Toán
20
50
A3.5
001490
1151010145
Phạm Thị Hồng
Thu
C
SP Toán
21
50
A3.5
001491
1151050043
Ngô Thị Kim
Thu
Toán học
22
50
A3.5
001492
1159030126
Trương Thị
Thu
B
GDMN
23
50
A3.5
001493
1159030125
Nguyễn Thị
Thu
C
GDMN
24
50
A3.5
001494
1159040147
Trần Thị Minh
Thu
A
GDTH
25
50
A3.5
001495
1159040148
Vũ Thị
Thu
A
GDTH
26
50
A3.5
001496
1159040141
Bạch Thị
Thu
B
GDTH
27
50
A3.5
001497
1159040143
Lê Thị
Thu
B
GDTH
28
50
A3.5
001498
1159040144
Ngô Thị
Thu
B
GDTH
29
50
A3.5
001499
1159040146
Nguyễn Thị Hoài
Thu
B
GDTH
30
50
A3.5
001500
1159040142
Hà Thị
Thu
C
GDTH
1
51
A3.6
001501
1159040145
Nguyễn Thị
Thu
C
GDTH
2
51
A3.6
001502
1156010110
Quách Văn
Thụ
B
SP Ngữ văn
3
51
A3.6
001503
1159040149
Nguyễn Thị Diệu
Thuần
A
GDTH
4
51
A3.6
001504
1151020132
Nguyễn Thị
Thuận
B
SP Vật lí
5
51
A3.6
001505
1151020133
Trương Thị
Thuận
C
SP Vật lí
6
51
A3.6
001506
1151050044
Nguyễn Thị Kim
Thuận
Toán học
7
51
A3.6
001507
1159040150
Nguyễn Thị
Thuận
C
GDTH
8
51
A3.6
001508
1159040151
Phan Thị
Thuận
C
GDTH
9
51
A3.6
001509
1152010094
Lê Thị
Thuỳ
A
SP Hóa
10
51
A3.6
001510
1156040126
Nguyễn Minh
Thuỳ
A
Lịch sử
11
51
A3.6
001511
1153020040
Phạm Thị
Thuỳ
C
Sinh học
12
51
A3.6
001512
1156060025
Đỗ Thị
Thuỳ
KHTV
13
51
A3.6
001513
1156010107
Lê Thị
Thuỳ
A
SP Ngữ văn
14
51
A3.6
001514
1151020137
Phạm Thị
Thuỳ
A
SP Vật lí
15
51
A3.6
001515
1151020136
Đặng Thị
Thuỳ
B
SP Vật lí
16
51
A3.6
001516
1159030131
Trần Thị
Thuỳ
C
GDMN
17
51
A3.6
001517
1159040155
Nguyễn Thị
Thuỳ
B
GDTH
18
51
A3.6
001518
1159040156
Nguyễn Thị
Thuỳ
C
GDTH
19
51
A3.6
001519
1156020055
Hoàng Thị
Thuỷ
SP GDCD
20
51
A3.6
001520
1156020056
Quách Thị
Thuỷ
SP GDCD
21
51
A3.6
001521
1156040127
Nguyễn Thị
Thuỷ
C
Lịch sử
22
51
A3.6
001522
1153020041
Bùi Thị
Thuỷ
C
Sinh học
23
51
A3.6
001523
1153020042
Nguyễn Lệ
Thuỷ
C
Sinh học
24
51
A3.6
001524
1153030040
Hà Thị Thu
Thuỷ
D
SP KTNN
25
51
A3.6
001525
1153030041
Nguyễn Thị
Thuỷ
D
SP KTNN
26
51
A3.6
001526
1153010119
Nguyễn Thị Hồng
Thuỷ
A
SP Sinh học
27
51
A3.6
001527
1156010108
Nguyễn Thị
Thuỷ
B
SP Ngữ văn
28
51
A3.6
001528
1156050048
Đỗ Thị
Thuỷ
D
Việt Nam học
29
51
A3.6
001529
1151020139
Nguyễn Thị
Thuỷ
A
SP Vật lí
30
51
A3.6
001530
1151020138
Lê Thị Thu
Thuỷ
B
SP Vật lí
1
52
B4.1
001531
1151020141
Trần Thị Thu
Thuỷ
B
SP Vật lí
2
52
B4.1
001532
1151020140
Nguyễn Thị Thu
Thuỷ
C
SP Vật lí
3
52
B4.1
001533
1151060049
Nguyễn Thị Thanh
Thuỷ
E
Vật lí
4
52
B4.1
001534
1151050045
Nguyễn Thị Thanh
Thuỷ
Toán học
5
52
B4.1
001535
1159030132
Đỗ Phương
Thuỷ
A
GDMN
6
52
B4.1
001536
1159030133
Đỗ Thị Thanh
Thuỷ
A
GDMN
7
52
B4.1
001537
1159030135
Hoàng Thanh
Thuỷ
A
GDMN
8
52
B4.1
001538
1159030136
Nguyễn Thị Thanh
Thuỷ
B
GDMN
9
52
B4.1
001539
1159030134
Đỗ Thị Thanh
Thuỷ
C
GDMN
10
52
B4.1
001540
1159040159
Phạm Thị
Thuỷ
A
GDTH
11
52
B4.1
001541
1159040157
Bùi Thị
Thuỷ
B
GDTH
12
52
B4.1
001542
1159040160
Trần Thị
Thuỷ
B
GDTH
13
52
B4.1
001543
1159040158
Ngô Thị
Thuỷ
C
GDTH
14
52
B4.1
001544
1156020054
Nguyễn Thị
Thuý
SP GDCD
15
52
B4.1
001545
1152010093
Phùng Thị
Thuý
A
SP Hóa
16
52
B4.1
001546
1152020051
Điền Thị
Thuý
C
Hóa học
17
52
B4.1
001547
1153020039
Trần Thị
Thuý
C
Sinh học
18
52
B4.1
001548
1153030039
Nguyễn Thị Ngọc
Thuý
D
SP KTNN
19
52
B4.1
001549
1153010117
Thân Thị
Thuý
A
SP Sinh học
20
52
B4.1
001550
1153010118
Vũ Thị Ngọc
Thuý
A
SP Sinh học
21
52
B4.1
001551
1153010116
Ngô Thị
Thuý
B
SP Sinh học
22
52
B4.1
001552
1151030034
Nguyễn Thị
Thuý
CNTT
23
52
B4.1
001553
1156010106
Đỗ Thị
Thuý
B
SP Ngữ văn
24
52
B4.1
001554
1151020134
Nguyễn Thị Thu
Thuý
A
SP Vật lí
25
52
B4.1
001555
1151020135
Vũ Thị
Thuý
B
SP Vật lí
26
52
B4.1
001556
1151010146
Lại Thị
Thuý
A
SP Toán
27
52
B4.1
001557
1151010148
Nguyễn Thị
Thuý
A
SP Toán
28
52
B4.1
001558
1151010149
Trần Thị Diệu
Thuý
A
SP Toán
29
52
B4.1
001559
1151010147
Lý Thị
Thuý
C
SP Toán
30
52
B4.1
001560
1159010050
Vũ Thị Ngọc
Thuý
GDTC
1
53
B4.2A
001561
1159030127
Bùi Thị Diệu
Thuý
A
GDMN
2
53
B4.2A
001562
1159030130
Vũ Thị
Thuý
A
GDMN
3
53
B4.2A
001563
1159030128
Ma Thị
Thuý
B
GDMN
4
53
B4.2A
001564
1159030129
Nguyễn Thị Phương
Thuý
C
GDMN
5
53
B4.2A
001565
1159040152
Đinh Thị Thanh
Thuý
A
GDTH
6
53
B4.2A
001566
1159040153
Nguyễn Thị
Thuý
A
GDTH
7
53
B4.2A
001567
1159040154
Trần Thị Phương
Thuý
C
GDTH
8
53
B4.2A
001568
1152020052
Vương Thị Bích
Thùy
C
Hóa học
9
53
B4.2A
001569
1156060026
Nguyễn Thanh
Thùy
KHTV
10
53
B4.2A
001570
1156010109
Lưu Thị
Thùy
B
SP Ngữ văn
11
53
B4.2A
001571
1156050049
Bùi Thu
Thùy
D
Việt Nam học
12
53
B4.2A
001572
1151020143
Hà Thị Kim
Thùy
A
SP Vật lí
13
53
B4.2A
001573
1151010151
Kiều Hương
Thùy
A
SP Toán
14
53
B4.2A
001574
1151010152
Nguyễn Biên
Thùy
A
SP Toán
15
53
B4.2A
001575
1159040161
Nguyễn Thị
Thùy
A
GDTH
16
53
B4.2A
001576
1156040128
Lưu Thị
Thủy
C
Lịch sử
17
53
B4.2A
001577
1156030062
Mai Thị Thanh
Thủy
C
Văn học
18
53
B4.2A
001578
1151010153
Nguyễn Thị
Thủy
A
SP Toán
19
53
B4.2A
001579
1151050048
Nguyễn Thị Thanh
Thủy
Toán học
20
53
B4.2A
001580
1156020057
Quốc Thị Minh
Thúy
SP GDCD
21
53
B4.2A
001581
1153010120
Vũ Thị
Thúy
B
SP Sinh học
22
53
B4.2A
001582
1151020142
Đỗ Thị
Thúy
B
SP Vật lí
23
53
B4.2A
001583
1151010150
Lương Thị Ngọc
Thúy
C
SP Toán
24
53
B4.2A
001584
1151050046
Nguyễn Thị
Thúy
Toán học
25
53
B4.2A
001585
1151050047
Vũ Thị
Thúy
Toán học
26
53
B4.2A
001586
1159030137
Lê Thị
Thúy
A
GDMN
27
53
B4.2A
001587
1152010095
Nguyễn Thị
Thư
B
SP Hóa
28
53
B4.2A
001588
1153030042
Phạm Thị Anh
Thư
D
SP KTNN
29
53
B4.2A
001589
1151030035
Phạm Thị Ngọc
Thư
CNTT
30
53
B4.2A
001590
1159030139
Phạm Thị Anh
Thư
B
GDMN
1
54
B4.2B
001591
1159030138
Nguyễn Thị Thanh
Thư
C
GDMN
2
54
B4.2B
001592
1159040164
Kim Thị
Thư
A
GDTH
3
54
B4.2B
001593
1159040162
Bùi Lệ
Thư
C
GDTH
4
54
B4.2B
001594
1159040163
Đào Trần Anh
Thư
C
GDTH
5
54
B4.2B
001595
1153010122
Tô Thị Kim
Thước
A
SP Sinh học
6
54
B4.2B
001596
1152010097
Nguyễn Thị
Thương
A
SP Hóa
7
54
B4.2B
001597
1152010096
Nguyễn Thị
Thương
B
SP Hóa
8
54
B4.2B
001598
1152010098
Vũ Thị
Thương
B
SP Hóa
9
54
B4.2B
001599
1156040129
Đỗ Thị Hồng
Thương
B
Lịch sử
10
54
B4.2B
001600
1156040130
Phạm Thị Thanh
Thương
B
Lịch sử
11
54
B4.2B
001601
1153010121
Đàm Thị Lệ
Thương
A
SP Sinh học
12
54
B4.2B
001602
1156010111
Nguyễn Thị
Thương
A
SP Ngữ văn
13
54
B4.2B
001603
1156050050
Nguyễn Hoài
Thương
D
Việt Nam học
14
54
B4.2B
001604
1151020145
Vũ Hoài
Thương
A
SP Vật lí
15
54
B4.2B
001605
1151020144
Nguyễn Thị
Thương
B
SP Vật lí
16
54
B4.2B
001606
1151010154
Nguyễn Thị
Thương
A
SP Toán
17
54
B4.2B
001607
1159030140
Đặng Thị
Thương
A
GDMN
18
54
B4.2B
001608
1159030141
Nguyễn Thị
Thương
A
GDMN
19
54
B4.2B
001609
1159040165
Nguyễn Thị Thân
Thương
A
GDTH
20
54
B4.2B
001610
1156010112
Hoàng Thủy
Tiên
B
SP Ngữ văn
21
54
B4.2B
001611
1151010155
Lê Thị Thuỷ
Tiên
B
SP Toán
22
54
B4.2B
001612
1156040131
Phan Hữu
Tiến
A
Lịch sử
23
54
B4.2B
001613
1156050051
Hứa Minh
Tiến
D
Việt Nam học
24
54
B4.2B
001614
1151020146
Đinh Mạnh
Tiến
C
SP Vật lí
25
54
B4.2B
001615
1151010156
Nguyễn Xuân
Tiến
B
SP Toán
26
54
B4.2B
001616
1151050049
Phạm Thị
Tiến
Toán học
27
54
B4.2B
001617
1159010051
Phùng Trọng
Tiến
GDTC
28
54
B4.2B
001618
1156010113
Lô Văn
Tiệp
A
SP Ngữ văn
29
54
B4.2B
001619
Quách Thị
Tiệp
SP Sinh học
30
54
B4.2B
001620
1156040132
Nguyễn Thị
Tình
A
Lịch sử
1
55
B4.3A
001621
1156030063
Bùi Thị
Tình
C
Văn học
2
55
B4.3A
001622
1151020147
Nguyễn Thị
Tình
B
SP Vật lí
3
55
B4.3A
001623
1156060027
Nguyễn Thị
Tĩnh
KHTV
4
55
B4.3A
001624
1156040133
Nguyễn Văn
Tịnh
C
Lịch sử
5
55
B4.3A
001625
1151010158
Nguyễn Thị Minh
Toại
A
SP Toán
6
55
B4.3A
001626
1152010099
Nguyễn Thị
Toan
A
SP Hóa
7
55
B4.3A
001627
1153030043
Phạm Văn
Toan
D
SP KTNN
8
55
B4.3A
001628
1156060028
Hoàng Thị Minh
Toan
KHTV
9
55
B4.3A
001629
1152010101
Tạ Văn
Toàn
B
SP Hóa
10
55
B4.3A
001630
1153020043
Nguyễn Văn
Toàn
C
Sinh học
11
55
B4.3A
001631
1156050052
Vũ Đình
Toàn
D
Việt Nam học
12
55
B4.3A
001632
1151020148
Nguyễn Thị
Toàn
C
SP Vật lí
13
55
B4.3A
001633
1159040166
Hoàng An
Toàn
B
GDTH
14
55
B4.3A
001634
1156040134
Đoàn Quốc
Toản
A
Lịch sử
15
55
B4.3A
001635
1152010100
Nguyễn Văn
Toán
A
SP Hóa
16
55
B4.3A
001636
1151010157
Nguyễn Thị
Toán
A
SP Toán
17
55
B4.3A
001637
1156020062
Trần Thị Thanh
Trà
SP GDCD
18
55
B4.3A
001638
1151030038
Nguyễn Hương
Trà
CNTT
19
55
B4.3A
001639
1156010118
Nguyễn Thanh
Trà
B
SP Ngữ văn
20
55
B4.3A
001640
1156020058
Nguyễn Thị
Trang
SP GDCD
21
55
B4.3A
001641
1156020059
Nguyễn Thị Kiều
Trang
SP GDCD
22
55
B4.3A
001642
1156020060
Nguyễn Thị Vân
Trang
SP GDCD
23
55
B4.3A
001643
1156020061
Trần Thị
Trang
SP GDCD
24
55
B4.3A
001644
1152010103
Đinh Thùy
Trang
A
SP Hóa
25
55
B4.3A
001645
1152020053
Nguyễn Minh
Trang
C
Hóa học
26
55
B4.3A
001646
1152020054
Nguyễn Thị Hương
Trang
C
Hóa học
27
55
B4.3A
001647
1152020055
Nguyễn Thị Kiều
Trang
C
Hóa học
28
55
B4.3A
001648
1152020056
Phùng Thị Ngọc
Trang
C
Hóa học
29
55
B4.3A
001649
1156040146
Trương Thị Thu
Trang
A
Lịch sử
30
55
B4.3A
001650
1156040145
Tống Thị
Trang
B
Lịch sử
1
56
B4.3B
001651
1156040142
Đặng Thanh
Trang
C
Lịch sử
2
56
B4.3B
001652
1156040143
Đặng Thị
Trang
C
Lịch sử
3
56
B4.3B
001653
1156040144
Đặng Thị Thu
Trang
C
Lịch sử
4
56
B4.3B
001654
1153020045
Nghiêm Thị
Trang
C
Sinh học
5
56
B4.3B
001655
1153030044
Nguyễn Thị
Trang
D
SP KTNN
6
56
B4.3B
001656
1153030045
Nguyễn Thị Thu
Trang
D
SP KTNN
7
56
B4.3B
001657
1153010128
Nguyễn Kiều
Trang
A
SP Sinh học
8
56
B4.3B
001658
1153010129
Nguyễn Thị
Trang
A
SP Sinh học
9
56
B4.3B
001659
1153010131
Vũ Nguyễn Huyền
Trang
A
SP Sinh học
10
56
B4.3B
001660
1153010126
Dương Thị
Trang
B
SP Sinh học
11
56
B4.3B
001661
1153010127
Hà Thị
Trang
B
SP Sinh học
12
56
B4.3B
001662
1153010130
Phạm Thị Thu
Trang
B
SP Sinh học
13
56
B4.3B
001663
1156060029
Cấn Thị Hiền
Trang
KHTV
14
56
B4.3B
001664
1156060030
Nguyễn Trần Hương
Trang
KHTV
15
56
B4.3B
001665
1156010117
Lý Hồng
Trang
A
SP Ngữ văn
16
56
B4.3B
001666
1156030065
Đinh Thị Huyền
Trang
C
Văn học
17
56
B4.3B
001667
1156030066
Nguyễn Thị Hà
Trang
C
Văn học
18
56
B4.3B
001668
1156030067
Nguyễn Thị Huyền
Trang
C
Văn học
19
56
B4.3B
001669
1156030068
Trần Thị
Trang
C
Văn học
20
56
B4.3B
001670
1156050055
Nguyễn Thị
Trang
D
Việt Nam học
21
56
B4.3B
001671
1156050056
Trịnh Thị
Trang
D
Việt Nam học
22
56
B4.3B
001672
1151020154
Phạm Thị Vân
Trang
A
SP Vật lí
23
56
B4.3B
001673
1151020152
Lăng Thị
Trang
C
SP Vật lí
24
56
B4.3B
001674
1151020153
Nguyễn Thị Hà
Trang
C
SP Vật lí
25
56
B4.3B
001675
1151060051
Dương Thị
Trang
E
Vật lí
26
56
B4.3B
001676
1151010163
Đào Thị
Trang
B
SP Toán
27
56
B4.3B
001677
1151010164
Đặng Kiều
Trang
C
SP Toán
28
56
B4.3B
001678
1151010165
Nguyễn Thị Huyền
Trang
C
SP Toán
29
56
B4.3B
001679
1151010166
Ninh Thị
Trang
C
SP Toán
30
56
B4.3B
001680
1151010167
Phạm Thị Quỳnh
Trang
C
SP Toán
1
57
B4.4
001681
1151050052
Nguyễn Thị
Trang
Toán học
2
57
B4.4
001682
1151050053
Trần Thị Huyền
Trang
Toán học
3
57
B4.4
001683
1159010056
Bùi Thị
Trang
GDTC
4
57
B4.4
001684
1159030152
Vũ Thị
Trang
A
GDMN
5
57
B4.4
001685
1159030147
Dương Thị
Trang
B
GDMN
6
57
B4.4
001686
1159030148
Đỗ Huyền
Trang
B
GDMN
7
57
B4.4
001687
1159030149
Lê Huyền
Trang
B
GDMN
8
57
B4.4
001688
1159030151
Nguyễn Thị Kiều
Trang
B
GDMN
9
57
B4.4
001689
1159030150
Nguyễn Thị
Trang
C
GDMN
10
57
B4.4
001690
1159040174
Trần Thị
Trang
A
GDTH
11
57
B4.4
001691
1159040176
Vũ Thị
Trang
A
GDTH
12
57
B4.4
001692
1159040177
Vũ Thị Thu
Trang
A
GDTH
13
57
B4.4
001693
1159040171
Dương Thị
Trang
B
GDTH
14
57
B4.4
001694
1159040172
Nguyễn Thị Quỳnh
Trang
B
GDTH
15
57
B4.4
001695
1159040173
Phí Thị Thu
Trang
C
GDTH
16
57
B4.4
001696
1159040175
Trần Thị Thu
Trang
C
GDTH
17
57
B4.4
001697
1153030046
Nguyễn Thị
Tranh
D
SP KTNN
18
57
B4.4
001698
1156040147
Phạm Ngọc
Trâm
C
Lịch sử
19
57
B4.4
001699
1153020046
Nguyễn Thị Ngọc
Trâm
C
Sinh học
20
57
B4.4
001700
1151010168
Nguyễn Ngọc
Trâm
B
SP Toán
21
58
C4.1
001701
1151010169
Nguyễn Anh
Trí
B
SP Toán
22
58
C4.1
001702
1156020063
Bùi Thị
Trinh
SP GDCD
23
58
C4.1
001703
1156040148
Nguyễn Thị Tuyết
Trinh
C
Lịch sử
24
58
C4.1
001704
1151030039
Phan Thị Ngọc
Trinh
CNTT
25
58
C4.1
001705
1153020047
Trần Hữu
Trọng
C
Sinh học
26
58
C4.1
001706
1151020157
Nguyễn Thị Thanh
Trúc
B
SP Vật lí
27
58
C4.1
001707
1156020064
Phan Thị
Trung
SP GDCD
28
58
C4.1
001708
1152010104
Vũ Khắc
Trung
A
SP Hóa
29
58
C4.1
001709
1156040149
Dương Quang
Trung
C
Lịch sử
30
58
C4.1
001710
1156040150
Nguyễn Đức
Trung
C
Lịch sử
1
58
C4.1
001711
1153030047
Trần Ngọc
Trung
D
SP KTNN
2
58
C4.1
001712
1151030040
Vũ Quang
Trung
CNTT
3
58
C4.1
001713
1156060031
Bùi Thành
Trung
KHTV
4
58
C4.1
001714
1156050057
Ngô Chí
Trung
D
Việt Nam học
5
58
C4.1
001715
1151020155
Nguyễn Minh
Trung
A
SP Vật lí
6
58
C4.1
001716
1151020156
Nguyễn Thành
Trung
A
SP Vật lí
7
58
C4.1
001717
1056060069
Vi Công
Truyền
36
TVTT
8
58
C4.1
001718
1151010170
Dương Văn
Trường
C
SP Toán
9
58
C4.1
001719
1051010172
Nguyễn Xuân
Trường
36B
SP Toán
10
58
C4.1
001720
1159010057
Trần Quốc
Trường
GDTC
11
58
C4.1
001721
1151060052
Nguyễn Duy
Trưởng
E
Vật lí
12
58
C4.1
001722
1156020065
Triệu Văn
Trượng
SP GDCD
13
58
C4.1
001723
1151010159
Lầu Bá
Tu
B
SP Toán
14
58
C4.1
001724
1152010102
Đoàn Thị
Tú
B
SP Hóa
15
58
C4.1
001725
1056010135
Hồ Văn
Tú
36B
SP Ngữ văn
16
58
C4.1
001726
1151020151
Vũ Thị Tú
Tú
C
SP Vật lí
17
58
C4.1
001727
1151010162
Nguyễn Đức
Tú
B
SP Toán
18
58
C4.1
001728
1159040168
Bùi Thị Thanh
Tú
B
GDTH
19
58
C4.1
001729
1159040169
Chu Lê Thị
Tú
C
GDTH
20
58
C4.1
001730
1153010123
Dương Thị
Tuân
B
SP Sinh học
21
58
C4.1
001731
1156040135
Nguyễn Văn
Tuấn
B
Lịch sử
22
58
C4.1
001732
1156040136
Nguyễn Viết
Tuấn
B
Lịch sử
23
58
C4.1
001733
1153010124
Quách Anh
Tuấn
B
SP Sinh học
24
58
C4.1
001734
1151030036
Vũ Văn
Tuấn
CNTT
25
58
C4.1
001735
1156050053
Nguyễn Văn
Tuấn
D
Việt Nam học
26
58
C4.1
001736
1151020149
Nguyễn Anh
Tuấn
A
SP Vật lí
27
58
C4.1
001737
1151050050
Phan Thanh
Tuấn
Toán học
28
58
C4.1
001738
1159010053
Nguyễn Anh
Tuấn
GDTC
29
58
C4.1
001739
1156040137
Vũ Thị
Tuệ
C
Lịch sử
30
58
C4.1
001740
1151030037
Nguyễn Lâm
Tùng
CNTT
1
59
C4.2
001741
1156010116
Nguyễn Thanh
Tùng
B
SP Ngữ văn
2
59
C4.2
001742
1056010136
Đinh Thanh
Tùng
36A
SP Ngữ văn
3
59
C4.2
001743
1051010165
Đỗ Sơn
Tùng
36A
SP Toán
4
59
C4.2
001744
1159010055
Nguyễn Thanh
Tùng
GDTC
5
59
C4.2
001745
1156030064
Vũ Ngọc
Tuyền
C
Văn học
6
59
C4.2
001746
1156040138
Đỗ Thị Thanh
Tuyến
C
Lịch sử
7
59
C4.2
001747
1156010114
Bùi Thị
Tuyến
B
SP Ngữ văn
8
59
C4.2
001748
1151020150
Nguyễn Thị
Tuyến
C
SP Vật lí
9
59
C4.2
001749
1151050051
Đỗ Thị
Tuyến
Toán học
10
59
C4.2
001750
1159010054
Quách Duy
Tuyến
GDTC
11
59
C4.2
001751
1156040139
Hoàng Thị
Tuyết
A
Lịch sử
12
59
C4.2
001752
1156040141
Vương Thị
Tuyết
B
Lịch sử
13
59
C4.2
001753
1156040140
Nguyễn Ngọc
Tuyết
C
Lịch sử
14
59
C4.2
001754
1153020044
Đinh Thị
Tuyết
C
Sinh học
15
59
C4.2
001755
1153010125
Khổng Thị
Tuyết
A
SP Sinh học
16
59
C4.2
001756
1156010115
Nguyễn Thị
Tuyết
A
SP Ngữ văn
17
59
C4.2
001757
1156050054
Doãn Thị
Tuyết
D
Việt Nam học
18
59
C4.2
001758
1151060050
Trần Thị
Tuyết
E
Vật lí
19
59
C4.2
001759
1151010160
Nguyễn Thị
Tuyết
B
SP Toán
20
59
C4.2
001760
1151010161
Thân Thị
Tuyết
B
SP Toán
21
59
C4.2
001761
1159030142
Ngô Thị
Tuyết
A
GDMN
22
59
C4.2
001762
1159040167
Nguyễn Thị
Tuyết
C
GDTH
23
59
C4.2
001763
1059030098
La Thị
Tuyết
36A
GDMN
24
59
C4.2
001764
1159030143
Nguyễn Thị
TuyếtA
C
GDMN
25
59
C4.2
001765
1159030144
Nguyễn Thị
TuyếtB
C
GDMN
26
59
C4.2
001766
1159030146
Hứa Thị
Tươi
B
GDMN
27
59
C4.2
001767
1159030145
Đào Thị
Tươi
C
GDMN
28
59
C4.2
001768
1159040170
Nguyễn Thị
Tươi
A
GDTH
29
59
C4.2
001769
1156010119
nguyễn thị trang
thủy
B
SP Ngữ văn
30
59
C4.2
001770
1151020108
Đào Thị
út
A
SP Vật lí
1
60
C4.3
001771
1159040112
Nguyễn Thị
út
C
GDTH
2
60
C4.3
001772
1156050033
Hoàng Thị
Uyên
D
Việt Nam học
3
60
C4.3
001773
1151020107
Vũ Thị
Uyên
B
SP Vật lí
4
60
C4.3
001774
1151010115
Nguyễn Thị
Uyên
B
SP Toán
5
60
C4.3
001775
1151010116
Nguyễn Thị Tú
Uyên
B
SP Toán
6
60
C4.3
001776
1159030098
Trần Thị
Uyên
C
GDMN
7
60
C4.3
001777
1159040111
Lý Thị
Uyên
A
GDTH
8
60
C4.3
001778
1059030064
Vũ Thu
Uyên
36A
GDMN
9
60
C4.3
001779
1152020057
Bùi Thị Kiều
Vân
C
Hóa học
10
60
C4.3
001780
1156040153
Nguyễn Thị Thanh
Vân
A
Lịch sử
11
60
C4.3
001781
1156040152
Nguyễn Thị
Vân
B
Lịch sử
12
60
C4.3
001782
1153020049
Nguyễn Thuỳ
Vân
C
Sinh học
13
60
C4.3
001783
1153020050
Trần Hải
Vân
C
Sinh học
14
60
C4.3
001784
1153030048
Nguyễn Thị Hồng
Vân
D
SP KTNN
15
60
C4.3
001785
1153010135
Nguyễn Thị Thanh
Vân
A
SP Sinh học
16
60
C4.3
001786
1153010136
Phạm Thị Hải
Vân
B
SP Sinh học
17
60
C4.3
001787
1156030069
Thái Hoàng
Vân
C
Văn học
18
60
C4.3
001788
1156050058
Lâm Thị
Vân
D
Việt Nam học
19
60
C4.3
001789
1151040019
Lã Thị
Vân
D
SP KTCN
20
60
C4.3
001790
1151020159
Nguyễn Thị Thu
Vân
C
SP Vật lí
21
60
C4.3
001791
1151010173
Trần Thị Thanh
Vân
A
SP Toán
22
60
C4.3
001792
1151010171
Ngô Thị Cẩm
Vân
C
SP Toán
23
60
C4.3
001793
1151010172
Nguyễn Thị
Vân
C
SP Toán
24
60
C4.3
001794
1151050054
Trần Thị Hồng
Vân
Toán học
25
60
C4.3
001795
1159030155
Nguyễn Thị Thanh
Vân
B
GDMN
26
60
C4.3
001796
1159030154
Hoàng Thu
Vân
C
GDMN
27
60
C4.3
001797
1159040181
Bùi Thị
Vân
A
GDTH
28
60
C4.3
001798
1159040182
Nguyễn Thị
Vân
A
GDTH
29
60
C4.3
001799
1159040183
Nguyễn Thị
Vân
B
GDTH
30
60
C4.3
001800
1151010174
Thào Seo
Vềnh
A
SP Toán
1
61
C4.4
001801
1159040185
Nguyễn Phượng
Vĩ
A
GDTH
2
61
C4.4
001802
1159040184
Lâm Thị
Viên
A
GDTH
3
61
C4.4
001803
1159030156
Nguyễn Thị Bích
Việt
B
GDMN
4
61
C4.4
001804
1052010059
Dương Văn
Vinh
36A
SP Hóa
5
61
C4.4
001805
1153010137
Trần Thị
Vinh
B
SP Sinh học
6
61
C4.4
001806
1156060032
Phùng Việt
Vinh
KHTV
7
61
C4.4
001807
1159010058
Trương Văn
Vinh
GDTC
8
61
C4.4
001808
1159040186
Nguyễn Thị
Vĩnh
C
GDTH
9
61
C4.4
001809
1156010122
Phạm Ngọc
Vịnh
B
SP Ngữ văn
10
61
C4.4
001810
1151050055
Hoàng Thị
Vịnh
Toán học
11
61
C4.4
001811
1156040154
Nguyễn Thị
Vui
B
Lịch sử
12
61
C4.4
001812
1156060033
Tạ Thị
Vui
KHTV
13
61
C4.4
001813
1151010175
Đỗ Thị
Vui
A
SP Toán
14
61
C4.4
001814
1159030157
Đoàn Thị
Vui
B
GDMN
15
61
C4.4
001815
1159030158
Nguyễn Thị
Vui
C
GDMN
16
61
C4.4
001816
1151060054
Nguyễn Hữu
Vương
E
Vật lí
17
61
C4.4
001817
1152010107
Nguyễn Thị
Vy
B
SP Hóa
18
61
C4.4
001818
1156050059
Nguyễn Đăng
Vỹ
D
Việt Nam học
19
61
C4.4
001819
1151030041
Nguyễn Thị
Xâm
CNTT
20
61
C4.4
001820
1152010105
Nguyễn Thị
Xếp
A
SP Hóa
21
61
C4.4
001821
1156040151
Nguyễn Thị
Xuân
B
Lịch sử
22
61
C4.4
001822
1153020048
Hoàng Thị
Xuân
C
Sinh học
23
61
C4.4
001823
1153010132
Nguyễn Thị
Xuân
B
SP Sinh học
24
61
C4.4
001824
1156010120
Hoàng Thị
Xuân
A
SP Ngữ văn
25
61
C4.4
001825
1156010121
Nguyễn Thị
Xuân
A
SP Ngữ văn
26
61
C4.4
001826
1151020158
Nguyễn Thị
Xuân
A
SP Vật lí
27
61
C4.4
001827
1151060053
Nguyễn Thị
Xuân
E
Vật lí
28
61
C4.4
001828
1059010053
Phạm Thị
Xuân
36
SP TDTT-GDQP
29
61
C4.4
001829
1159040180
Trần Thị Tam
Xuân
A
GDTH
30
61
C4.4
001830
1159040178
Đỗ Thanh
Xuân
B
GDTH
1
62
C4.5A
001831
1159040179
Nguyễn Thị Minh
Xuân
C
GDTH
2
62
C4.5A
001832
1152010106
Nguyễn Thị
Xuyên
A
SP Hóa
3
62
C4.5A
001833
1153010133
Lê Thị
Xuyên
B
SP Sinh học
4
62
C4.5A
001834
1159030153
Đinh Thị
Xuyên
B
GDMN
5
62
C4.5A
001835
1153010134
Đào Thị
Xuyến
B
SP Sinh học
6
62
C4.5A
001836
1156020066
Nguyễn Thị
Yên
SP GDCD
7
62
C4.5A
001837
1156010123
Lài Thị
Yên
A
SP Ngữ văn
8
62
C4.5A
001838
1151020160
Đỗ Thị
Yên
B
SP Vật lí
9
62
C4.5A
001839
1151010176
Lưu Thị Hồng
Yên
A
SP Toán
10
62
C4.5A
001840
1159030159
Nguyễn Thị
Yên
C
GDMN
11
62
C4.5A
001841
1159040187
Đặng Thị
Yên
A
GDTH
12
62
C4.5A
001842
1159040188
Nguyễn Thị
Yên
A
GDTH
13
62
C4.5A
001843
1152010108
Chu Thị Hải
Yến
A
SP Hóa
14
62
C4.5A
001844
1152010109
Nguyễn Hải
Yến
B
SP Hóa
15
62
C4.5A
001845
1152010110
Vũ Thị
Yến
B
SP Hóa
16
62
C4.5A
001846
1152020058
Kiều Thị
Yến
C
Hóa học
17
62
C4.5A
001847
1152020059
Phạm Thị Hải
Yến
C
Hóa học
18
62
C4.5A
001848
1156040155
Đỗ Thị
Yến
A
Lịch sử
19
62
C4.5A
001849
1156040159
Nguyễn Thị Thu
Yến
A
Lịch sử
20
62
C4.5A
001850
1156040161
Trần Thị
Yến
A
Lịch sử
21
62
C4.5A
001851
1156040157
Nguyễn Thị
Yến
B
Lịch sử
22
62
C4.5A
001852
1156040160
Phạm Thị
Yến
B
Lịch sử
23
62
C4.5A
001853
1156040156
Nguyễn Thị
Yến
C
Lịch sử
24
62
C4.5A
001854
1156040158
Nguyễn Thị Hải
Yến
C
Lịch sử
25
62
C4.5A
001855
1153010138
Phạm Thị Hải
Yến
B
SP Sinh học
26
62
C4.5A
001856
1156060034
Lưu Thị Hải
Yến
KHTV
27
62
C4.5A
001857
1156010126
Nguyễn Thị
Yến
A
SP Ngữ văn
28
62
C4.5A
001858
1156010127
Phạm Thị Hải
Yến
A
SP Ngữ văn
29
62
C4.5A
001859
1156010128
Trần Thị Hải
Yến
A
SP Ngữ văn
30
62
C4.5A
001860
1156010129
Trương Thị
Yến
A
SP Ngữ văn
1
63
C4.5B
001861
1156010124
Bùi Thị Hải
Yến
B
SP Ngữ văn
2
63
C4.5B
001862
1156010125
Nguyễn Thị
Yến
B
SP Ngữ văn
3
63
C4.5B
001863
1156030070
Bùi Thị Hải
Yến
C
Văn học
4
63
C4.5B
001864
1156030071
Đinh Kiều Hải
Yến
C
Văn học
5
63
C4.5B
001865
1156030072
Lê Thị Hải
Yến
C
Văn học
6
63
C4.5B
001866
1156030073
Phan Thị
Yến
C
Văn học
7
63
C4.5B
001867
1156050060
Nguyễn Thị Hải
Yến
D
Việt Nam học
8
63
C4.5B
001868
1151040020
Phạm Thị Hồng
Yến
D
SP KTCN
9
63
C4.5B
001869
1151020162
Đỗ Thị
Yến
A
SP Vật lí
10
63
C4.5B
001870
1151020161
Dương Thị
Yến
C
SP Vật lí
11
63
C4.5B
001871
1151060055
Mai Hải
Yến
E
Vật lí
12
63
C4.5B
001872
1151010178
Lê Thị Ngọc
Yến
A
SP Toán
13
63
C4.5B
001873
1151010177
Hoàng Thị Hải
Yến
B
SP Toán
14
63
C4.5B
001874
1151010179
Vũ Thị
Yến
C
SP Toán
15
63
C4.5B
001875
1151010180
Vũ Thị
Yến
C
SP Toán
16
63
C4.5B
001876
1151050056
Đỗ Thị Hải
Yến
Toán học
17
63
C4.5B
001877
1151050057
Lê Thị Hải
Yến
Toán học
18
63
C4.5B
001878
1151050058
Lê Thị Hải
Yến
Toán học
19
63
C4.5B
001879
1151050059
Nguyễn Thị Như
Yến
Toán học
20
63
C4.5B
001880
1159030160
Trần Thị
Yến
C
GDMN
21
63
C4.5B
001881
1159040189
Đỗ Thị Hải
Yến
C
GDTH
22
63
C4.5B
001882
1159040190
Ngô Thị
Yến
C
GDTH
23
63
C4.5B
001883
1159040191
Nguyễn Thị
Yến
C
GDTH
24
63
C4.5B
001884
1159040192
Nguyễn Thị Hải
Yến
C
GDTH
25
63
C4.5B
001885
1151020163
Nguyễn Thị Như
ý
B
SP Vật lí
26
63
C4.5B
001886
27
63
C4.5B
001887
28
63
C4.5B
001888
29
63
C4.5B
001889
30
63
C4.5B
001890
Các thông báo khác
Đơn đăng ký học ngành 2
(08/24/2020 20:55:47)
Biểu mẫu xét, hoãn xét công nhận tốt nghiệp
(05/27/2020 08:44:05)
Copyright ©2010 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Phần mềm Quản lý đào tạo UniSoft 6.0 phát triển bởi
Thiên An
Sinh viên Online: 8
Khách Online: 7