Chi tiết

Danh sách phòng thi kiểm tra Tiếng Anh đầu khóa học của sinh viên K37 (Kiểm tra lần 1 đối với sinh viên hệ không chuyên ngữ)

STT Phòng thi Địa điểm phòng thi SBD Mã SV Họ, chữ đệm Tên Lớp Ngành học
1 1 C1.1 000001 1156020001 Đinh Thị An   SP GDCD
2 1 C1.1 000002 1156020002 Hà Thị Thúy An   SP GDCD
3 1 C1.1 000003 1151040001 Tạ Thị Hồng An D SP KTCN
4 1 C1.1 000004 1151020001 Nguyễn Thúy An B SP Vật lí
5 1 C1.1 000005 1151010001 Vũ Thuý An A SP Toán
6 1 C1.1 000006 1151050001 Nguyễn Thị An   Toán học
7 1 C1.1 000007 1159010001 Đỗ Trường An   GDTC
8 1 C1.1 000008 1152010001 Đoàn Thị Vân Anh A SP Hóa
9 1 C1.1 000009 1152010002 Hoàng Phượng Anh A SP Hóa
10 1 C1.1 000010 1152010004 Nguyễn Thị Anh A SP Hóa
11 1 C1.1 000011 1152010006 Vũ Thị Mai Anh A SP Hóa
12 1 C1.1 000012 1152010003 Lý Thị Hồng Anh B SP Hóa
13 1 C1.1 000013 1152010005 Trần Thị Lan Anh B SP Hóa
14 1 C1.1 000014 1152020001 Đinh Thị Hồng Anh C Hóa học
15 1 C1.1 000015 1156040002 Đinh Thị Kim Anh A Lịch sử
16 1 C1.1 000016 1156040003 Đỗ Thị Trang Anh A Lịch sử
17 1 C1.1 000017 1156040001 Dương Thị Anh B Lịch sử
18 1 C1.1 000018 1156040004 Hoàng Việt Anh B Lịch sử
19 1 C1.1 000019 1156040005 Lê Thị Lan Anh B Lịch sử
20 1 C1.1 000020 1153020001 Nguyễn Thị Kiều Anh C Sinh học
21 1 C1.1 000021 1153030001 Trần Hoàng Anh D SP KTNN
22 1 C1.1 000022 1153030002 Vũ Tú Anh D SP KTNN
23 1 C1.1 000023 1153010001 Nguyễn Thị Anh A SP Sinh học
24 1 C1.1 000024 1153010003 Nguyễn Việt Anh A SP Sinh học
25 1 C1.1 000025 1153010002 Nguyễn Thị Phương Anh B SP Sinh học
26 1 C1.1 000026 1153010005 Trần Tuấn Anh B SP Sinh học
27 1 C1.1 000027 1151030001 Nguyễn Thị Ngọc Anh   CNTT
28 1 C1.1 000028 1156060001 Lê Ngọc Quỳnh Anh   KHTV
29 1 C1.1 000029 1156010001 Đinh Thị Phương Anh A SP Ngữ văn
30 1 C1.1 000030 1156010002 Lưu Thị Anh A SP Ngữ văn
1 2 C1.2 000031 1156030001 Nguyễn Minh Anh C Văn học
2 2 C1.2 000032 1156030002 Phùng Mai Anh C Văn học
3 2 C1.2 000033 1156050001 Phạm Thị Mai Anh D Việt Nam học
4 2 C1.2 000034 1156050002 Vũ Việt Anh D Việt Nam học
5 2 C1.2 000035 1151040002 ấu Tuấn Anh D SP KTCN
6 2 C1.2 000036 1151040003 Đoàn Thị Mai Anh D SP KTCN
7 2 C1.2 000037 1151040004 Trần Thị Ngọc Anh D SP KTCN
8 2 C1.2 000038 1151020002 Đỗ Ngọc Anh A SP Vật lí
9 2 C1.2 000039 1151020004 Lưu Thị Lan Anh A SP Vật lí
10 2 C1.2 000040 1151020003 Hoàng Ngọc Anh C SP Vật lí
11 2 C1.2 000041 1151020005 Nguyễn Ngọc Lan Anh C SP Vật lí
12 2 C1.2 000042 1151010004 Nguyễn Thị Phương Anh A SP Toán
13 2 C1.2 000043 1151010003 Nguyễn Thị Ngọc Anh B SP Toán
14 2 C1.2 000044 1151010005 Phạm Thị Lan Anh B SP Toán
15 2 C1.2 000045 1151010002 Bùi Thị Vân Anh C SP Toán
16 2 C1.2 000046 1151050002 Đỗ Nguyệt Anh   Toán học
17 2 C1.2 000047 1151050003 Nguyễn Thị Vân Anh   Toán học
18 2 C1.2 000048 1151050004 Nguyễn Thị Vân Anh   Toán học
19 2 C1.2 000049 1151050005 Trần Đặng Quỳnh Anh   Toán học
20 2 C1.2 000050 1151050006 Trần Thị Vân Anh   Toán học
21 2 C1.2 000051 1159010002 Phùng Minh Anh   GDTC
22 2 C1.2 000052 1159030001 Đặng Lan Anh A GDMN
23 2 C1.2 000053 1159030002 Nguyễn Thị Ngọc Anh A GDMN
24 2 C1.2 000054 1159030003 Vũ Kiều Anh A GDMN
25 2 C1.2 000055 1159030161 Đinh Thị Kiều Anh C GDMN
26 2 C1.2 000056 1159040001 Bùi Thị Phương Anh B GDTH
27 2 C1.2 000057 1159040004 Lê Thị Vân Anh B GDTH
28 2 C1.2 000058 1159040005 Nguyễn Hoàng Anh B GDTH
29 2 C1.2 000059 1159040002 Đoàn Thị Lan Anh C GDTH
30 2 C1.2 000060 1159040003 Đỗ Thị Lan Anh C GDTH
1 3 C1.3 000061 1156010003 Thái Thị ái A SP Ngữ văn
2 3 C1.3 000062 1156050003 Nguyễn Thị Thanh ảnh D Việt Nam học
3 3 C1.3 000063 1153030003 Cao Thị ánh D SP KTNN
4 3 C1.3 000064 1151010006 Nguyễn Thị ánh A SP Toán
5 3 C1.3 000065 1151010007 Phạm Thị ánh B SP Toán
6 3 C1.3 000066 1151050007 Nguyễn Thị ánh   Toán học
7 3 C1.3 000067 1159030004 Nguyễn Thị ánh B GDMN
8 3 C1.3 000068 1159040006 Lê Thị Hồng ánh A GDTH
9 3 C1.3 000069 1159040008 Nguyễn Thị Ngọc ánh A GDTH
10 3 C1.3 000070 1159040009 Nguyễn Thị Ngọc ánh B GDTH
11 3 C1.3 000071 1159040007 Ngô Thị Ngọc ánh C GDTH
12 3 C1.3 000072 1152010007 Lương Thị Ba B SP Hóa
13 3 C1.3 000073 1156060002 Lê Tiến Ba   KHTV
14 3 C1.3 000074 1159040010 Nguyễn Thị Ban B GDTH
15 3 C1.3 000075 1151010008 Đỗ Đăng Bản B SP Toán
16 3 C1.3 000076 1151030002 Nguyễn Văn Bảo   CNTT
17 3 C1.3 000077 1159040011 Trần Hữu Bảo C GDTH
18 3 C1.3 000078 1156040006 Bùi Văn Bắc C Lịch sử
19 3 C1.3 000079 1159010003 Nguyễn Văn Bắc   GDTC
20 3 C1.3 000080 1151010009 Đinh Đức Bằng A SP Toán
21 3 C1.3 000081 1156040007 Đinh Công Bi A Lịch sử
22 3 C1.3 000082 1152020002 Vũ Thị Ngọc Bích C Hóa học
23 3 C1.3 000083 1153030004 Nguyễn Thị Bích D SP KTNN
24 3 C1.3 000084 1153010008 Khương Thị Bích A SP Sinh học
25 3 C1.3 000085 1156010004 Lương Thị Ngọc Bích B SP Ngữ văn
26 3 C1.3 000086 1159040014 Vũ Thị Bích A GDTH
27 3 C1.3 000087 1159040012 Lã Thị Ngọc Bích C GDTH
28 3 C1.3 000088 1159040013 Vi Thị Bích C GDTH
29 3 C1.3 000089 1153010006 Nguyễn Văn Biên A SP Sinh học
30 3 C1.3 000090 1153010007 Triệu Thị Biên B SP Sinh học
1 4 C1.4 000091 1152010008 Hoàng Thị Bình A SP Hóa
2 4 C1.4 000092 1151030003 Phạm Thị Hải Bình   CNTT
3 4 C1.4 000093 1151060001 Nguyễn Thị Bình E Vật lí
4 4 C1.4 000094 1151060002 Trần Hữu Tuấn Bình E Vật lí
5 4 C1.4 000095 1159030005 Nguyễn Thị Bình B GDMN
6 4 C1.4 000096 1153030005 Ninh Thị Can D SP KTNN
7 4 C1.4 000097 1159030006 Hoàng Thị Cát B GDMN
8 4 C1.4 000098 1151010010 Phàng A Cha A SP Toán
9 4 C1.4 000099 1153010009 Lê Thị Kim Chang A SP Sinh học
10 4 C1.4 000100 1159030007 Bùi Thị Chang C GDMN
11 4 C1.4 000101 1156040008 Đỗ Thị Chanh C Lịch sử
12 4 C1.4 000102 1156010005 Hoàng Thị Chanh B SP Ngữ văn
13 4 C1.4 000103 1156060003 Bùi Thị Châm   KHTV
14 4 C1.4 000104 1156060004 Trần Thị Hồng Châm   KHTV
15 4 C1.4 000105 1156020003 La Thị Chấn   SP GDCD
16 4 C1.4 000106 1151020006 Đỗ Văn Châu B SP Vật lí
17 4 C1.4 000107 1153010010 Trần Thị Kim Chi B SP Sinh học
18 4 C1.4 000108 1156010006 Nguyễn Thị Chi B SP Ngữ văn
19 4 C1.4 000109 1156010007 Vũ Thị Kim Chi B SP Ngữ văn
20 4 C1.4 000110 1151020007 Nguyễn Thị Chi B SP Vật lí
21 4 C1.4 000111 1151010011 Nguyễn Thị Kim Chi B SP Toán
22 4 C1.4 000112 1159040015 Nguyễn Thị Thùy Chi A GDTH
23 4 C1.4 000113 1151020008 Trần Thị Chiên C SP Vật lí
24 4 C1.4 000114 1156060005 Nguyễn Minh Chiến   KHTV
25 4 C1.4 000115 1156050004 Hứa Văn Chiến D Việt Nam học
26 4 C1.4 000116 1151010012 Đinh Mạnh Chiến C SP Toán
27 4 C1.4 000117 1159010004 Hoàng Văn Chiến   GDTC
28 4 C1.4 000118 1159010005 Trần Đức Chiến   GDTC
29 4 C1.4 000119 1159010006 Trương Văn Chiến   GDTC
30 4 C1.4 000120 1153010011 Đỗ Nguyễn Thị Chín B SP Sinh học
1 5 C1.5 000121 1151030004 Trương Thế Chinh   CNTT
2 5 C1.5 000122 1156010008 Hoàng Tuyết Chinh A SP Ngữ văn
3 5 C1.5 000123 1156050005 Lê Thị Chinh D Việt Nam học
4 5 C1.5 000124 1156050006 Mai Thị Chinh D Việt Nam học
5 5 C1.5 000125 1151020009 Phạm Thị Chinh A SP Vật lí
6 5 C1.5 000126 1151060003 Nguyễn Thị Chinh E Vật lí
7 5 C1.5 000127 1151010013 Phạm Thị Chinh B SP Toán
8 5 C1.5 000128 1151050008 Phan Thị Tuyết Chinh   Toán học
9 5 C1.5 000129 1156040009 Nguyễn Văn Chính C Lịch sử
10 5 C1.5 000130 1151010014 Nguyễn Văn Chính C SP Toán
11 5 C1.5 000131 1159030008 Tráng Mìn Chon A GDMN
12 5 C1.5 000132   Bùi Văn Chuẩn   SP Sinh học
13 5 C1.5 000133 1156040010 Lê Thị Chung A Lịch sử
14 5 C1.5 000134 1153020002 Nguyễn Thị Chung C Sinh học
15 5 C1.5 000135 1153010012 Hoàng Thị Chung A SP Sinh học
16 5 C1.5 000136 1151020010 Nguyễn Thị Chung A SP Vật lí
17 5 C1.5 000137 1152010009 Vũ Trí Công A SP Hóa
18 5 C1.5 000138 1156020004 Trần Thị Cúc   SP GDCD
19 5 C1.5 000139 1156010009 Phạm Thị Cúc B SP Ngữ văn
20 5 C1.5 000140 1159040016 Đinh Thị Cúc A GDTH
21 5 C1.5 000141 1156020005 Ngô Thị   SP GDCD
22 5 C1.5 000142 1151010015 Hà Văn Cừ B SP Toán
23 5 C1.5 000143 1159010007 Lò Văn Cương   GDTC
24 5 C1.5 000144 1156020006 Hà Cao Cường   SP GDCD
25 5 C1.5 000145 1156020007 Nguyễn Văn Cường   SP GDCD
26 5 C1.5 000146 1152020003 Bùi Văn Cường C Hóa học
27 5 C1.5 000147 1156040011 Tạ Văn Cường A Lịch sử
28 5 C1.5 000148 1153010013 Trần Thế Cường A SP Sinh học
29 5 C1.5 000149 1151030005 Nguyễn Ngọc Cường   CNTT
30 5 C1.5 000150 1156010010 Đinh Văn Cường B SP Ngữ văn
1 6 C1.6 000151 1156050007 Nguyễn Mạnh Cường D Việt Nam học
2 6 C1.6 000152 1159010008 Trần Minh Dân   GDTC
3 6 C1.6 000153 1153010014 Kim Thị Hồng Diễm A SP Sinh học
4 6 C1.6 000154 1151030006 Lê Thanh Diễm   CNTT
5 6 C1.6 000155 1159010009 Đặng Thị Thuỳ Diên   GDTC
6 6 C1.6 000156 1156030003 Phạm Thị Diện C Văn học
7 6 C1.6 000157 1153020003 Nguyễn Ngọc Diệp C Sinh học
8 6 C1.6 000158 1153020004 Trần Thị Thanh Diệp C Sinh học
9 6 C1.6 000159 1151020011 Bùi Thị Diều B SP Vật lí
10 6 C1.6 000160 1156020008 Nguyễn Thị Thu Diệu   SP GDCD
11 6 C1.6 000161 1153010015 Phạm Thị Diệu A SP Sinh học
12 6 C1.6 000162 1151030007 Hoàng Minh Diệu   CNTT
13 6 C1.6 000163 1156010011 Lê Thị Diệu A SP Ngữ văn
14 6 C1.6 000164 1156050008 Trần Hương Diệu D Việt Nam học
15 6 C1.6 000165 1151060004 Trần Quang Diệu E Vật lí
16 6 C1.6 000166 1159030009 Nguyễn Thị Diệu A GDMN
17 6 C1.6 000167 1159030010 Quách Thị Diệu B GDMN
18 6 C1.6 000168 1159030011 Nguyễn Thị Dinh C GDMN
19 6 C1.6 000169 1156020009 Nguyễn Thị Dịu   SP GDCD
20 6 C1.6 000170 1153010016 Hoàng Thị Minh Dịu B SP Sinh học
21 6 C1.6 000171 1151020012 Đào Thị Dịu C SP Vật lí
22 6 C1.6 000172 1156020010 Dương Thị Phương Dung   SP GDCD
23 6 C1.6 000173 1152010010 Bùi Phương Dung A SP Hóa
24 6 C1.6 000174 1152010011 Đỗ Thị Dung B SP Hóa
25 6 C1.6 000175 1156040012 Lưu Thuỳ Dung B Lịch sử
26 6 C1.6 000176 1156040013 Nguyễn Thị Phương Dung C Lịch sử
27 6 C1.6 000177 1153020005 Nguyễn Thùy Dung C Sinh học
28 6 C1.6 000178 1153030006 Nguyễn Thị Dung D SP KTNN
29 6 C1.6 000179 1153030007 Phạm Thị Dung D SP KTNN
30 6 C1.6 000180 1153010019 Phạm Thị Thu Dung A SP Sinh học
1 7 C2.6 000181 1153010017 Nguyễn Thị Kim Dung B SP Sinh học
2 7 C2.6 000182 1153010018 Phạm Thanh Dung B SP Sinh học
3 7 C2.6 000183 1153010020 Vương Thuỳ Dung B SP Sinh học
4 7 C2.6 000184 1156060006 Lê Thuỳ Dung   KHTV
5 7 C2.6 000185 1156010012 Ngô Thị Thuỳ Dung A SP Ngữ văn
6 7 C2.6 000186 1156010014 Vũ Thùy Dung A SP Ngữ văn
7 7 C2.6 000187 1156010013 Nguyễn Thị Dung B SP Ngữ văn
8 7 C2.6 000188 1156030004 Dương Tiên Dung C Văn học
9 7 C2.6 000189 1056030005 Lưu Thị Dung 36D Văn học
10 7 C2.6 000190 1151040005 Phạm Thị Dung D SP KTCN
11 7 C2.6 000191 1151040006 Trần Thị Kim Dung D SP KTCN
12 7 C2.6 000192 1151020013 Nguyễn Thị Thuỳ Dung A SP Vật lí
13 7 C2.6 000193 1151020014 Phùng Thị Dung B SP Vật lí
14 7 C2.6 000194 1151010019 Nguyễn Thùy Dung A SP Toán
15 7 C2.6 000195 1151010017 Lê Thị Dung B SP Toán
16 7 C2.6 000196 1151010016 Lê Kim Dung C SP Toán
17 7 C2.6 000197 1151010018 Lê Thị Kim Dung C SP Toán
18 7 C2.6 000198 1159030012 Lê Thị Thuỳ Dung A GDMN
19 7 C2.6 000199 1159030014 Phạm Thị Dung B GDMN
20 7 C2.6 000200 1159030013 Ma Thị Dung C GDMN
21 7 C2.6 000201 1159040017 Trần Thị Thuỳ Dung B GDTH
22 7 C2.6 000202 1159040018 Trịnh Thị Thùy Dung C GDTH
23 7 C2.6 000203 1156040017 Quách Văn Dũng A Lịch sử
24 7 C2.6 000204 1156040018 Vũ Văn Dũng B Lịch sử
25 7 C2.6 000205 1156040016 Đặng Tiến Dũng C Lịch sử
26 7 C2.6 000206 1151030008 Nguyễn Văn Dũng   CNTT
27 7 C2.6 000207 1151030009 Nguyễn Việt Dũng   CNTT
28 7 C2.6 000208 1151020017 Bùi Văn Dũng C SP Vật lí
29 7 C2.6 000209 1051010017 Nông Văn Dũng 36A SP Toán
30 7 C2.6 000210 1159010012 Trương Anh Dũng   GDTC
1 8 C2.5 000211 1156040014 Nguyễn Văn Duy A Lịch sử
2 8 C2.5 000212 1159010010 Hoàng Công Duy   GDTC
3 8 C2.5 000213 1156020011 Hoàng Thị Duyên   SP GDCD
4 8 C2.5 000214 1152020004 Vũ Khánh Duyên C Hóa học
5 8 C2.5 000215 1156040015 Nguyễn Thị Hồng Duyên B Lịch sử
6 8 C2.5 000216 1153030008 Đỗ Minh Duyên D SP KTNN
7 8 C2.5 000217 1153030009 Ngô Thị Duyên D SP KTNN
8 8 C2.5 000218 1153010021 Đào Thị Duyên A SP Sinh học
9 8 C2.5 000219 1153010022 Lù Thị Duyên A SP Sinh học
10 8 C2.5 000220 1156010015 Bùi Thị Duyên A SP Ngữ văn
11 8 C2.5 000221 1156010016 Phạm Thị Duyên B SP Ngữ văn
12 8 C2.5 000222 1156030005 Trương Thị Duyên C Văn học
13 8 C2.5 000223 1156030006 Vũ Thị Duyên C Văn học
14 8 C2.5 000224 1151020015 Nguyễn Thị Duyên B SP Vật lí
15 8 C2.5 000225 1151020016 Nguyễn Thị Kim Duyên B SP Vật lí
16 8 C2.5 000226 1159010011 Triệu Thị Duyên   GDTC
17 8 C2.5 000227 1056060006 Nguyễn Thị Duyên 36 TVTT
18 8 C2.5 000228 1152010013 Hoàng Thị Dương A SP Hóa
19 8 C2.5 000229 1156040019 Nguyễn Thị Thuỳ Dương C Lịch sử
20 8 C2.5 000230 1156050009 Nguyễn Văn Dương D Việt Nam học
21 8 C2.5 000231 1151040007 Nguyễn Thị Hồng Dương D SP KTCN
22 8 C2.5 000232 1151020019 Lại Thị Dương A SP Vật lí
23 8 C2.5 000233 1151020018 Cao Thị Thùy Dương C SP Vật lí
24 8 C2.5 000234 1159010013 Nguyễn Quý Dương   GDTC
25 8 C2.5 000235 1159040019 Đặng Thuỳ Dương A GDTH
26 8 C2.5 000236 1159040020 Phạm ánh Dương B GDTH
27 8 C2.5 000237 1156060007 Nguyễn Ngọc Đại   KHTV
28 8 C2.5 000238 1156030007 Trần Trọng Đại C Văn học
29 8 C2.5 000239 1151010021 Trần Trọng Đảng A SP Toán
30 8 C2.5 000240 1152010014 Đinh Thị Đào A SP Hóa
1 9 C2.4 000241 1153010023 Trần Bích Đào B SP Sinh học
2 9 C2.4 000242 1156010018 Vũ Thị Đào A SP Ngữ văn
3 9 C2.4 000243 1156010017 Nguyễn Thị Đào B SP Ngữ văn
4 9 C2.4 000244 1151020020 Tạ Thị Đào B SP Vật lí
5 9 C2.4 000245 1151010020 Vũ Thị Đào A SP Toán
6 9 C2.4 000246 1159030015 Nguyễn Thị Đào B GDMN
7 9 C2.4 000247 1159040021 Bùi Thị Anh Đào B GDTH
8 9 C2.4 000248 1156030008 Hoàng Đức Đạo C Văn học
9 9 C2.4 000249 1152010015 Vũ Văn Đạt B SP Hóa
10 9 C2.4 000250 1152020005 Lê Văn Đạt C Hóa học
11 9 C2.4 000251 1151020021 Bùi Xuân Đạt B SP Vật lí
12 9 C2.4 000252 1151010022 Trần Thành Đạt A SP Toán
13 9 C2.4 000253 1159010014 Chu Minh Đạt   GDTC
14 9 C2.4 000254 1151010023 Trần Xuân Đắc A SP Toán
15 9 C2.4 000255 1156040020 Đinh Hải Đăng A Lịch sử
16 9 C2.4 000256 1156010019 Lương Hải Đăng A SP Ngữ văn
17 9 C2.4 000257 1151020022 Phạm Ngọc Đăng A SP Vật lí
18 9 C2.4 000258 1159040022 Nguyễn Hải Đăng B GDTH
19 9 C2.4 000259 1152010016 Hoàng Thị Đến B SP Hóa
20 9 C2.4 000260 1156040021 Bùi Thị Điệp B Lịch sử
21 9 C2.4 000261 1151030010 Lại Khắc Điệp   CNTT
22 9 C2.4 000262 1151020023 Khổng Thị Hồng Điệp C SP Vật lí
23 9 C2.4 000263 1159010015 Đinh Hồng Điệp   GDTC
24 9 C2.4 000264 1156020012 Ninh Thị Định   SP GDCD
25 9 C2.4 000265 1153010024 Bùi Thị Định B SP Sinh học
26 9 C2.4 000266 1159010017 Hoàng Văn Đỏ   GDTC
27 9 C2.4 000267 1151020024 Dương Thị Đoan A SP Vật lí
28 9 C2.4 000268 1159010016 Nguyễn Văn Đoàn   GDTC
29 9 C2.4 000269 1159010018 Đào Xuân Độ   GDTC
30 9 C2.4 000270 1156010020 Trương Quang Đông A SP Ngữ văn
1 10 C2.3 000271 1152020006 Nguyễn Minh Đức C Hóa học
2 10 C2.3 000272 1156040022 Hồ Minh Đức A Lịch sử
3 10 C2.3 000273 1156040023 Trần Quang Đức B Lịch sử
4 10 C2.3 000274 1153010025 Trương Thị Đức A SP Sinh học
5 10 C2.3 000275 1151030011 Đoàn Trung Đức   CNTT
6 10 C2.3 000276 1156010021 Hà Anh Đức A SP Ngữ văn
7 10 C2.3 000277 1156010022 Nguyễn Văn Đức A SP Ngữ văn
8 10 C2.3 000278 1151020025 Nguyễn Minh Đức B SP Vật lí
9 10 C2.3 000279 1151050009 Ngô Văn Đức   Toán học
10 10 C2.3 000280   Phạm Minh Đức   SP Sinh học
11 10 C2.3 000281 1151060005 Lê Cố Được E Vật lí
12 10 C2.3 000282 1156030009 Ôn Thị Gái C Văn học
13 10 C2.3 000283 1156010023 Đào Thị Gấm B SP Ngữ văn
14 10 C2.3 000284 1159040023 Nguyễn Thị Hồng Gấm A GDTH
15 10 C2.3 000285 1156020013 Đỗ Quí Giang   SP GDCD
16 10 C2.3 000286 1156020014 Nguyễn Thị Giang   SP GDCD
17 10 C2.3 000287 1152010018 Trương Thị Thuỳ Giang B SP Hóa
18 10 C2.3 000288 1152020007 Đinh Thị Giang C Hóa học
19 10 C2.3 000289 1152020008 Đỗ Hồng Giang C Hóa học
20 10 C2.3 000290 1152020009 Nguyễn Thị Hương Giang C Hóa học
21 10 C2.3 000291 1156040024 Mã Thị Giang C Lịch sử
22 10 C2.3 000292 1153020006 Vũ Thị Giang C Sinh học
23 10 C2.3 000293 1153010026 Hoàng Cao Giang A SP Sinh học
24 10 C2.3 000294 1153010027 Nguyễn Thị Hương Giang B SP Sinh học
25 10 C2.3 000295 1156060008 Lê Thị Giang   KHTV
26 10 C2.3 000296 1156010024 Nguyễn Thị Giang A SP Ngữ văn
27 10 C2.3 000297 1156010025 Phạm Thị Lệ Giang A SP Ngữ văn
28 10 C2.3 000298 1156030010 Lê Thị Giang C Văn học
29 10 C2.3 000299 1156030011 Phạm Phùng Trường Giang C Văn học
30 10 C2.3 000300 1156030012 Vũ Thị Hương Giang C Văn học
1 11 C2.2 000301 1151020026 Nguyễn Thị Giang C SP Vật lí
2 11 C2.2 000302 1151020027 Nguyễn Thị Giang C SP Vật lí
3 11 C2.2 000303 1151020028 Thành Hữu Hồng Giang C SP Vật lí
4 11 C2.2 000304 1151010024 Đào Thị Hà Giang A SP Toán
5 11 C2.2 000305 1151010026 Phạm Thuỳ Giang B SP Toán
6 11 C2.2 000306 1151010025 Nguyễn Trường Giang C SP Toán
7 11 C2.2 000307 1159010019 Phó Kiên Giang   GDTC
8 11 C2.2 000308 1159030016 Trần Thị Hoàng Giang A GDMN
9 11 C2.2 000309 1159030017 Vàng Thị Hà Giang B GDMN
10 11 C2.2 000310 1159030018 Vũ Thị Giang B GDMN
11 11 C2.2 000311 1159040024 Nguyễn Thu Giang A GDTH
12 11 C2.2 000312 1159040025 Phạm Thị Giang B GDTH
13 11 C2.2 000313 1159030019 Nguyễn Thị Giảng A GDMN
14 11 C2.2 000314 1152010019 Nguyễn Văn Giao B SP Hóa
15 11 C2.2 000315 1153010028 Lê Thị Giơn B SP Sinh học
16 11 C2.2 000316 1156020015 Dương Thị   SP GDCD
17 11 C2.2 000317 1152010020 Đàm Ngọc A SP Hóa
18 11 C2.2 000318 1152010021 Hoàng Thị B SP Hóa
19 11 C2.2 000319 1152010022 Nguyễn Thị Hải B SP Hóa
20 11 C2.2 000320 1152020010 Phạm Thị Thu C Hóa học
21 11 C2.2 000321 1056040011 Nguyễn Thị 36 Lịch sử
22 11 C2.2 000322 1156040025 Đỗ Thu A Lịch sử
23 11 C2.2 000323 1156040028 Nguyễn Thị A Lịch sử
24 11 C2.2 000324 1156040026 Lê Thị B Lịch sử
25 11 C2.2 000325 1156040027 Ngô Thị B Lịch sử
26 11 C2.2 000326 1156040029 Nguyễn Thị B Lịch sử
27 11 C2.2 000327 1156040030 Nguyễn Thị Hồng C Lịch sử
28 11 C2.2 000328 1156040031 Nguyễn Thị Vân C Lịch sử
29 11 C2.2 000329 1156040032 Trần Thị C Lịch sử
30 11 C2.2 000330 1153020007 Chu Thị Thu C Sinh học
1 12 C2.1 000331 1153020008 Nguyễn Thị Thu C Sinh học
2 12 C2.1 000332 1153010029 Nguyễn Thị A SP Sinh học
3 12 C2.1 000333 1153010030 Phạm Hồng B SP Sinh học
4 12 C2.1 000334 1153010031 Phạm Thị B SP Sinh học
5 12 C2.1 000335 1151030012 Trần Quốc   CNTT
6 12 C2.1 000336 1156010026 Nguyễn Thị Hải A SP Ngữ văn
7 12 C2.1 000337 1156030013 Đào Thu C Văn học
8 12 C2.1 000338 1156050010 Nguyễn Thị Thu D Việt Nam học
9 12 C2.1 000339 1151040008 Hồ Thị D SP KTCN
10 12 C2.1 000340 1151020030 Đỗ Thị A SP Vật lí
11 12 C2.1 000341 1151020034 Nguyễn Thị Thuý A SP Vật lí
12 12 C2.1 000342 1151020029 Chu Thị B SP Vật lí
13 12 C2.1 000343 1151020031 Lê Thu C SP Vật lí
14 12 C2.1 000344 1151020032 Mai Thị Thu C SP Vật lí
15 12 C2.1 000345 1151020033 Nguyễn Thị Thu C SP Vật lí
16 12 C2.1 000346 1151060006 Đình Thị E Vật lí
17 12 C2.1 000347 1151060007 Trần Thị Thu E Vật lí
18 12 C2.1 000348 1151010027 Đỗ Thu A SP Toán
19 12 C2.1 000349 1151010029 Trần Thị Thu B SP Toán
20 12 C2.1 000350 1151010028 Tào Thị Thái C SP Toán
21 12 C2.1 000351 1151050010 Nguyễn Thị Thuý   Toán học
22 12 C2.1 000352 1151050011 Phạm Thu   Toán học
23 12 C2.1 000353 1051010028 Lê Đình 36B SP Toán
24 12 C2.1 000354 1159030020 Ngụy Thu A GDMN
25 12 C2.1 000355 1159040027 Dương Thị A GDTH
26 12 C2.1 000356 1159040026 Chu Thị Thu B GDTH
27 12 C2.1 000357 1159040028 Nguyễn Thanh C GDTH
28 12 C2.1 000358 1159040029 Ong Thị C GDTH
29 12 C2.1 000359   Lê Thị Bích   SP Sinh học
30 12 C2.1 000360   Đỗ Thị   Lịch sử
1 13 B2.4 000361 1152010023 Đoàn Thị Hải A SP Hóa
2 13 B2.4 000362 1152010024 Nguyễn Thị Thanh Hải B SP Hóa
3 13 B2.4 000363 1153030010 Nguyễn Thanh Hải D SP KTNN
4 13 B2.4 000364 1151020035 Nguyễn Thế Hoàng Hải B SP Vật lí
5 13 B2.4 000365 1151010031 Nguyễn Thanh Hải B SP Toán
6 13 B2.4 000366 1151010030 Dư Thị Thanh Hải C SP Toán
7 13 B2.4 000367 1151010032 Nguyễn Thị Hải C SP Toán
8 13 B2.4 000368 1159030021 Đỗ Thị Hải A GDMN
9 13 B2.4 000369 1159030022 Nguyễn Thị Thu Hải C GDMN
10 13 B2.4 000370 1159040030 Kim Thị Hải C GDTH
11 13 B2.4 000371 1152010025 Đinh Thị Hạnh B SP Hóa
12 13 B2.4 000372 1152020011 Đinh Thị Hạnh C Hóa học
13 13 B2.4 000373 1152020012 Nguyễn Thị Hạnh C Hóa học
14 13 B2.4 000374 1152020013 Nguyễn Thị Hạnh C Hóa học
15 13 B2.4 000375 1152020014 Nguyễn Thị Thu Hạnh C Hóa học
16 13 B2.4 000376 1156040034 Lương Thị Thuý Hạnh A Lịch sử
17 13 B2.4 000377 1156040035 Tạ Thị Mai Hạnh A Lịch sử
18 13 B2.4 000378 1156040033 Đào Hồng Hạnh B Lịch sử
19 13 B2.4 000379 1153020009 Nguyễn Thị Hạnh C Sinh học
20 13 B2.4 000380 1153030011 Nguyễn Thị Hạnh D SP KTNN
21 13 B2.4 000381 1153010033 Nguyễn Thị Hồng Hạnh A SP Sinh học
22 13 B2.4 000382 1153010032 Nguyễn Thị Hạnh B SP Sinh học
23 13 B2.4 000383 1156010027 Lưu Văn Hạnh A SP Ngữ văn
24 13 B2.4 000384 1156010028 Nguyễn Thị Hạnh B SP Ngữ văn
25 13 B2.4 000385 1156030014 Khổng Thị Hạnh C Văn học
26 13 B2.4 000386 1156030015 Phan Thị Hạnh C Văn học
27 13 B2.4 000387 1151020036 Phạm Thị Mỹ Hạnh A SP Vật lí
28 13 B2.4 000388 1151060008 Ngô Thị Hạnh E Vật lí
29 13 B2.4 000389 1151010034 Lê Thị Minh Hạnh A SP Toán
30 13 B2.4 000390 1151010036 Trần Thị Hạnh A SP Toán
1 14 B2.3A 000391 1151010035 Ninh Thị Hạnh C SP Toán
2 14 B2.3A 000392 1151010037 Trương Thị Tuyết Hạnh C SP Toán
3 14 B2.3A 000393 1159030025 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh A GDMN
4 14 B2.3A 000394 1159030024 Ngô Thị Hạnh B GDMN
5 14 B2.3A 000395 1159040032 Vũ Kiều Hạnh A GDTH
6 14 B2.3A 000396 1156020016 Bùi Thị Hảo   SP GDCD
7 14 B2.3A 000397 1156020017 Nguyễn Thị Hảo   SP GDCD
8 14 B2.3A 000398 1151010033 Nguyễn Thị Mỹ Hảo B SP Toán
9 14 B2.3A 000399 1159030023 Trần Thị Hảo A GDMN
10 14 B2.3A 000400 1159040031 Đỗ Thị Hảo A GDTH
11 14 B2.3A 000401 1156020018 Lương Thị Hằng   SP GDCD
12 14 B2.3A 000402 1152010026 Nguyễn Thị Hằng A SP Hóa
13 14 B2.3A 000403 1156040036 Nguyễn Thị Thuý Hằng B Lịch sử
14 14 B2.3A 000404 1156040037 Phạm Thị Hằng C Lịch sử
15 14 B2.3A 000405 1153020010 Nguyễn Thị Hằng C Sinh học
16 14 B2.3A 000406 1153030012 Đàm Thị Thu Hằng D SP KTNN
17 14 B2.3A 000407 1153030013 Nguyễn Thị Hằng D SP KTNN
18 14 B2.3A 000408 1153030015 Nguyễn Thị Thúy Hằng D SP KTNN
19 14 B2.3A 000409 1153010034 Lưu Thị Hằng A SP Sinh học
20 14 B2.3A 000410 1153010035 Nguyễn Thuý Hằng A SP Sinh học
21 14 B2.3A 000411 1153010036 Phạm Thị Hằng A SP Sinh học
22 14 B2.3A 000412 1153010037 Phạm Thị Hằng B SP Sinh học
23 14 B2.3A 000413 1156010029 Đỗ Thị Hằng B SP Ngữ văn
24 14 B2.3A 000414 1156030016 Chu Thị Hằng C Văn học
25 14 B2.3A 000415 1156030017 Nguyễn Thị Hằng C Văn học
26 14 B2.3A 000416 1156050011 Nguyễn Thị Thu Hằng D Việt Nam học
27 14 B2.3A 000417 1151020038 Nguyễn Thị Hằng A SP Vật lí
28 14 B2.3A 000418 1151020037 Đặng Thị Thanh Hằng C SP Vật lí
29 14 B2.3A 000419 1151020039 Trần Thị Thu Hằng C SP Vật lí
30 14 B2.3A 000420 1151060009 Trần Thị Thu Hằng E Vật lí
1 15 B2.3B 000421 1151010038 Nguyễn Thị Thu Hằng A SP Toán
2 15 B2.3B 000422 1151050012 Nguyễn Thị Hằng   Toán học
3 15 B2.3B 000423 1151050013 Phạm Thị Hằng   Toán học
4 15 B2.3B 000424 1159010020 Trần Thị Thu Hằng   GDTC
5 15 B2.3B 000425 1159030027 Nguyễn Thị Hằng B GDMN
6 15 B2.3B 000426 1159030026 Cao Thị Thu Hằng C GDMN
7 15 B2.3B 000427 1159030028 Tạ Thị Thu Hằng C GDMN
8 15 B2.3B 000428 1159040034 Đỗ Thị Thuý Hằng A GDTH
9 15 B2.3B 000429 1159040036 Nguyễn Thị Thu Hằng A GDTH
10 15 B2.3B 000430 1159040038 Vũ Thị Hằng A GDTH
11 15 B2.3B 000431 1159040035 Ngô Thị Hằng B GDTH
12 15 B2.3B 000432 1159040037 Phan Thuý Hằng B GDTH
13 15 B2.3B 000433 1159040033 Chu Thị Hằng C GDTH
14 15 B2.3B 000434 1159040039 Lưu Thị Ngọc Hân C GDTH
15 15 B2.3B 000435 1152020015 Kiều Xuân Hậu C Hóa học
16 15 B2.3B 000436 1153030016 Nguyễn Thị Hậu D SP KTNN
17 15 B2.3B 000437 1151020040 Nguyễn Thị Hậu A SP Vật lí
18 15 B2.3B 000438 1151010039 Đào Thị Hậu C SP Toán
19 15 B2.3B 000439 1159040040 Nguyễn Thị Thanh Hậu B GDTH
20 15 B2.3B 000440 1151020041 Nguyễn Thị A SP Vật lí
21 15 B2.3B 000441 1156040038 Nguyễn Thị Hiên A Lịch sử
22 15 B2.3B 000442 1156040039 Phạm Thị Hiên A Lịch sử
23 15 B2.3B 000443 1159030029 Trịnh Thị Hiên A GDMN
24 15 B2.3B 000444 1159040041 Lại Thị Hiên B GDTH
25 15 B2.3B 000445 1156020019 Phàn Thị Hiền   SP GDCD
26 15 B2.3B 000446 1152010028 Ninh Thị Hiền B SP Hóa
27 15 B2.3B 000447 1152020016 Nguyễn Thị Hiền C Hóa học
28 15 B2.3B 000448 1156040040 Lê Thị Thu Hiền A Lịch sử
29 15 B2.3B 000449 1156040041 Tạ Thị Thu Hiền C Lịch sử
30 15 B2.3B 000450 1153010038 Chu Thị Hiền A SP Sinh học
1 16 B2.2A 000451 1153010039 Chu Thị Hiền A SP Sinh học
2 16 B2.2A 000452 1153010041 Mông Thị Thu Hiền A SP Sinh học
3 16 B2.2A 000453 1153010042 Nguyễn Thu Hiền A SP Sinh học
4 16 B2.2A 000454 1153010040 Lê Thị Hiền B SP Sinh học
5 16 B2.2A 000455 1156060009 Nguyễn Thị Hiền   KHTV
6 16 B2.2A 000456 1156010030 Vi Thị Hiền B SP Ngữ văn
7 16 B2.2A 000457 1156030018 Đỗ Thu Hiền C Văn học
8 16 B2.2A 000458 1156030019 Nguyễn Minh Hiền C Văn học
9 16 B2.2A 000459 1156030020 Trương Thị Thu Hiền C Văn học
10 16 B2.2A 000460 1156050012 Nguyễn Thị Hiền D Việt Nam học
11 16 B2.2A 000461 1156050013 Tạ Thị Hiền D Việt Nam học
12 16 B2.2A 000462 1151020042 Đinh Thị Hiền A SP Vật lí
13 16 B2.2A 000463 1151020044 Lại Thị Hiền A SP Vật lí
14 16 B2.2A 000464 1151020043 Đỗ Thu Hiền B SP Vật lí
15 16 B2.2A 000465 1151020045 Trần Thị Hiền B SP Vật lí
16 16 B2.2A 000466 1151050014 Thiều Thị Thu Hiền   Toán học
17 16 B2.2A 000467 1159010022 Bùi thị Hiền   GDTC
18 16 B2.2A 000468 1159030030 Hàn Thị Thu Hiền A GDMN
19 16 B2.2A 000469 1159030031 Hoàng Thị Hiền A GDMN
20 16 B2.2A 000470 1159030033 Nguyễn Cao Thu Hiền A GDMN
21 16 B2.2A 000471 1159030032 Khuất Thị Hiền B GDMN
22 16 B2.2A 000472 1159030034 Nguyễn Thị Hiền B GDMN
23 16 B2.2A 000473 1159040044 Nguyễn Thị Hiền A GDTH
24 16 B2.2A 000474 1159040045 Nguyễn Thị Thu Hiền B GDTH
25 16 B2.2A 000475 1159040046 Vũ Thị Thu Hiền B GDTH
26 16 B2.2A 000476 1159040042 Lê Thị Thanh Hiền C GDTH
27 16 B2.2A 000477 1159040043 Nguyễn Thị Hiền C GDTH
28 16 B2.2A 000478 1151020046 Phạm Văn Hiện A SP Vật lí
29 16 B2.2A 000479 1056040018 Đỗ Trần Liên Hiệp 36 Lịch sử
30 16 B2.2A 000480 1153030017 Trần Văn Hiệp D SP KTNN
1 17 B2.2B 000481 1151050015 Đoàn Thị Ngọc Hiệp   Toán học
2 17 B2.2B 000482 1151050016 Nguyễn Văn Hiệp   Toán học
3 17 B2.2B 000483 1159010023 Đặng Văn Hiệp   GDTC
4 17 B2.2B 000484 1151060011 Bùi Thị Hiểu E Vật lí
5 17 B2.2B 000485 1151060010 Hà Trung Hiếu E Vật lí
6 17 B2.2B 000486 1159010021 Hoàng Trung Hiếu   GDTC
7 17 B2.2B 000487   Hà Trung Hiếu   Lịch sử
8 17 B2.2B 000488 1159030035 Hoàng Thị Hiệu C GDMN
9 17 B2.2B 000489 1059010009 Đao Thị Hình 36 SP TDTT-GDQP
10 17 B2.2B 000490 1152010029 Hoàng Thị Hoa B SP Hóa
11 17 B2.2B 000491 1152020017 Nguyễn Thị Kim Hoa C Hóa học
12 17 B2.2B 000492 1156040043 Phạm Thị Hoa A Lịch sử
13 17 B2.2B 000493 1156040042 Nguyễn Thị Thanh Hoa B Lịch sử
14 17 B2.2B 000494 1153020011 Phạm Thị Hoa C Sinh học
15 17 B2.2B 000495 1153030018 Đỗ Thị Hoa D SP KTNN
16 17 B2.2B 000496 1153030019 Nguyễn Thanh Hoa D SP KTNN
17 17 B2.2B 000497 1153030020 Nguyễn Thị Hoa D SP KTNN
18 17 B2.2B 000498 1153010043 Nguyễn Thanh Hoa A SP Sinh học
19 17 B2.2B 000499 1153010047 Trần Thị Thanh Hoa A SP Sinh học
20 17 B2.2B 000500 1153010045 Nguyễn Thị Hoa B SP Sinh học
21 17 B2.2B 000501 1153010046 Trần Thị Hoa B SP Sinh học
22 17 B2.2B 000502 1153010048 Trần Thị Thanh Hoa B SP Sinh học
23 17 B2.2B 000503 1156010031 Trần Thị Hoa A SP Ngữ văn
24 17 B2.2B 000504 1156010032 Trần Thị Quỳnh Hoa A SP Ngữ văn
25 17 B2.2B 000505 1056010034 Hà Huệ Hoa 36C SP Ngữ văn
26 17 B2.2B 000506 1151060012 Nguyễn Thị Hoa E Vật lí
27 17 B2.2B 000507 1151060013 Phạm Thị Phương Hoa E Vật lí
28 17 B2.2B 000508 1151010041 Nguyễn Thị Hoa A SP Toán
29 17 B2.2B 000509 1151010040 Đinh Thị Hoa C SP Toán
30 17 B2.2B 000510 1151050017 Phạm Thị Hoa   Toán học
1 18 B2.1 000511 1151050018 Vương Thị Hoa   Toán học
2 18 B2.1 000512 1159030037 Lù Thị Hoa A GDMN
3 18 B2.1 000513 1159030041 Phạm Thị Hoa A GDMN
4 18 B2.1 000514 1159030038 Lục Thị Hoa B GDMN
5 18 B2.1 000515 1159030039 Nguyễn Thị Hoa B GDMN
6 18 B2.1 000516 1159030036 Bùi Thị Hoa C GDMN
7 18 B2.1 000517 1159030040 Nguyễn Thị Hoa C GDMN
8 18 B2.1 000518 1159040047 Phùng Thị Hoa C GDTH
9 18 B2.1 000519 1152020018 Lê Minh Hoà C Hóa học
10 18 B2.1 000520 1156040045 Phùng Văn Hoà A Lịch sử
11 18 B2.1 000521 1153020012 Ninh Thị Hoà C Sinh học
12 18 B2.1 000522 1153010049 Ngô Thị Thanh Hoà A SP Sinh học
13 18 B2.1 000523 1153010050 Ngô Thị Thanh Hoà A SP Sinh học
14 18 B2.1 000524 1151020047 Nguyễn Thị Thu Hoà B SP Vật lí
15 18 B2.1 000525 1151060014 Nguyễn Xuân Hoà E Vật lí
16 18 B2.1 000526 1159030044 Phan Thị Hoà A GDMN
17 18 B2.1 000527 1159030043 Nguyễn Thị Xuân Hoà B GDMN
18 18 B2.1 000528 1159030045 Trần Thị Hoà C GDMN
19 18 B2.1 000529 1159040048 Nguyễn Thị Hoà B GDTH
20 18 B2.1 000530 1156040044 Âu Thị Hoá B Lịch sử
21 18 B2.1 000531 1152010033 Trần Thị Thu Hòa A SP Hóa
22 18 B2.1 000532 1156050014 Phạm Văn Hòa D Việt Nam học
23 18 B2.1 000533 1151020051 Hoàng Thị Hòa A SP Vật lí
24 18 B2.1 000534 1151020052 Phạm Thị Hòa A SP Vật lí
25 18 B2.1 000535 1151010046 Nguyễn Thị Hòa A SP Toán
26 18 B2.1 000536 1159040050 Đỗ Thị Hòa C GDTH
27 18 B2.1 000537 1152010031 Nguyễn Thị Thu Hoài A SP Hóa
28 18 B2.1 000538 1153010051 Nguyễn Thị Hoài B SP Sinh học
29 18 B2.1 000539 1153010052 Phạm Thị Thu Hoài B SP Sinh học
30 18 B2.1 000540 1156010033 Dương Thị Hoài A SP Ngữ văn
1 19 A1.5 000541 1156030021 Vũ Thị Thu Hoài C Văn học
2 19 A1.5 000542 1151020048 Nguyễn Thị Hoài A SP Vật lí
3 19 A1.5 000543 1151060015 Nguyễn Thu Hoài E Vật lí
4 19 A1.5 000544 1151060016 Ninh Thị Hoài E Vật lí
5 19 A1.5 000545 1151010042 Lại Thị Thu Hoài A SP Toán
6 19 A1.5 000546 1151010043 Lê Thị Thu Hoài B SP Toán
7 19 A1.5 000547 1159030046 Bùi Thu Hoài A GDMN
8 19 A1.5 000548 1159040049 Phạm Thị Thu Hoài B GDTH
9 19 A1.5 000549 1152010030 Đinh Thị Hoan A SP Hóa
10 19 A1.5 000550 1159010024 Nguyễn Quang Hoan   GDTC
11 19 A1.5 000551 1159030042 Nguyễn Thị Hoan A GDMN
12 19 A1.5 000552 1152010032 Phạm Thị Kim Hoàn A SP Hóa
13 19 A1.5 000553 1153030021 Chu Thị Hoàn D SP KTNN
14 19 A1.5 000554 1151020049 Phạm Thị Hoàn C SP Vật lí
15 19 A1.5 000555 1151010044 Tạ Thị Hoàn A SP Toán
16 19 A1.5 000556 1156040046 Lê Việt Hoàng B Lịch sử
17 19 A1.5 000557 1156060010 Nguyễn Huy Hoàng   KHTV
18 19 A1.5 000558 1156030022 Lê Việt Hoàng C Văn học
19 19 A1.5 000559 1151020050 Phùng Văn Hoàng B SP Vật lí
20 19 A1.5 000560 1151010045 Hoàng A SP Toán
21 19 A1.5 000561 1153010054 Nguyễn Phi Hổ B SP Sinh học
22 19 A1.5 000562 1152020019 Khổng Thị Thu Hồng C Hóa học
23 19 A1.5 000563 1156040047 Nguyễn Thị Hồng A Lịch sử
24 19 A1.5 000564 1156040048 Nguyễn Thị Hồng A Lịch sử
25 19 A1.5 000565 1153010053 Lương Thị Bích Hồng B SP Sinh học
26 19 A1.5 000566 1156060011 Nguyễn Thị Tiểu Hồng   KHTV
27 19 A1.5 000567 1156010034 Bùi Thị Hồng A SP Ngữ văn
28 19 A1.5 000568 1156010035 Lê Thị Hồng A SP Ngữ văn
29 19 A1.5 000569 1156010037 Trần Thị Hồng A SP Ngữ văn
30 19 A1.5 000570 1156010036 Nguyễn Thị Hồng B SP Ngữ văn
1 20 A1.4 000571 1156030023 Ngô Thị Hải Hồng C Văn học
2 20 A1.4 000572 1151020053 Trần Thị Vân Hồng C SP Vật lí
3 20 A1.4 000573 1151010047 Nguyễn Minh Hồng B SP Toán
4 20 A1.4 000574 1151050019 Tạ Bá Hồng   Toán học
5 20 A1.4 000575 1159030047 Đinh Thị Bích Hồng B GDMN
6 20 A1.4 000576 1159040052 Nguyễn Thị Bích Hồng A GDTH
7 20 A1.4 000577 1159040051 Nguyễn Thị Hồng C GDTH
8 20 A1.4 000578 1156040049 Nguyễn Thị Hợp B Lịch sử
9 20 A1.4 000579 1156040051 Phạm Thị Huấn A Lịch sử
10 20 A1.4 000580 1156040050 Lê Kim Huấn B Lịch sử
11 20 A1.4 000581 1151010048 Phạm Thị Huê B SP Toán
12 20 A1.4 000582 1152020020 Nguyễn Thị Huế C Hóa học
13 20 A1.4 000583 1153020013 Hứa Thị Huế C Sinh học
14 20 A1.4 000584 1153010055 Bùi Thị Huế A SP Sinh học
15 20 A1.4 000585 1156010038 Ngô Thị Huế A SP Ngữ văn
16 20 A1.4 000586 1156010039 Nguyễn Thị Huế A SP Ngữ văn
17 20 A1.4 000587 1156030024 Khúc Thị Huế C Văn học
18 20 A1.4 000588 1156030025 Vũ Thị Huế C Văn học
19 20 A1.4 000589 1151020054 Nguyễn Thị Huế C SP Vật lí
20 20 A1.4 000590 1151010049 Nguyễn Thị Huế B SP Toán
21 20 A1.4 000591 1159030048 Đinh Thị Huế A GDMN
22 20 A1.4 000592 1156020020 Bùi Thị Minh Huệ   SP GDCD
23 20 A1.4 000593 1156020021 Nguyễn Thị Huệ   SP GDCD
24 20 A1.4 000594 1156040052 Trần Thị Huệ A Lịch sử
25 20 A1.4 000595 1153020014 Phùng Thị Huệ C Sinh học
26 20 A1.4 000596 1153030022 Nguyễn Thị Huệ D SP KTNN
27 20 A1.4 000597 1153010057 Lưu Thị Huệ A SP Sinh học
28 20 A1.4 000598 1153010056 Lê Thị Huệ B SP Sinh học
29 20 A1.4 000599 1156010040 Hoàng Thị Huệ B SP Ngữ văn
30 20 A1.4 000600 1156030026 Ngô Thị Huệ C Văn học
1 21 A1.3 000601 1156030027 Nguyễn Thị Huệ C Văn học
2 21 A1.3 000602 1151040009 Trần Thị Huệ D SP KTCN
3 21 A1.3 000603 1151020058 Trần Thị Huệ A SP Vật lí
4 21 A1.3 000604 1151020055 Đỗ Thị Huệ B SP Vật lí
5 21 A1.3 000605 1151020056 Nguyễn Thị Huệ B SP Vật lí
6 21 A1.3 000606 1151020057 Phạm Thị Huệ C SP Vật lí
7 21 A1.3 000607 1151020059 Trần Thị Mĩ Huệ C SP Vật lí
8 21 A1.3 000608 1151020060 Trương Thị Huệ C SP Vật lí
9 21 A1.3 000609 1151010051 Vũ Thị Huệ A SP Toán
10 21 A1.3 000610 1151010050 Nguyễn Thị Huệ B SP Toán
11 21 A1.3 000611 1159030049 Nguyễn Thị Bích Huệ A GDMN
12 21 A1.3 000612 1159040054 Chu Thị Huệ A GDTH
13 21 A1.3 000613 1159040055 Đinh Thị Bích Huệ A GDTH
14 21 A1.3 000614 1159040056 Nguyễn Thị Huệ A GDTH
15 21 A1.3 000615 1156010043 Hoàng Mạnh Hùng B SP Ngữ văn
16 21 A1.3 000616 1151020064 Lê Tràng Hùng C SP Vật lí
17 21 A1.3 000617 1159010025 Đinh Xuân Hùng   GDTC
18 21 A1.3 000618 1159010026 Nguyễn Mạnh Hùng   GDTC
19 21 A1.3 000619 1156050015 Hoàng Quốc Huy D Việt Nam học
20 21 A1.3 000620 1156050016 Nguyễn Quang Huy D Việt Nam học
21 21 A1.3 000621 1151010052 Nguyễn Lê Huy A SP Toán
22 21 A1.3 000622 1151010056 Vũ Thị Huỳ B SP Toán
23 21 A1.3 000623 1159040057 Lê Thị Huyên A GDTH
24 21 A1.3 000624 1156020022 Mai Thị Huyền   SP GDCD
25 21 A1.3 000625 1156020023 Nguyễn Thị Huyền   SP GDCD
26 21 A1.3 000626 1156020024 Nông Thị Huyền   SP GDCD
27 21 A1.3 000627 1156020025 Phạm Thị Huyền   SP GDCD
28 21 A1.3 000628 1152010034 Đặng Thanh Huyền A SP Hóa
29 21 A1.3 000629 1152010035 Nguyễn Thị Thanh Huyền A SP Hóa
30 21 A1.3 000630 1152020021 Nguyễn Thị Huyền C Hóa học
1 22 A1.2 000631 1156040055 Nguyễn Thị Huyền B Lịch sử
2 22 A1.2 000632 1156040053 Nguyễn Thị Huyền C Lịch sử
3 22 A1.2 000633 1156040054 Nguyễn Thị Huyền C Lịch sử
4 22 A1.2 000634 1153020015 Hoàng Thị Huyền C Sinh học
5 22 A1.2 000635 1153020016 Mai Thị Thu Huyền C Sinh học
6 22 A1.2 000636 1153020017 Nguyễn Thị Huyền C Sinh học
7 22 A1.2 000637 1153020018 Nguyễn Thị Phương Huyền C Sinh học
8 22 A1.2 000638 1153020019 Trần Thị Thu Huyền C Sinh học
9 22 A1.2 000639 1153010058 Bùi Thị Huyền A SP Sinh học
10 22 A1.2 000640 1153010059 Cao Thị Huyền A SP Sinh học
11 22 A1.2 000641 1153010061 Phạm Thị Huyền A SP Sinh học
12 22 A1.2 000642 1153010062 Phạm Thị Thu Huyền A SP Sinh học
13 22 A1.2 000643 1153010060 Đoàn Thị Huyền B SP Sinh học
14 22 A1.2 000644 1151030013 Hà Thị Huyền   CNTT
15 22 A1.2 000645 1156060012 Trần Thị Khánh Huyền   KHTV
16 22 A1.2 000646 1156060013 Trần Thị Thu Huyền   KHTV
17 22 A1.2 000647 1156010042 Nguyễn Thị Huyền A SP Ngữ văn
18 22 A1.2 000648 1156010041 Mai Thị Huyền B SP Ngữ văn
19 22 A1.2 000649 1156030028 Nguyễn Thị Thanh Huyền C Văn học
20 22 A1.2 000650 1156030029 Nông Thị Huyền C Văn học
21 22 A1.2 000651 1151020061 Đồng Phương Huyền B SP Vật lí
22 22 A1.2 000652 1151020062 Nguyễn Thị Thanh Huyền B SP Vật lí
23 22 A1.2 000653 1151020063 Trần Thị Huyền B SP Vật lí
24 22 A1.2 000654 1151060017 Phùng Thị Huyền E Vật lí
25 22 A1.2 000655 1151060018 Phùng Thị Thanh Huyền E Vật lí
26 22 A1.2 000656 1151010054 Bùi Thị Khánh Huyền A SP Toán
27 22 A1.2 000657 1151010055 Lưu Thị Huyền B SP Toán
28 22 A1.2 000658 1159030052 Khổng Thị Huyền A GDMN
29 22 A1.2 000659 1159030055 Mai Thị Khánh Huyền B GDMN
30 22 A1.2 000660 1159030056 Nguyễn Thị Thu Huyền B GDMN
1 23 A1.1 000661 1159030057 Vũ Thị Huyền B GDMN
2 23 A1.1 000662 1159030050 Cao Thị Thu Huyền C GDMN
3 23 A1.1 000663 1159030051 Đinh Thị Huyền C GDMN
4 23 A1.1 000664 1159030053 Kiều Thị Huyền C GDMN
5 23 A1.1 000665 1159030054 Lê Thị Thu Huyền C GDMN
6 23 A1.1 000666 1159040064 Nguyễn Thị Thanh Huyền A GDTH
7 23 A1.1 000667 1159040065 Nguyễn Thị Thu Huyền A GDTH
8 23 A1.1 000668 1159040059 Hạ Thị Thanh Huyền B GDTH
9 23 A1.1 000669 1159040060 Ngô Thị Thanh Huyền B GDTH
10 23 A1.1 000670 1159040061 Nguyễn Thị Huyền B GDTH
11 23 A1.1 000671 1159040058 Đinh Thị Huyền C GDTH
12 23 A1.1 000672 1159040062 Nguyễn Thị Huyền C GDTH
13 23 A1.1 000673 1159040063 Nguyễn Thị Thanh Huyền C GDTH
14 23 A1.1 000674 1159040066 Phùng Thu Huyền C GDTH
15 23 A1.1 000675 1159040067 Trần Thị Huyền C GDTH
16 23 A1.1 000676 1151010053 Hoàng Thị Huyến B SP Toán
17 23 A1.1 000677 1156040056 Nguyễn Văn Hưng A Lịch sử
18 23 A1.1 000678 1153010063 Trần Thị Hưng B SP Sinh học
19 23 A1.1 000679 1151010057 Bùi Xuân Hưng B SP Toán
20 23 A1.1 000680 1151010061 Vũ Sỹ Hưng B SP Toán
21 23 A1.1 000681 1151010058 Lê Văn Hưng C SP Toán
22 23 A1.1 000682 1151010059 Nguyễn Thị Hưng C SP Toán
23 23 A1.1 000683 1151010060 Nguyễn Văn Hưng C SP Toán
24 23 A1.1 000684 1159010027 Tạ Thanh Hưng   GDTC
25 23 A1.1 000685 1156020026 Lưu Thị Thu Hương   SP GDCD
26 23 A1.1 000686 1156020027 Nguyễn Mai Hương   SP GDCD
27 23 A1.1 000687 1156020028 Trần Thị Mai Hương   SP GDCD
28 23 A1.1 000688 1152010036 Nguyễn Thu Hương B SP Hóa
29 23 A1.1 000689 1152010037 Viết Thị Quỳnh Hương B SP Hóa
30 23 A1.1 000690 1152020022 Nguyễn Ngọc Hương C Hóa học
1 24 D2.4A 000691 1152020023 Nguyễn Thị Thanh Hương C Hóa học
2 24 D2.4A 000692 1156040057 Bùi Thị Diệu Hương A Lịch sử
3 24 D2.4A 000693 1156040060 Trần Thị Hương A Lịch sử
4 24 D2.4A 000694 1156040058 Chử Thị Lan Hương B Lịch sử
5 24 D2.4A 000695 1156040059 Lê Thị Lan Hương B Lịch sử
6 24 D2.4A 000696 1153020020 Đặng Thị Mai Hương C Sinh học
7 24 D2.4A 000697 1153020021 Đỗ Thị Hương C Sinh học
8 24 D2.4A 000698 1153020022 Hoàng Thị Lan Hương C Sinh học
9 24 D2.4A 000699 1153020023 Nguyễn Thị Thu Hương C Sinh học
10 24 D2.4A 000700 1153030023 Đỗ Thu Hương D SP KTNN
11 24 D2.4A 000701 1153010065 Linh Thị Hương A SP Sinh học
12 24 D2.4A 000702 1153010066 Nguyễn Thị Hương A SP Sinh học
13 24 D2.4A 000703 1153010067 Nguyễn Thị Thanh Hương A SP Sinh học
14 24 D2.4A 000704 1153010064 Đinh Thị Hương B SP Sinh học
15 24 D2.4A 000705 1151030014 Nguyễn Lan Hương   CNTT
16 24 D2.4A 000706 1151030015 Nguyễn Thị Thu Hương   CNTT
17 24 D2.4A 000707 1151030016 Nguyễn Thị Thu Hương   CNTT
18 24 D2.4A 000708 1156060014 Nguyễn Thị Thu Hương   KHTV
19 24 D2.4A 000709 1156010046 Trần Thị Hương A SP Ngữ văn
20 24 D2.4A 000710 1156010044 Đoàn Thị Hương B SP Ngữ văn
21 24 D2.4A 000711 1156010045 Nguyễn Thị Hương B SP Ngữ văn
22 24 D2.4A 000712 1156010047 Trần Thị Hương B SP Ngữ văn
23 24 D2.4A 000713 1156030030 Cao Thị Hương C Văn học
24 24 D2.4A 000714 1156030031 Cao Thị Lan Hương C Văn học
25 24 D2.4A 000715 1156030032 Đỗ Thị Thu Hương C Văn học
26 24 D2.4A 000716 1156030033 Lã Thị Hương C Văn học
27 24 D2.4A 000717 1156050017 Phạm Lan Hương D Việt Nam học
28 24 D2.4A 000718 1056030025 Nguyễn Thị Thu Hương 36D Văn học
29 24 D2.4A 000719 1151040010 Phạm Hữu Thị Lan Hương D SP KTCN
30 24 D2.4A 000720 1151020065 Bùi Thị Thu Hương B SP Vật lí
1 25 D2.4B 000721 1151020066 Lê Thị Thu Hương C SP Vật lí
2 25 D2.4B 000722 1151020067 Vũ Thị Mai Hương C SP Vật lí
3 25 D2.4B 000723 1151010066 Nguyễn Thị Mai Hương A SP Toán
4 25 D2.4B 000724 1151010067 Nguyễn Thị Thu Hương A SP Toán
5 25 D2.4B 000725 1151010068 Trần Thị Thu Hương A SP Toán
6 25 D2.4B 000726 1151010063 Lý Mai Hương B SP Toán
7 25 D2.4B 000727 1151010064 Ngô Thị Lan Hương B SP Toán
8 25 D2.4B 000728 1151010065 Nguyễn Thị Hương B SP Toán
9 25 D2.4B 000729 1151010062 Chu Lan Hương C SP Toán
10 25 D2.4B 000730 1159030060 Nguyễn Thị Lan Hương A GDMN
11 25 D2.4B 000731 1159030058 Ngô Thị Hương B GDMN
12 25 D2.4B 000732 1159030059 Nguyễn Thị Hương B GDMN
13 25 D2.4B 000733 1159040071 Nguyễn Thị Hương A GDTH
14 25 D2.4B 000734 1159040068 Bùi Thị Hương B GDTH
15 25 D2.4B 000735 1159040069 Doãn Thị Hương B GDTH
16 25 D2.4B 000736 1159040070 Lê Thị Hương C GDTH
17 25 D2.4B 000737 1159040072 Nguyễn Thị Hương C GDTH
18 25 D2.4B 000738 1056070031 Nguyễn Thị Thu Hường 36 SP GDCD-GDQP
19 25 D2.4B 000739 1152010038 Nguyễn Thị Hường B SP Hóa
20 25 D2.4B 000740 1152020025 Nguyễn Thị Mĩ Hường C Hóa học
21 25 D2.4B 000741 1156040061 Nguyễn Thị Thu Hường A Lịch sử
22 25 D2.4B 000742 1153020024 Nguyễn Thị Hường C Sinh học
23 25 D2.4B 000743 1156010048 Đinh Thị Thu Hường A SP Ngữ văn
24 25 D2.4B 000744 1156030035 Vũ Thị Hường C Văn học
25 25 D2.4B 000745 1151060019 Bùi Thị Hường E Vật lí
26 25 D2.4B 000746 1151010069 Đỗ Thị Hường C SP Toán
27 25 D2.4B 000747 1151010070 Trần Thu Hường C SP Toán
28 25 D2.4B 000748 1151050020 Trần Thị Hường   Toán học
29 25 D2.4B 000749 1159030061 Lê Thị Hường A GDMN
30 25 D2.4B 000750 1159030062 Trần Thu Hường C GDMN
1 26 D2.2 000751 1159040073 Nguyễn Thị Thu Hường A GDTH
2 26 D2.2 000752 1156020029 Lưu Thị Hưởng   SP GDCD
3 26 D2.2 000753 1151010071 Nguyễn Thị Hưởng A SP Toán
4 26 D2.2 000754 1156030034 Nguyễn Thị Kim Hướng C Văn học
5 26 D2.2 000755 1159040074 Nguyễn Thị Kha A GDTH
6 26 D2.2 000756 1153020025 Trần Ngọc Khang C Sinh học
7 26 D2.2 000757 1156040062 Nguyễn Thị Lệ Khanh C Lịch sử
8 26 D2.2 000758 1153010068 Nguyễn Văn Khanh B SP Sinh học
9 26 D2.2 000759 1151010072 Đỗ An Khánh B SP Toán
10 26 D2.2 000760 1151010073 Nông Xuân Khánh B SP Toán
11 26 D2.2 000761 1159030063 Dương Thị Khánh C GDMN
12 26 D2.2 000762 1156040063 Lê Văn Khôi B Lịch sử
13 26 D2.2 000763 1156040064 Trần Huy Khôi C Lịch sử
14 26 D2.2 000764 1152010039 Trịnh Thị Khuyên B SP Hóa
15 26 D2.2 000765 1153010069 Hà Thị Khuyên B SP Sinh học
16 26 D2.2 000766 1153010070 Hoàng Thị Khuyên B SP Sinh học
17 26 D2.2 000767 1059040193 Hà Thị Ngọc Khuyên B GDTH
18 26 D2.2 000768 1152020026 Bùi Ngọc Kiên C Hóa học
19 26 D2.2 000769 1156040065 Chu Văn Kiên B Lịch sử
20 26 D2.2 000770 1151030017 Lương Trung Kiên   CNTT
21 26 D2.2 000771 1151020068 Phạm Văn Kiên C SP Vật lí
22 26 D2.2 000772 1156020030 Hoàng Thúy Kiều   SP GDCD
23 26 D2.2 000773 1153020026 Lê Thúy Kiều C Sinh học
24 26 D2.2 000774 1159010028 Đặng Đình   GDTC
25 26 D2.2 000775 1152010040 Nguyễn Thị La B SP Hóa
26 26 D2.2 000776 1156020031 Triệu Thuý Lan   SP GDCD
27 26 D2.2 000777 1152010042 Trần Thị Ngọc Lan A SP Hóa
28 26 D2.2 000778 1152010043 Vũ Thị Lan A SP Hóa
29 26 D2.2 000779 1152010041 Nguyễn Thị Thu Lan B SP Hóa
30 26 D2.2 000780 1152020027 Đoàn Thị Lan C Hóa học
1 27 D2.1 000781 1153030024 Nguyên Thị Thu Lan D SP KTNN
2 27 D2.1 000782 1153010071 Đặng Thị Lan A SP Sinh học
3 27 D2.1 000783 1153010072 Lại Thị Lan A SP Sinh học
4 27 D2.1 000784 1153010074 Triệu Thị Lan A SP Sinh học
5 27 D2.1 000785 1153010073 Nguyễn Thị Ngọc Lan B SP Sinh học
6 27 D2.1 000786 1156010049 Phùng Thị Lan B SP Ngữ văn
7 27 D2.1 000787 1156030036 Nguyễn Thị Thu Lan C Văn học
8 27 D2.1 000788 1151020069 Vũ Thị Lan B SP Vật lí
9 27 D2.1 000789 1151050021 Mai Thị Lan   Toán học
10 27 D2.1 000790 1159040075 Trần Thị Hương Lan C GDTH
11 27 D2.1 000791 1151020070 Diệp Thị Lành A SP Vật lí
12 27 D2.1 000792 1156060015 Nguyễn Thành Lăng   KHTV
13 27 D2.1 000793 1156040066 Nguyễn Tùng Lâm C Lịch sử
14 27 D2.1 000794 1151030018 Nguyễn Tùng Lâm   CNTT
15 27 D2.1 000795 1151020071 Nguyễn Thị Quỳnh Lâm C SP Vật lí
16 27 D2.1 000796 1153030025 Trần Đức Lân D SP KTNN
17 27 D2.1 000797 1151010074 Bùi Công Lân B SP Toán
18 27 D2.1 000798 1156040067 Nguyễn Thị Lệ B Lịch sử
19 27 D2.1 000799 1153010075 Hoàng Thị Lệ B SP Sinh học
20 27 D2.1 000800 1153010076 Nguyễn Thị Lệ B SP Sinh học
21 27 D2.1 000801 1156030037 Nguyễn Thị Lệ C Văn học
22 27 D2.1 000802 1156050018 Hoàng Thị Nhật Lệ D Việt Nam học
23 27 D2.1 000803 1159040076 Lê Thị Lệ C GDTH
24 27 D2.1 000804 1156020032 Hoàng Kim Liên   SP GDCD
25 27 D2.1 000805 1156020033 Phan Thị Liên   SP GDCD
26 27 D2.1 000806 1152020028 Ngô Thị Liên C Hóa học
27 27 D2.1 000807 1156040070 Hứa Thị Liên A Lịch sử
28 27 D2.1 000808 1156040068 Dương Thị Liên B Lịch sử
29 27 D2.1 000809 1156040069 Đào Thị Liên B Lịch sử
30 27 D2.1 000810 1156040071 Phạm Thị Liên C Lịch sử
1 28 C3.6 000811 1153020027 Đặng Thị Liên C Sinh học
2 28 C3.6 000812 1153010077 Nguyễn Thị Hồng Liên B SP Sinh học
3 28 C3.6 000813 1156060016 Trương Thị Liên   KHTV
4 28 C3.6 000814 1156010051 Trương Thị Liên A SP Ngữ văn
5 28 C3.6 000815 1156010050 Nguyễn Thị Liên B SP Ngữ văn
6 28 C3.6 000816 1156030038 Mai Thị Liên C Văn học
7 28 C3.6 000817 1151020072 Bùi Kim Liên A SP Vật lí
8 28 C3.6 000818 1151020073 Nguyễn Thị Liên B SP Vật lí
9 28 C3.6 000819 1151060020 Phạm Thị Liên E Vật lí
10 28 C3.6 000820 1151010076 Nguyễn Thị Liên A SP Toán
11 28 C3.6 000821 1151010077 Nguyễn Thị Liên A SP Toán
12 28 C3.6 000822 1151010075 Ngô Thị Thuỳ Liên B SP Toán
13 28 C3.6 000823 1151010078 Nguyễn Thị Huỳnh Liên B SP Toán
14 28 C3.6 000824 1159030064 Phạm Thị Liên A GDMN
15 28 C3.6 000825 1159040077 Hoàng Thị Liên B GDTH
16 28 C3.6 000826 1159040078 Nguyễn Thị Bích Liên B GDTH
17 28 C3.6 000827 1151020074 Nguyễn Thị Liền C SP Vật lí
18 28 C3.6 000828 1152010045 Cao Thị Liễu B SP Hóa
19 28 C3.6 000829 1156030039 Doãn Thị Liễu C Văn học
20 28 C3.6 000830 1151010079 Nguyễn Thị Liễu A SP Toán
21 28 C3.6 000831 1159040079 Nguyễn Thị Liễu C GDTH
22 28 C3.6 000832 1156020034 Bùi Thùy Linh   SP GDCD
23 28 C3.6 000833 1156020035 Nguyễn Thị Linh   SP GDCD
24 28 C3.6 000834 1156020036 Trần Thị Mỹ Linh   SP GDCD
25 28 C3.6 000835 1152010047 La Thị Linh A SP Hóa
26 28 C3.6 000836 1152010048 Nguyễn Thùy Linh A SP Hóa
27 28 C3.6 000837 1152010046 Bùi Thị Khánh Linh B SP Hóa
28 28 C3.6 000838 1156040072 Chu Thị Hoài Linh B Lịch sử
29 28 C3.6 000839 1156040073 Đào Ngọc Linh B Lịch sử
30 28 C3.6 000840 1156040074 Nguyễn Văn Linh C Lịch sử
1 29 C3.5 000841 1156040075 Phạm Thị Hải Linh C Lịch sử
2 29 C3.5 000842 1153010079 Đoàn Thị Thuỳ Linh A SP Sinh học
3 29 C3.5 000843 1153010080 Nguyễn Thị Linh A SP Sinh học
4 29 C3.5 000844 1153010081 Nguyễn Thị Linh A SP Sinh học
5 29 C3.5 000845 1153010078 Bùi Thị Linh B SP Sinh học
6 29 C3.5 000846 1153010082 Trần Thị Linh B SP Sinh học
7 29 C3.5 000847 1156060017 Nguyễn Mai Khánh Linh   KHTV
8 29 C3.5 000848 1156010052 Đỗ Thị Ngọc Linh A SP Ngữ văn
9 29 C3.5 000849 1156010053 Trần Thị Thùy Linh B SP Ngữ văn
10 29 C3.5 000850 1156030040 Đổng Thị Linh C Văn học
11 29 C3.5 000851 1156030041 Nguyễn Thị Diệu Linh C Văn học
12 29 C3.5 000852 1156030042 Phan Thị Linh C Văn học
13 29 C3.5 000853 1156030043 Vũ Thị Diệu Linh C Văn học
14 29 C3.5 000854 1156050019 Trần Thị Linh D Việt Nam học
15 29 C3.5 000855 1151020075 Đào Khánh Linh A SP Vật lí
16 29 C3.5 000856 1151020077 Nguyễn Thị Kiều Linh B SP Vật lí
17 29 C3.5 000857 1151020076 Lại Thuý Linh C SP Vật lí
18 29 C3.5 000858 1151020078 Nguyễn Thị Mỹ Linh C SP Vật lí
19 29 C3.5 000859 1151060021 Nguyễn Thị Phương Linh E Vật lí
20 29 C3.5 000860 1151010081 Đoàn Thị Linh A SP Toán
21 29 C3.5 000861 1151010083 Phạm Diệu Linh A SP Toán
22 29 C3.5 000862 1151010082 Hoàng Thùy Linh B SP Toán
23 29 C3.5 000863 1151010084 Phạm Mỹ Linh B SP Toán
24 29 C3.5 000864 1151010080 Bùi Mạnh Linh C SP Toán
25 29 C3.5 000865 1151050022 Lê Diệu Linh   Toán học
26 29 C3.5 000866 1159030065 Đỗ Thị Thùy Linh A GDMN
27 29 C3.5 000867 1159030067 Triệu Nhật Linh A GDMN
28 29 C3.5 000868 1159030066 Nguyễn Thị Ngọc Linh B GDMN
29 29 C3.5 000869 1159040080 Mai Thuỳ Linh A GDTH
30 29 C3.5 000870 1159040081 Nguyễn Diệu Linh A GDTH
1 30 C3.4 000871 1159040083 Phạm Hoàng Yến Linh A GDTH
2 30 C3.4 000872 1159040084 Phạm Khánh Linh A GDTH
3 30 C3.4 000873 1159040085 Phạm Thuỳ Linh B GDTH
4 30 C3.4 000874 1159040082 Nguyễn Thị Thuỳ Linh C GDTH
5 30 C3.4 000875 1159040086 Trần Thị Linh C GDTH
6 30 C3.4 000876 1056060031 Đoàn Thị Thùy Linh 36 TVTT
7 30 C3.4 000877 1151010085 Nguyễn Thị Thuý Lìu A SP Toán
8 30 C3.4 000878 1152010049 Nguyễn Thị Loan B SP Hóa
9 30 C3.4 000879 1152020029 Phùng Thị Loan C Hóa học
10 30 C3.4 000880 1152020030 Trịnh Trọng Loan C Hóa học
11 30 C3.4 000881 1153020028 Đặng Thị Loan C Sinh học
12 30 C3.4 000882 1156010054 Lăng Thị Mai Loan A SP Ngữ văn
13 30 C3.4 000883 1156050020 Hà Thị Ngọc Loan D Việt Nam học
14 30 C3.4 000884 1151060022 Kim Thị Loan E Vật lí
15 30 C3.4 000885 1151010087 Trần Thị Loan A SP Toán
16 30 C3.4 000886 1151010086 Nguyễn Thị Thanh Loan B SP Toán
17 30 C3.4 000887 1159030068 Mai Thị Loan A GDMN
18 30 C3.4 000888 1159040087 Vi Thị Thanh Loan A GDTH
19 30 C3.4 000889 1152020031 Trần Văn Long C Hóa học
20 30 C3.4 000890 1153010083 Phạm Văn Long B SP Sinh học
21 30 C3.4 000891 1151030019 Cao Hoàng Long   CNTT
22 30 C3.4 000892 1156040076 Lò Văn Lợi C Lịch sử
23 30 C3.4 000893 1156050021 Hà Văn Lợi D Việt Nam học
24 30 C3.4 000894 1153030026 Trần Thị Lụa D SP KTNN
25 30 C3.4 000895 1156030044 Đào Thị Lụa C Văn học
26 30 C3.4 000896 1152010050 Hoàng Thị Luyến A SP Hóa
27 30 C3.4 000897 1156010055 Hà Thị Luyến B SP Ngữ văn
28 30 C3.4 000898 1151040011 Trần Thị Luyến D SP KTCN
29 30 C3.4 000899 1151060023 Nguyễn Thị Luyến E Vật lí
30 30 C3.4 000900 1159030069 Bùi Thị Luyến B GDMN
1 31 C3.3 000901 1159040088 Nguyễn Thị Luyến A GDTH
2 31 C3.3 000902 1153010085 Phạm Thị Lự B SP Sinh học
3 31 C3.3 000903 1152010051 Nguyễn Thị Lương B SP Hóa
4 31 C3.3 000904 1153010084 Phan Thị Hiền Lương A SP Sinh học
5 31 C3.3 000905 1156010056 Hoàng Thị Lương B SP Ngữ văn
6 31 C3.3 000906 1156010057 Phạm Thị Lượng A SP Ngữ văn
7 31 C3.3 000907 1156010058 Hoàng Thị Lượt B SP Ngữ văn
8 31 C3.3 000908 1156040077 Nguyễn Thị Lưu A Lịch sử
9 31 C3.3 000909 1159010029 Phùng Xuân Lưu   GDTC
10 31 C3.3 000910 1152010052 Nguyễn Thị Ly A SP Hóa
11 31 C3.3 000911 1151030020 Lê Thị Diệu Ly   CNTT
12 31 C3.3 000912 1151040012 Lê Thị Yến Ly D SP KTCN
13 31 C3.3 000913 1151060024 Phạm Hương Ly E Vật lí
14 31 C3.3 000914 1151060025 Vũ Mai Khánh Ly E Vật lí
15 31 C3.3 000915 1151010088 Đỗ Thị Khánh Ly A SP Toán
16 31 C3.3 000916 1156040078 Nguyễn Thị A Lịch sử
17 31 C3.3 000917 1153010086 Nguyễn Thị B SP Sinh học
18 31 C3.3 000918 1156060018 Trịnh Thị Ngọc   KHTV
19 31 C3.3 000919 1156010059 Vũ Thị B SP Ngữ văn
20 31 C3.3 000920 1151020079 Nguyễn Thị B SP Vật lí
21 31 C3.3 000921 1151010091 Phạm Thị A SP Toán
22 31 C3.3 000922 1151010089 Nguyễn Thị B SP Toán
23 31 C3.3 000923 1151010090 Nguyễn Thị Hương C SP Toán
24 31 C3.3 000924 1151050023 Hoàng Thị   Toán học
25 31 C3.3 000925 1159040089 Phùng Thị B GDTH
26 31 C3.3 000926 1056070037 Hà Thị Mai 36 SP GDCD-GDQP
27 31 C3.3 000927 1152010053 Hà Thị Quỳnh Mai B SP Hóa
28 31 C3.3 000928 1152020032 Đặng Thi Mai C Hóa học
29 31 C3.3 000929 1153020029 Nguyễn Thị Mai C Sinh học
30 31 C3.3 000930 1151030021 Nguyễn Thị Mai   CNTT
1 32 C3.2 000931 1156010060 Phạm Thị Mai A SP Ngữ văn
2 32 C3.2 000932 1156010061 Trần Thị Mai B SP Ngữ văn
3 32 C3.2 000933 1156010062 Vũ Thị Mai B SP Ngữ văn
4 32 C3.2 000934 1156050022 Nguyễn Thị Hoa Mai D Việt Nam học
5 32 C3.2 000935 1156050023 Nguyễn Thị Hồng Mai D Việt Nam học
6 32 C3.2 000936 1151040013 Đỗ Thị Tuyết Mai D SP KTCN
7 32 C3.2 000937 1151020081 Dương Thị Thanh Mai A SP Vật lí
8 32 C3.2 000938 1151020080 Bùi Thị Mai B SP Vật lí
9 32 C3.2 000939 1151010093 Trương Thị Ngọc Mai A SP Toán
10 32 C3.2 000940 1151010092 Nguyễn Thị Tuyết Mai C SP Toán
11 32 C3.2 000941 1059010022 Nguyễn Thị Phượng Mai 36 SP TDTT-GDQP
12 32 C3.2 000942 1159030070 Nguyễn Quỳnh Mai A GDMN
13 32 C3.2 000943 1159030071 Phan Thị Mai C GDMN
14 32 C3.2 000944 1159040090 Đàm Thị Quỳnh Mai B GDTH
15 32 C3.2 000945 1159040091 Dương Văn Mành A GDTH
16 32 C3.2 000946 1156040079 Bùi Văn Mạnh B Lịch sử
17 32 C3.2 000947 1153030027 Vũ Đức Mạnh D SP KTNN
18 32 C3.2 000948 1151020082 Vũ Văn Mạnh A SP Vật lí
19 32 C3.2 000949 1151050024 Nguyễn Tiến Mạnh   Toán học
20 32 C3.2 000950 1159010030 Nguyễn Đức Mạnh   GDTC
21 32 C3.2 000951 1059010024 Lê Tuấn Mạnh 36 SP TDTT-GDQP
22 32 C3.2 000952 1152010054 Nguyễn Thị Mẫn B SP Hóa
23 32 C3.2 000953 1151020083 Nguyễn Thị Mận C SP Vật lí
24 32 C3.2 000954 1152020033 Nguyễn Thị Thu Mây C Hóa học
25 32 C3.2 000955 1159030072 Trần Thị Hà Mây B GDMN
26 32 C3.2 000956 1156010063 Đỗ Thị Hồng Mến B SP Ngữ văn
27 32 C3.2 000957 1151010094 Hoàng Thị Mến C SP Toán
28 32 C3.2 000958 1151050025 Nguyễn Thị Mến   Toán học
29 32 C3.2 000959 1159030073 Vũ Thị Mến A GDMN
30 32 C3.2 000960 1156040080 Đỗ Thị Minh C Lịch sử
1 33 C3.1 000961 1151020084 Hà Phương Minh C SP Vật lí
2 33 C3.1 000962 1151060026 Nguyễn Ngọc Minh E Vật lí
3 33 C3.1 000963 1151010095 Ngô Thị Minh B SP Toán
4 33 C3.1 000964 1159010031 Đinh Văn Minh   GDTC
5 33 C3.1 000965 1159010032 Lài Thị Minh   GDTC
6 33 C3.1 000966 1159030074 Giang Thị Minh A GDMN
7 33 C3.1 000967 1159030075 Lê Thị Minh B GDMN
8 33 C3.1 000968 1159040092 Nguyễn Hồng Minh A GDTH
9 33 C3.1 000969 1159040093 Nguyễn Thị Minh C GDTH
10 33 C3.1 000970 1156050024 Đinh Thị D Việt Nam học
11 33 C3.1 000971 1151020085 Ngô Thị B SP Vật lí
12 33 C3.1 000972 1151060027 Phạm Thị E Vật lí
13 33 C3.1 000973 1156010064 Hà Thị Mùi A SP Ngữ văn
14 33 C3.1 000974 1156010065 Lê Thị Mùi A SP Ngữ văn
15 33 C3.1 000975 1159010033 Nguyễn Doãn Mừng   GDTC
16 33 C3.1 000976 1056010073 Bùi Trung Mười 36C SP Ngữ văn
17 33 C3.1 000977 1156020037 Lò Thị My   SP GDCD
18 33 C3.1 000978 1152010055 Nguyễn Hà My B SP Hóa
19 33 C3.1 000979 1151020086 Nguyễn Thị Diễm My C SP Vật lí
20 33 C3.1 000980 1159030076 Đỗ Kiều My B GDMN
21 33 C3.1 000981 1156040081 Nguyễn Thị Mỵ B Lịch sử
22 33 C3.1 000982 1156040082 Trần Thị Nàhn A Lịch sử
23 33 C3.1 000983 1152020034 Phạm Thị Phương Nam C Hóa học
24 33 C3.1 000984 1153010087 Nguyễn Kim Nam A SP Sinh học
25 33 C3.1 000985 1056050040 Nguyễn Hoài Nam 36E Việt Nam học
26 33 C3.1 000986 1151060028 Lê Đại Nam E Vật lí
27 33 C3.1 000987 1151050026 Quách Văn Nam   Toán học
28 33 C3.1 000988 1159010034 Đinh Phương Nam   GDTC
29 33 C3.1 000989 1159010035 Nguyễn Văn Nam   GDTC
30 33 C3.1 000990 1159010036 Tạ Phương Nam   GDTC
1 34 B3.4 000991 1159010037 Trịnh Văn Nam   GDTC
2 34 B3.4 000992 1152010056 Nguyễn Thị Năm A SP Hóa
3 34 B3.4 000993 1152010057 Mạc Thị Thu Nga A SP Hóa
4 34 B3.4 000994 1156040083 Phan Thị Nga B Lịch sử
5 34 B3.4 000995 1156010067 Lưu Thị Thanh Nga A SP Ngữ văn
6 34 B3.4 000996 1156010066 Lăng Thị Quỳnh Nga B SP Ngữ văn
7 34 B3.4 000997 1156010068 Nguyễn Thị Nga B SP Ngữ văn
8 34 B3.4 000998 1156010069 Nguyễn Thị Nga B SP Ngữ văn
9 34 B3.4 000999 1151020088 Hoàng Thị Nga A SP Vật lí
10 34 B3.4 001000 1151020087 Đỗ Thị Nguyệt Nga B SP Vật lí
11 34 B3.4 001001 1151020089 Phạm Thị Vân Nga C SP Vật lí
12 34 B3.4 001002 1151060029 Nguyễn Thị Hằng Nga E Vật lí
13 34 B3.4 001003 1151010097 Đinh Thị Thuý Nga A SP Toán
14 34 B3.4 001004 1151010096 Đặng Thị Nga B SP Toán
15 34 B3.4 001005 1151010098 Lê Thị Thu Nga B SP Toán
16 34 B3.4 001006 1151050027 Nguyễn Thu Nga   Toán học
17 34 B3.4 001007 1159010038 Trần Thị Nga   GDTC
18 34 B3.4 001008 1159030081 Trần Thị Nga A GDMN
19 34 B3.4 001009 1159030077 Bế Thị Nga B GDMN
20 34 B3.4 001010 1159030080 Phạm Thị Nga B GDMN
21 34 B3.4 001011 1159030078 Nguyễn Thị Nga C GDMN
22 34 B3.4 001012 1159030079 Nguyễn Thị Thanh Nga C GDMN
23 34 B3.4 001013 1159040094 Vũ Thị Nga B GDTH
24 34 B3.4 001014 1152020035 Trần Thị Ngà C Hóa học
25 34 B3.4 001015 1159030082 Lò Thị Ngà A GDMN
26 34 B3.4 001016 1152010058 Lê Thị Ngát A SP Hóa
27 34 B3.4 001017 1153020030 Trần Thị Ngát C Sinh học
28 34 B3.4 001018 1156050025 Đặng Thị Hồng Ngát D Việt Nam học
29 34 B3.4 001019 1156050026 Nguyễn Thị Ngát D Việt Nam học
30 35 B3.3A 001020 1156020039 Đoàn Thị Ngân   SP GDCD
1 35 B3.3A 001021 1152010059 Nguyễn Thị Kim Ngân B SP Hóa
2 35 B3.3A 001022 1152020036 Đặng Thị Thúy Ngân C Hóa học
3 35 B3.3A 001023 1156040084 Đặng Thị Hồng Ngân B Lịch sử
4 35 B3.3A 001024 1156040085 Lê Thị Thuý Ngân C Lịch sử
5 35 B3.3A 001025 1153010088 Đào Thị Kim Ngân B SP Sinh học
6 35 B3.3A 001026 1156060019 Hà Thị Ngân   KHTV
7 35 B3.3A 001027 1156030045 Vũ Thị Kim Ngân C Văn học
8 35 B3.3A 001028 1151060030 Bùi Tuyết Ngân E Vật lí
9 35 B3.3A 001029 1151010099 Đào Thị Ngân C SP Toán
10 35 B3.3A 001030 1151010100 Phùng Thị Ngân C SP Toán
11 35 B3.3A 001031 1151010101 Trần Thị Ngân C SP Toán
12 35 B3.3A 001032 1159030083 Bùi Thị Ngân B GDMN
13 35 B3.3A 001033 1159030084 Mai Thị Ngân B GDMN
14 35 B3.3A 001034 1159030085 Trần Thị Kim Ngân B GDMN
15 35 B3.3A 001035 1159030086 Trương Thị Kim Ngân B GDMN
16 35 B3.3A 001036 1159030087 Vũ Thị ái Ngân B GDMN
17 35 B3.3A 001037 1159040095 Bùi Thị Ngân A GDTH
18 35 B3.3A 001038 1156020040 Quách Thị Ngần   SP GDCD
19 35 B3.3A 001039 1151020090 Phạm Thị Ngần A SP Vật lí
20 35 B3.3A 001040 1151050028 Tạ Thanh Nghị   Toán học
21 35 B3.3A 001041 1156040086 Lê Văn Nghĩa A Lịch sử
22 35 B3.3A 001042 1151050029 Bùi Thị Ngoan   Toán học
23 35 B3.3A 001043 1156020041 Nguyễn Kiều Ngọc   SP GDCD
24 35 B3.3A 001044 1152010060 Lê Thị Ngọc B SP Hóa
25 35 B3.3A 001045 1152020037 Tô Yến Ngọc C Hóa học
26 35 B3.3A 001046 1156040089 Nguyễn Thị Kim Ngọc A Lịch sử
27 35 B3.3A 001047 1156040088 Nguyễn Thị Ngọc B Lịch sử
28 35 B3.3A 001048 1156040087 Dương Thị Ngọc C Lịch sử
29 35 B3.3A 001049 1153030028 Nguyễn Thị Ngọc D SP KTNN
30 35 B3.3A 001050 1153010089 Bùi Thị Bảo Ngọc B SP Sinh học
1 36 B3.3B 001051 1153010090 Nguyễn Thị Bích Ngọc B SP Sinh học
2 36 B3.3B 001052 1151030023 Nguyễn Thị Hồng Ngọc   CNTT
3 36 B3.3B 001053 1156010070 Ngô Thị Hồng Ngọc A SP Ngữ văn
4 36 B3.3B 001054 1156010071 Nguyễn Thị Ngọc A SP Ngữ văn
5 36 B3.3B 001055 1156010072 Nguyễn Văn Ngọc A SP Ngữ văn
6 36 B3.3B 001056 1156010073 Trịnh Hương Ngọc A SP Ngữ văn
7 36 B3.3B 001057 1156030046 Trần Thị Ngọc C Văn học
8 36 B3.3B 001058 1156050027 Nguyễn Thị Ngọc D Việt Nam học
9 36 B3.3B 001059 1156050028 Tạ Đức Ngọc D Việt Nam học
10 36 B3.3B 001060 1151040014 Tô Thị Ngọc D SP KTCN
11 36 B3.3B 001061 1151020091 Hoàng Hồng Ngọc A SP Vật lí
12 36 B3.3B 001062 1151020092 Phạm Thị Bích Ngọc A SP Vật lí
13 36 B3.3B 001063 1151020094 Trần Thị Thu Ngọc A SP Vật lí
14 36 B3.3B 001064 1151020093 Trần Thị Ngọc B SP Vật lí
15 36 B3.3B 001065 1151060031 Đỗ Đức Ngọc E Vật lí
16 36 B3.3B 001066 1151060032 Nguyễn Tuấn Ngọc E Vật lí
17 36 B3.3B 001067 1151060033 Vũ Thị Ngọc E Vật lí
18 36 B3.3B 001068 1151010104 Nguyễn Thị Ngọc A SP Toán
19 36 B3.3B 001069 1151010102 Dương Minh Ngọc C SP Toán
20 36 B3.3B 001070 1151010103 Lại Đức Ngọc C SP Toán
21 36 B3.3B 001071 1151050030 Phạm ánh Ngọc   Toán học
22 36 B3.3B 001072 1159010039 Nguyễn Anh Ngọc   GDTC
23 36 B3.3B 001073 1159030089 La Thị Bích Ngọc A GDMN
24 36 B3.3B 001074 1159030091 Nguyễn Thị Bích Ngọc A GDMN
25 36 B3.3B 001075 1159030093 Trần Thị Ngọc A GDMN
26 36 B3.3B 001076 1159030094 Trương Thanh Lệ Ngọc B GDMN
27 36 B3.3B 001077 1159030088 Đỗ Thị Ngọc C GDMN
28 36 B3.3B 001078 1159030090 Ngô Thị Bích Ngọc C GDMN
29 36 B3.3B 001079 1159030092 Phạm Thị Ngọc C GDMN
30 36 B3.3B 001080 1159040098 Trần Thị Ngọc A GDTH
1 37 B3.2A 001081 1159040096 Bùi Minh Ngọc B GDTH
2 37 B3.2A 001082 1159040097 Bùi Thị Bích Ngọc B GDTH
3 37 B3.2A 001083 1159040099 Trần Thị Bích Ngọc C GDTH
4 37 B3.2A 001084 1156020042 Trần Văn Nguyên   SP GDCD
5 37 B3.2A 001085 1152020038 Nguyễn Hạnh Nguyên C Hóa học
6 37 B3.2A 001086 1156030047 Vũ Bình Nguyên C Văn học
7 37 B3.2A 001087 1151050031 Phạm Đức Nguyên   Toán học
8 37 B3.2A 001088 1159030095 Lộc Thị Nguyên B GDMN
9 37 B3.2A 001089 1159040100 Vũ Thị Ngọc Nguyễn C GDTH
10 37 B3.2A 001090 1156020043 Nguyễn Thị Nguyệt   SP GDCD
11 37 B3.2A 001091 1152010061 Khổng Thị Bích Nguyệt A SP Hóa
12 37 B3.2A 001092 1152010063 Phạm Thị Nguyệt A SP Hóa
13 37 B3.2A 001093 1152010062 Nguyễn Thị Minh Nguyệt B SP Hóa
14 37 B3.2A 001094 1152020039 Vương Thị Nguyệt C Hóa học
15 37 B3.2A 001095 1156010074 Bàn Thị Nguyệt A SP Ngữ văn
16 37 B3.2A 001096 1156010075 Trần Thị Nguyệt A SP Ngữ văn
17 37 B3.2A 001097 1151020097 Vũ Thị Nguyệt A SP Vật lí
18 37 B3.2A 001098 1151020095 Bùi Thị ánh Nguyệt B SP Vật lí
19 37 B3.2A 001099 1151020096 Tạ Thị ánh Nguyệt B SP Vật lí
20 37 B3.2A 001100 1151010105 Nguyễn Thị Nguyệt B SP Toán
21 37 B3.2A 001101 1151050032 Nguyễn Thị Nguyệt   Toán học
22 37 B3.2A 001102 1159040101 Chu Thị Bích Nguyệt B GDTH
23 37 B3.2A 001103 1159040102 Đàm Thị Nguyệt B GDTH
24 37 B3.2A 001104 1159040103 Đỗ Thị Nguyệt C GDTH
25 37 B3.2A 001105 1151060035 Nguyễn Thị Nhã E Vật lí
26 37 B3.2A 001106 1156050029 Nguyễn Thị Nhan D Việt Nam học
27 37 B3.2A 001107 1152010064 Nguyễn Thị Nhàn B SP Hóa
28 37 B3.2A 001108 1153030029 Đỗ Thị Nhàn D SP KTNN
29 37 B3.2A 001109 1153010091 Lê Thị Thanh Nhàn A SP Sinh học
30 37 B3.2A 001110 1156010076 Nguyễn Thị Nhàn A SP Ngữ văn
1 38 B3.2B 001111 1151020099 Phạm Thanh Nhàn B SP Vật lí
2 38 B3.2B 001112 1151020098 Hoàng Thị Nhàn C SP Vật lí
3 38 B3.2B 001113 1151060034 Vũ Thị Nhàn E Vật lí
4 38 B3.2B 001114 1151050033 Phạm Thị Nhàn   Toán học
5 38 B3.2B 001115 1159040104 Nguyễn Thị Nhạn C GDTH
6 38 B3.2B 001116 1151020100 Dương Thị Linh Nhâm A SP Vật lí
7 38 B3.2B 001117 1159040105 Nguyễn Thị Nhâm B GDTH
8 38 B3.2B 001118   Vũ Thị Nhâm   SP Hóa học
9 38 B3.2B 001119 1156040090 Bùi Quang Nhân B Lịch sử
10 38 B3.2B 001120 1156040091 Bùi Xuân Nhất C Lịch sử
11 38 B3.2B 001121 1159010040 Hà Việt Nhật   GDTC
12 38 B3.2B 001122 1156010078 Nguyễn Thị Nhị B SP Ngữ văn
13 38 B3.2B 001123 1156010077 Ngô Thị Nhiên B SP Ngữ văn
14 38 B3.2B 001124 1151020101 Đỗ Thị Nhiên A SP Vật lí
15 38 B3.2B 001125 1153020031 Nguyễn Thị Nhinh C Sinh học
16 38 B3.2B 001126 1059010030 Nguyễn Văn Nhu 36 SP TDTT-GDQP
17 38 B3.2B 001127 1152010065 Đào Thị Kim Nhung A SP Hóa
18 38 B3.2B 001128 1152010066 Nguyễn Thị Nhung A SP Hóa
19 38 B3.2B 001129 1152010068 Vũ Thị Nhung A SP Hóa
20 38 B3.2B 001130 1152010067 Phan Thị Hồng Nhung B SP Hóa
21 38 B3.2B 001131 1152020040 Nguyễn Thị Nhung C Hóa học
22 38 B3.2B 001132 1152020041 Vũ Thị Hồng Nhung C Hóa học
23 38 B3.2B 001133 1156040094 Trần Thị Nhung A Lịch sử
24 38 B3.2B 001134 1156040092 Ngô Thị Nhung B Lịch sử
25 38 B3.2B 001135 1156040093 Nguyễn Thị Nhung C Lịch sử
26 38 B3.2B 001136 1153020032 Phạm Thị Nhung C Sinh học
27 38 B3.2B 001137 1153030030 Lương Thị Hồng Nhung D SP KTNN
28 38 B3.2B 001138 1153030031 Nguyễn Thị Nhung D SP KTNN
29 38 B3.2B 001139 1153030032 Nguyễn Thị Kim Nhung D SP KTNN
30 38 B3.2B 001140 1153010092 Lê Thị Hồng Nhung A SP Sinh học
1 39 B3.1 001141 1156060020 Nguyễn Thị Nhung   KHTV
2 39 B3.1 001142 1156060021 Nguyễn Thị Nhung   KHTV
3 39 B3.1 001143 1156010079 Lê Thị Tuyết Nhung A SP Ngữ văn
4 39 B3.1 001144 1156010080 Tống Thị Nhung A SP Ngữ văn
5 39 B3.1 001145 1156010081 Vũ Thị Hồng Nhung B SP Ngữ văn
6 39 B3.1 001146 1156030048 Đỗ Thị Nhung C Văn học
7 39 B3.1 001147 1156050030 Nguyễn Thị Hồng Nhung D Việt Nam học
8 39 B3.1 001148 1151020102 Lại Thị Nhung A SP Vật lí
9 39 B3.1 001149 1151020103 Trần Thị Nhung C SP Vật lí
10 39 B3.1 001150 1151060036 Nguyễn Thị Nhung E Vật lí
11 39 B3.1 001151 1151060037 Nguyễn Thị Nhung E Vật lí
12 39 B3.1 001152 1151060038 Nguyễn Thị Nhung E Vật lí
13 39 B3.1 001153 1151060039 Nguyễn Thị Nhung E Vật lí
14 39 B3.1 001154 1151060040 Nguyễn Thị Hồng Nhung E Vật lí
15 39 B3.1 001155 1151060041 Phạm Thị Nhung E Vật lí
16 39 B3.1 001156 1151010110 Nguyễn Thị Nhung A SP Toán
17 39 B3.1 001157 1151010107 Đỗ Thị Nhung B SP Toán
18 39 B3.1 001158 1151010108 Hoàng Thị Nhung C SP Toán
19 39 B3.1 001159 1151010109 Nguyễn Hồng Nhung C SP Toán
20 39 B3.1 001160 1151050034 Nguyễn Hồng Nhung   Toán học
21 39 B3.1 001161 1151050035 Phạm Thị Nhung   Toán học
22 39 B3.1 001162 1159030096 Lương Thị Nhung B GDMN
23 39 B3.1 001163 1159030097 Phạm Thị Hồng Nhung C GDMN
24 39 B3.1 001164 1159040107 Nguyễn Thị Hồng Nhung A GDTH
25 39 B3.1 001165 1159040109 Trần Thị Hồng Nhung A GDTH
26 39 B3.1 001166 1159040106 Đinh Thị Hồng Nhung B GDTH
27 39 B3.1 001167 1159040108 Nguyễn Thị Hồng Nhung C GDTH
28 39 B3.1 001168   Bùi Hồng Nhung   SP Sinh học
29 39 B3.1 001169 1151010111 Nguyễn Văn Niên A SP Toán
30 39 B3.1 001170 1156050031 Đỗ Thị Ninh D Việt Nam học
1 40 A2.6 001171 1151020104 Bùi Quang Ninh B SP Vật lí
2 40 A2.6 001172 1151050036 Đoàn Thị ánh Ninh   Toán học
3 40 A2.6 001173 1159010041 Lê Duy Ninh   GDTC
4 40 A2.6 001174 1159010042 Nguyễn Mai Ninh   GDTC
5 40 A2.6 001175 1159040110 Nguyễn Thị Ninh B GDTH
6 40 A2.6 001176 1153010093 Lương Thị Nụ B SP Sinh học
7 40 A2.6 001177 1156040095 Phạm Thị Nương C Lịch sử
8 40 A2.6 001178 1152010069 Nguyễn Thị Oanh B SP Hóa
9 40 A2.6 001179 1152020042 Nguyễn Thị Kiều Oanh C Hóa học
10 40 A2.6 001180 1156010082 Vũ Thị Oanh A SP Ngữ văn
11 40 A2.6 001181 1156050032 Vũ Thị Kiều Oanh D Việt Nam học
12 40 A2.6 001182 1151020105 Bùi Thị Oanh B SP Vật lí
13 40 A2.6 001183 1151020106 Nguyễn Thị Tú Oanh C SP Vật lí
14 40 A2.6 001184 1151060042 Lê Thị Oanh E Vật lí
15 40 A2.6 001185 1151060043 Nguyễn Thị Tú Oanh E Vật lí
16 40 A2.6 001186 1151010113 Nguyễn Thị Oanh A SP Toán
17 40 A2.6 001187 1151010112 Bùi Thị Kim Oanh C SP Toán
18 40 A2.6 001188 1151010114 Nguyễn Thị Kim Oanh C SP Toán
19 40 A2.6 001189 1152010070 Giàng Thị Pàng A SP Hóa
20 40 A2.6 001190 1151010117 Trịnh Thị Pha C SP Toán
21 40 A2.6 001191 1152010071 Nguyễn Thị Phố A SP Hóa
22 40 A2.6 001192 1159010043 Nguyễn Văn Phở   GDTC
23 40 A2.6 001193 1151030024 Vũ Quang Phú   CNTT
24 40 A2.6 001194 1151010118 Trần Thị Hồng Phú C SP Toán
25 40 A2.6 001195 1156020044 Nguyễn Thị Phúc   SP GDCD
26 40 A2.6 001196 1156050034 Bùi Xuân Phúc D Việt Nam học
27 40 A2.6 001197 1159040113 Vũ Hồng Phúc A GDTH
28 40 A2.6 001198 1156010083 Vàng Thị Phủng A SP Ngữ văn
29 40 A2.6 001199 1152010073 Vũ Thị Hoài Phương A SP Hóa
30 40 A2.6 001200 1152010072 Lục Thị Phương B SP Hóa
1 41 A2.5 001201 1156040098 Phạm Thị Minh Phương A Lịch sử
2 41 A2.5 001202 1156040097 Lê Thị Phương B Lịch sử
3 41 A2.5 001203 1156040096 Diêm Thị Minh Phương C Lịch sử
4 41 A2.5 001204 1153020033 Hoàng Mai Phương C Sinh học
5 41 A2.5 001205 1153020034 Võ Thị Phương C Sinh học
6 41 A2.5 001206 1153030033 Phạm Thị Phương D SP KTNN
7 41 A2.5 001207 1153030034 Trần Thị Thuý Phương D SP KTNN
8 41 A2.5 001208 1153010094 Nguyễn Thị Phương B SP Sinh học
9 41 A2.5 001209 1153010095 Nguyễn Thị Thanh Phương B SP Sinh học
10 41 A2.5 001210 1156010084 Nguyễn Thị Mai Phương A SP Ngữ văn
11 41 A2.5 001211 1156010085 Quách Thị Phương B SP Ngữ văn
12 41 A2.5 001212 1156030049 Đinh Thị Phương C Văn học
13 41 A2.5 001213 1156030050 Lê Thị Phương C Văn học
14 41 A2.5 001214 1156050035 Bùi Thị Phương D Việt Nam học
15 41 A2.5 001215 1156050036 Vũ Công Phương D Việt Nam học
16 41 A2.5 001216 1151020111 Mai Lệ Phương A SP Vật lí
17 41 A2.5 001217 1151020113 Nguyễn Thị Thu Phương A SP Vật lí
18 41 A2.5 001218 1151020109 Bùi Thị Phương B SP Vật lí
19 41 A2.5 001219 1151020110 Bùi Thị Phương B SP Vật lí
20 41 A2.5 001220 1151020114 Phạm Thị Bích Phương B SP Vật lí
21 41 A2.5 001221 1151020112 Nguyễn Thị Phương C SP Vật lí
22 41 A2.5 001222 1151060044 Lưu Thị Hiền Phương E Vật lí
23 41 A2.5 001223 1151060045 Nguyễn Thị Phương E Vật lí
24 41 A2.5 001224 1151060046 Trần Thu Phương E Vật lí
25 41 A2.5 001225 1151010120 Nguyễn Thị Mai Phương B SP Toán
26 41 A2.5 001226 1151010119 Nguyễn Thị Mai Phương C SP Toán
27 41 A2.5 001227 1151050037 Phạm Hằng Phương   Toán học
28 41 A2.5 001228 1159010044 Lưu Minh Phương   GDTC
29 41 A2.5 001229 1159010045 Trần Duy Phương   GDTC
30 41 A2.5 001230 1159030099 Đỗ Thị Phương B GDMN
1 42 A2.4 001231 1159030100 Phạm Thị Phương C GDMN
2 42 A2.4 001232 1159030101 Phùng Bích Phương C GDMN
3 42 A2.4 001233 1159040114 Đinh Thị Phương C GDTH
4 42 A2.4 001234 1159040115 Nguyễn Thị Phương C GDTH
5 42 A2.4 001235 1156020045 Bùi Thị Phượng   SP GDCD
6 42 A2.4 001236 1152010074 Phạm Thị Hoa Phượng A SP Hóa
7 42 A2.4 001237 1152010075 Trần Thị Bích Phượng A SP Hóa
8 42 A2.4 001238 1152020043 Nguyễn Thị Phượng C Hóa học
9 42 A2.4 001239 1156040100 Nguyễn Thị Bích Phượng A Lịch sử
10 42 A2.4 001240 1156040099 Đinh Thị Phượng C Lịch sử
11 42 A2.4 001241 1153020035 Bùi Thị Hồng Phượng C Sinh học
12 42 A2.4 001242 1153010096 Vũ Thị Phượng B SP Sinh học
13 42 A2.4 001243 1156010086 Đỗ Thị Bích Phượng B SP Ngữ văn
14 42 A2.4 001244 1151040015 Phạm Thị Minh Phượng D SP KTCN
15 42 A2.4 001245 1151060047 Nguyễn Thị Bích Phượng E Vật lí
16 42 A2.4 001246 1151010121 Đào Thị Phượng A SP Toán
17 42 A2.4 001247 1151010122 Đặng Thị Phượng C SP Toán
18 42 A2.4 001248 1151050038 Đặng Thị Phượng   Toán học
19 42 A2.4 001249 1151050039 Nguyễn Thị ánh Phượng   Toán học
20 42 A2.4 001250 1159030102 Phạm Thị Bích Phượng A GDMN
21 42 A2.4 001251 1159030103 Phạm Thị Bích Phượng C GDMN
22 42 A2.4 001252 1159040116 Mai Bích Phượng B GDTH
23 42 A2.4 001253 1159040117 Nguyễn Thị Phượng B GDTH
24 42 A2.4 001254 1156040101 Ngô Minh Quang B Lịch sử
25 42 A2.4 001255 1153020036 Mai Thị Thuỳ Quang C Sinh học
26 42 A2.4 001256 1156030051 Hoàng Mạnh Quang C Văn học
27 42 A2.4 001257 1151010123 Phùng Văn Quang A SP Toán
28 42 A2.4 001258 1151020115 Khương Khắc Quân C SP Vật lí
29 42 A2.4 001259 1156040102 Trần Thị Quế A Lịch sử
30 42 A2.4 001260 1151020116 Nguyễn Thị Kim Quế A SP Vật lí
1 43 A2.3 001261 1152020044 Lê Thị Quý C Hóa học
2 43 A2.3 001262 1152020045 Vũ Xuân Quý C Hóa học
3 43 A2.3 001263 1156040106 Phan Ngọc Quý A Lịch sử
4 43 A2.3 001264 1156040104 Nguyễn Thị Quý C Lịch sử
5 43 A2.3 001265 1156040105 Nhâm Văn Quý C Lịch sử
6 43 A2.3 001266 1151020121 Hoàng Văn Quý A SP Vật lí
7 43 A2.3 001267 1151010126 Hoàng Xuân Quý C SP Toán
8 43 A2.3 001268 1151010127 Trần Thị Quý C SP Toán
9 43 A2.3 001269 1151010128 Vũ Thị Quý C SP Toán
10 43 A2.3 001270 1159030105 Dương Thị Thanh Quý C GDMN
11 43 A2.3 001271 1159040119 Nguyễn Thị Quý B GDTH
12 43 A2.3 001272 1152010077 Đỗ Thị Quyên A SP Hóa
13 43 A2.3 001273 1152010078 Nguyễn Thị Lệ Quyên A SP Hóa
14 43 A2.3 001274 1152010076 Đỗ Lệ Quyên B SP Hóa
15 43 A2.3 001275 1156040103 Nguyễn Thị Quyên C Lịch sử
16 43 A2.3 001276 1153010097 Nguyễn Thị Tố Quyên B SP Sinh học
17 43 A2.3 001277 1151030026 Đinh Thị Quyên   CNTT
18 43 A2.3 001278 1156010087 Trương Thị Quyên B SP Ngữ văn
19 43 A2.3 001279 1156050037 Lê Thị Quyên D Việt Nam học
20 43 A2.3 001280 1056010099 Nguyễn Thị Tố Quyên 36B SP Ngữ văn
21 43 A2.3 001281 1151020117 Nguyễn Thị Hoài Quyên A SP Vật lí
22 43 A2.3 001282 1151020118 Trần Thị Trang Quyên C SP Vật lí
23 43 A2.3 001283 1151010124 Nguyễn Thị Lệ Quyên B SP Toán
24 43 A2.3 001284 1151050040 Vương Lệ Quyên   Toán học
25 43 A2.3 001285 1159030104 Nguyễn Thị Quyên C GDMN
26 43 A2.3 001286 1159040118 Nguyễn Thị Quyên B GDTH
27 43 A2.3 001287 1151020120 Trịnh Văn Quyền A SP Vật lí
28 43 A2.3 001288 1151020119 Nguyễn Thị Quyền B SP Vật lí
29 43 A2.3 001289 1151010125 Ngô Thị Hồng Quyền C SP Toán
30 43 A2.3 001290 1153010098 Chu Văn Quyết A SP Sinh học
1 44 A2.2 001291 1156060022 Trịnh Duy Quyết   KHTV
2 44 A2.2 001292 1156020046 Đỗ Thị Quỳnh   SP GDCD
3 44 A2.2 001293 1156020047 Nguyễn Thị Quỳnh   SP GDCD
4 44 A2.2 001294 1156020048 Vũ Thị Như Quỳnh   SP GDCD
5 44 A2.2 001295 1152010079 Nguyễn Thị Quỳnh B SP Hóa
6 44 A2.2 001296 1156040107 Trần Thị Quỳnh B Lịch sử
7 44 A2.2 001297 1153030035 Phạm Thị Quỳnh D SP KTNN
8 44 A2.2 001298 1153010099 Chu Thị Quỳnh A SP Sinh học
9 44 A2.2 001299 1053020047 Quách Thị Quỳnh 36B Sinh học
10 44 A2.2 001300 1156060023 Phan Thị Quỳnh   KHTV
11 44 A2.2 001301 1156010088 Nguyễn Thu Quỳnh B SP Ngữ văn
12 44 A2.2 001302 1156030052 Nguyễn Như Quỳnh C Văn học
13 44 A2.2 001303 1156050038 Nguyễn Thị Quỳnh D Việt Nam học
14 44 A2.2 001304 1156050039 Nguyễn Thị Hoa Quỳnh D Việt Nam học
15 44 A2.2 001305 1151020122 Vũ Kim Quỳnh C SP Vật lí
16 44 A2.2 001306 1151010130 Phạm Như Quỳnh B SP Toán
17 44 A2.2 001307 1151010129 Nguyễn Thị Quỳnh C SP Toán
18 44 A2.2 001308 1159040121 Nguyễn Thị Như Quỳnh A GDTH
19 44 A2.2 001309 1159040120 Nguyễn Như Quỳnh B GDTH
20 44 A2.2 001310 1159040122 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh C GDTH
21 44 A2.2 001311 1159030106 Hoàng Thị Sái B GDMN
22 44 A2.2 001312 1159040123 Nguyễn Thị San C GDTH
23 44 A2.2 001313 1159040125 Nguyễn Thị Sang A GDTH
24 44 A2.2 001314 1159040124 Đào Thị Sang C GDTH
25 44 A2.2 001315 1156040109 Nguyễn Văn Sáng B Lịch sử
26 44 A2.2 001316 1056050045 Mai Thị Sáng 36E Việt Nam học
27 44 A2.2 001317 1156040108 Vũ Thị Sao C Lịch sử
28 44 A2.2 001318 1152010080 Phí Thị Sáu B SP Hóa
29 44 A2.2 001319 1156040110 Lưu Văn Sáu B Lịch sử
30 44 A2.2 001320 1156010089 Nguyễn Thị Sen B SP Ngữ văn
1 45 A2.1 001321 1159040126 Nguyễn Thị Sen B GDTH
2 45 A2.1 001322 1156010090 Đoàn Văn A SP Ngữ văn
3 45 A2.1 001323 1151030027 Trần Thị Sim   CNTT
4 45 A2.1 001324 1156030053 Nguyễn Thị Sim C Văn học
5 45 A2.1 001325 1159030107 Mai Thị Sim B GDMN
6 45 A2.1 001326 1159030108 Cao Thị Sinh C GDMN
7 45 A2.1 001327 1159040127 Nguyễn Thị Son C GDTH
8 45 A2.1 001328 1153030049 Đặng Bảo Sơn D SP KTNN
9 45 A2.1 001329 1156020049 Duy Trọng Tài   SP GDCD
10 45 A2.1 001330 1152010081 Vũ Thị Tâm B SP Hóa
11 45 A2.1 001331 1156040111 Vũ Hải Tâm A Lịch sử
12 45 A2.1 001332 1153010100 Trần Mạnh Tâm A SP Sinh học
13 45 A2.1 001333 1156010091 Nguyễn Thị Tâm B SP Ngữ văn
14 45 A2.1 001334 1151020123 Nguyễn Thị Thanh Tâm C SP Vật lí
15 45 A2.1 001335 1151010132 Nguyễn Hoàng Tâm B SP Toán
16 45 A2.1 001336 1151010131 Dương Thị Thanh Tâm C SP Toán
17 45 A2.1 001337 1159010046 Nguyễn Thành Tâm   GDTC
18 45 A2.1 001338 1159030109 Chu Thị Hồng Tâm A GDMN
19 45 A2.1 001339 1159030110 Hoàng Thị Tâm A GDMN
20 45 A2.1 001340 1159030112 Phạm Thị Minh Tâm B GDMN
21 45 A2.1 001341 1159030111 Lê Thị Tâm C GDMN
22 45 A2.1 001342 1159040128 Nguyễn Thị Tâm A GDTH
23 45 A2.1 001343 1159040129 Vũ Thị Tâm B GDTH
24 45 A2.1 001344 1159030113 Nguyễn Thị Tân C GDMN
25 45 A2.1 001345 1152010082 Nguyễn Thị Tấn A SP Hóa
26 45 A2.1 001346 1156040112 Bùi Văn Tấn C Lịch sử
27 45 A2.1 001347 1156060024 Ngô Trọng Tấn   KHTV
28 45 A2.1 001348 1156050040 Lê Văn Tấn D Việt Nam học
29 45 A2.1 001349 1152020046 Vũ Thị Thài C Hóa học
30 45 A2.1 001350 1151030029 Kim Thị Thái   CNTT
1 46 A3.1 001351 1156030055 Ma Thị Thái C Văn học
2 46 A3.1 001352 1156020050 Lê Thị Thanh   SP GDCD
3 46 A3.1 001353 1056020043 Nguyễn Thị Kim Thanh 36 SP GDCD
4 46 A3.1 001354 1156040113 Ma Thị Thanh Thanh A Lịch sử
5 46 A3.1 001355 1156040115 Nguyễn Thị Thanh A Lịch sử
6 46 A3.1 001356 1156040114 Nghiêm Viết Dương Thanh C Lịch sử
7 46 A3.1 001357 1156040116 Phó Thị Thanh C Lịch sử
8 46 A3.1 001358 1153010101 Hà Giang Thanh A SP Sinh học
9 46 A3.1 001359 1151030028 Nguyễn Việt Thanh   CNTT
10 46 A3.1 001360 1156010092 Bàn Thị Thanh B SP Ngữ văn
11 46 A3.1 001361 1156010093 Phan Thị Thanh B SP Ngữ văn
12 46 A3.1 001362 1156050041 Nguyễn Thị Thanh D Việt Nam học
13 46 A3.1 001363 1151020125 Nguyễn Thị Hồng Thanh A SP Vật lí
14 46 A3.1 001364 1151020124 Đào Ngọc Thanh C SP Vật lí
15 46 A3.1 001365 1159030114 Hoàng Thị Thanh C GDMN
16 46 A3.1 001366 1159030115 Lâm Thị Thanh C GDMN
17 46 A3.1 001367 1159030116 Nguyễn Thị Kim Thanh C GDMN
18 46 A3.1 001368 1159040130 Ngô Thị Mai Thanh C GDTH
19 46 A3.1 001369   Đinh Thị Thanh   SP Sinh học
20 46 A3.1 001370 1152020047 Phạm Văn Thành C Hóa học
21 46 A3.1 001371 1156040117 Bùi Xuân Thành B Lịch sử
22 46 A3.1 001372 1156040118 Hà Văn Thành C Lịch sử
23 46 A3.1 001373 1151030030 Lê Đức Thành   CNTT
24 46 A3.1 001374 1152010083 Trần Thị Thao B SP Hóa
25 46 A3.1 001375 1156030054 Hoàng Văn Thao C Văn học
26 46 A3.1 001376 1156050042 Đỗ Thị Thao D Việt Nam học
27 46 A3.1 001377 1151010133 Bùi Thị Thao B SP Toán
28 46 A3.1 001378 1156020051 Bùi Phương Thảo   SP GDCD
29 46 A3.1 001379 1156020052 Vi Văn Thảo   SP GDCD
30 46 A3.1 001380 1152020048 Nguyễn Thị Thảo C Hóa học
1 47 A3.2 001381 1152020049 Vũ Thị Thu Thảo C Hóa học
2 47 A3.2 001382 1156040119 Đặng Thị Thảo A Lịch sử
3 47 A3.2 001383 1156040120 Nguyễn Thị Thảo A Lịch sử
4 47 A3.2 001384 1156040122 Trần Thị Thu Thảo B Lịch sử
5 47 A3.2 001385 1156040121 Nguyễn Thị Thu Thảo C Lịch sử
6 47 A3.2 001386 1153020037 Mai Thị Thu Thảo C Sinh học
7 47 A3.2 001387 1153030036 Dương Thị Thanh Thảo D SP KTNN
8 47 A3.2 001388 1153010103 Hoàng Phương Thảo A SP Sinh học
9 47 A3.2 001389 1153010104 Nguyễn Thị Phương Thảo A SP Sinh học
10 47 A3.2 001390 1153010105 Nguyễn Thị Thu Thảo A SP Sinh học
11 47 A3.2 001391 1153010106 Trương Thị Hương Thảo A SP Sinh học
12 47 A3.2 001392 1153010102 Bạch Thị Thảo B SP Sinh học
13 47 A3.2 001393 1151030031 Hà Thị Thu Thảo   CNTT
14 47 A3.2 001394 1156010094 Đào Thị Thảo A SP Ngữ văn
15 47 A3.2 001395 1156010095 Lưu Thị Thu Thảo A SP Ngữ văn
16 47 A3.2 001396 1156010096 Nguyễn Thị Phương Thảo B SP Ngữ văn
17 47 A3.2 001397 1156010097 Tề Thị Thảo B SP Ngữ văn
18 47 A3.2 001398 1156030056 Đặng Thị Thảo C Văn học
19 47 A3.2 001399 1156030057 Hoàng Hương Thảo C Văn học
20 47 A3.2 001400 1156030058 Ngô Thị Thảo C Văn học
21 47 A3.2 001401 1156030059 Nguyễn Thị Thảo C Văn học
22 47 A3.2 001402 1156050043 Trần Thị Thuý Thảo D Việt Nam học
23 47 A3.2 001403 1151060048 Trịnh Thu Thảo E Vật lí
24 47 A3.2 001404 1151010137 Nguyễn Thị Thảo A SP Toán
25 47 A3.2 001405 1151010134 Bùi Thanh Thảo B SP Toán
26 47 A3.2 001406 1151010135 Dương Thị Thảo B SP Toán
27 47 A3.2 001407 1151010136 Đoàn Thị Thu Thảo C SP Toán
28 47 A3.2 001408 1151050041 Phan Thị Thảo   Toán học
29 47 A3.2 001409 1159010047 Triệu Thị Phương Thảo   GDTC
30 47 A3.2 001410 1159030118 Nguyễn Phương Thảo A GDMN
1 48 A3.3 001411 1159030117 Đinh Thị Phương Thảo B GDMN
2 48 A3.3 001412 1159040131 Lê Diệu Thảo B GDTH
3 48 A3.3 001413 1159040133 Phạm Thị Thảo B GDTH
4 48 A3.3 001414 1159040132 Nguyễn Thị Thảo C GDTH
5 48 A3.3 001415 1159030119 Nguyễn Thị ThảoA C GDMN
6 48 A3.3 001416 1159030120 Nguyễn Thị ThảoB C GDMN
7 48 A3.3 001417 1152010084 Lê Thị Thắm B SP Hóa
8 48 A3.3 001418 1156040123 Trần Thị Hồng Thắm C Lịch sử
9 48 A3.3 001419 1153020038 Nguyễn Thị Thắm C Sinh học
10 48 A3.3 001420 1153010107 Hoàng Thị Thắm B SP Sinh học
11 48 A3.3 001421 1156010098 Hoàng Thị Minh Thắm A SP Ngữ văn
12 48 A3.3 001422 1156030060 Chử Thị Thắm C Văn học
13 48 A3.3 001423 1151040016 Lâm Thị Thắm D SP KTCN
14 48 A3.3 001424 1151040017 Vũ Hồng Thắm D SP KTCN
15 48 A3.3 001425 1151020126 Lê Thị Thắm C SP Vật lí
16 48 A3.3 001426 1151050042 Nguyễn Thị Hồng Thắm   Toán học
17 48 A3.3 001427 1059030081 Trần Thị Thắm 36B GDMN
18 48 A3.3 001428 1152010085 Cáp Xuân Thắng B SP Hóa
19 48 A3.3 001429 1156040124 Phan Văn Thắng C Lịch sử
20 48 A3.3 001430 1153010108 Nông Quốc Thắng A SP Sinh học
21 48 A3.3 001431 1153010109 Phạm Quang Thắng B SP Sinh học
22 48 A3.3 001432 1151020127 Đinh Thị Thắng A SP Vật lí
23 48 A3.3 001433 1159040134 Vi Thị Thân B GDTH
24 48 A3.3 001434 1156010099 Trần Thị Thêm B SP Ngữ văn
25 48 A3.3 001435 1156050044 Vũ Thị Thêm D Việt Nam học
26 48 A3.3 001436 1159030121 Nguyễn Thị Thêm A GDMN
27 48 A3.3 001437 1159030122 Nguyễn Thị Thêm C GDMN
28 48 A3.3 001438 1153030037 Nguyễn Trâm Thi D SP KTNN
29 48 A3.3 001439 1159040135 Đỗ Thị Thanh Thiên B GDTH
30 48 A3.3 001440 1156030061 Cù Văn Thiện C Văn học
1 49 A3.4 001441 1151010138 Nguyễn Thị Thiết B SP Toán
2 49 A3.4 001442 1151040018 Phạm Thị Thim D SP KTCN
3 49 A3.4 001443 1153010110 Nguyễn Tiến Thịnh A SP Sinh học
4 49 A3.4 001444 1151030032 Lê Chí Thịnh   CNTT
5 49 A3.4 001445 1156010100 Nguyễn Thị Thịnh B SP Ngữ văn
6 49 A3.4 001446 1156050045 Lê Quang Thịnh D Việt Nam học
7 49 A3.4 001447 1151020128 Nghiêm Thị Thịnh C SP Vật lí
8 49 A3.4 001448 1152010086 Bùi Thị Thoa B SP Hóa
9 49 A3.4 001449 1153010111 Trần Thị Kim Thoa A SP Sinh học
10 49 A3.4 001450 1151030033 Nguyễn Thị Thoa   CNTT
11 49 A3.4 001451 1156010101 Vũ Thị Thoa B SP Ngữ văn
12 49 A3.4 001452 1151010139 Cao Thị Thoa B SP Toán
13 49 A3.4 001453 1151010140 Lương Thị Thoa B SP Toán
14 49 A3.4 001454 1151010141 Phạm Thi Thoa B SP Toán
15 49 A3.4 001455 1159010048 Lương Thị Thoa   GDTC
16 49 A3.4 001456 1159030123 Vũ Thị Thoa C GDMN
17 49 A3.4 001457 1159040137 Trần Minh Thoa A GDTH
18 49 A3.4 001458 1159040138 Trương Thị Thoa B GDTH
19 49 A3.4 001459 1159040136 Hoàng Bảo Thoa C GDTH
20 49 A3.4 001460 1159040139 Bùi Thị Thon B GDTH
21 49 A3.4 001461 1152010087 Phạm Thị Thơ B SP Hóa
22 49 A3.4 001462 1156040125 Đoàn Thị Thơ A Lịch sử
23 49 A3.4 001463 1156010102 Hoàng Thị Thơ A SP Ngữ văn
24 49 A3.4 001464 1151010142 Phạm Quỳnh Thơ C SP Toán
25 49 A3.4 001465 1159010049 Vũ Diệu Thơ   GDTC
26 49 A3.4 001466 1156020053 Nguyễn Thị Thơm   SP GDCD
27 49 A3.4 001467 1152010088 Bùi Thị Thơm A SP Hóa
28 49 A3.4 001468 1153010112 Nguyễn Thị Thơm B SP Sinh học
29 49 A3.4 001469 1156050046 Lã Thị Thơm D Việt Nam học
30 49 A3.4 001470 1159030124 Vàng Thị Thơm A GDMN
1 50 A3.5 001471 1159040140 Hoàng Thị Bích Thơm A GDTH
2 50 A3.5 001472 1152010091 Đỗ Minh Thu A SP Hóa
3 50 A3.5 001473 1152010089 Đặng Thị Thu B SP Hóa
4 50 A3.5 001474 1152010090 Đỗ Minh Thu B SP Hóa
5 50 A3.5 001475 1152010092 Phí Thị Thu B SP Hóa
6 50 A3.5 001476 1152020050 Trần Thị Thu C Hóa học
7 50 A3.5 001477 1153030038 Nguyễn Thị Thu D SP KTNN
8 50 A3.5 001478 1153010115 Vấn Thị Thu A SP Sinh học
9 50 A3.5 001479 1153010113 Đào Thị Thu B SP Sinh học
10 50 A3.5 001480 1153010114 Trần Thị Thu B SP Sinh học
11 50 A3.5 001481 1156010103 Diệp Thị Thu B SP Ngữ văn
12 50 A3.5 001482 1156010104 Hà Thị Hiền Thu B SP Ngữ văn
13 50 A3.5 001483 1156010105 Nguyễn Thị Thu B SP Ngữ văn
14 50 A3.5 001484 1156050047 Nguyễn Hà Thu D Việt Nam học
15 50 A3.5 001485 1151020129 Lâm Minh Thu A SP Vật lí
16 50 A3.5 001486 1151020130 Trần Thị Thu B SP Vật lí
17 50 A3.5 001487 1151020131 Trương Thị Thu C SP Vật lí
18 50 A3.5 001488 1151010143 Lê Thị Thu C SP Toán
19 50 A3.5 001489 1151010144 Lưu Thị Thu C SP Toán
20 50 A3.5 001490 1151010145 Phạm Thị Hồng Thu C SP Toán
21 50 A3.5 001491 1151050043 Ngô Thị Kim Thu   Toán học
22 50 A3.5 001492 1159030126 Trương Thị Thu B GDMN
23 50 A3.5 001493 1159030125 Nguyễn Thị Thu C GDMN
24 50 A3.5 001494 1159040147 Trần Thị Minh Thu A GDTH
25 50 A3.5 001495 1159040148 Vũ Thị Thu A GDTH
26 50 A3.5 001496 1159040141 Bạch Thị Thu B GDTH
27 50 A3.5 001497 1159040143 Lê Thị Thu B GDTH
28 50 A3.5 001498 1159040144 Ngô Thị Thu B GDTH
29 50 A3.5 001499 1159040146 Nguyễn Thị Hoài Thu B GDTH
30 50 A3.5 001500 1159040142 Hà Thị Thu C GDTH
1 51 A3.6 001501 1159040145 Nguyễn Thị Thu C GDTH
2 51 A3.6 001502 1156010110 Quách Văn Thụ B SP Ngữ văn
3 51 A3.6 001503 1159040149 Nguyễn Thị Diệu Thuần A GDTH
4 51 A3.6 001504 1151020132 Nguyễn Thị Thuận B SP Vật lí
5 51 A3.6 001505 1151020133 Trương Thị Thuận C SP Vật lí
6 51 A3.6 001506 1151050044 Nguyễn Thị Kim Thuận   Toán học
7 51 A3.6 001507 1159040150 Nguyễn Thị Thuận C GDTH
8 51 A3.6 001508 1159040151 Phan Thị Thuận C GDTH
9 51 A3.6 001509 1152010094 Lê Thị Thuỳ A SP Hóa
10 51 A3.6 001510 1156040126 Nguyễn Minh Thuỳ A Lịch sử
11 51 A3.6 001511 1153020040 Phạm Thị Thuỳ C Sinh học
12 51 A3.6 001512 1156060025 Đỗ Thị Thuỳ   KHTV
13 51 A3.6 001513 1156010107 Lê Thị Thuỳ A SP Ngữ văn
14 51 A3.6 001514 1151020137 Phạm Thị Thuỳ A SP Vật lí
15 51 A3.6 001515 1151020136 Đặng Thị Thuỳ B SP Vật lí
16 51 A3.6 001516 1159030131 Trần Thị Thuỳ C GDMN
17 51 A3.6 001517 1159040155 Nguyễn Thị Thuỳ B GDTH
18 51 A3.6 001518 1159040156 Nguyễn Thị Thuỳ C GDTH
19 51 A3.6 001519 1156020055 Hoàng Thị Thuỷ   SP GDCD
20 51 A3.6 001520 1156020056 Quách Thị Thuỷ   SP GDCD
21 51 A3.6 001521 1156040127 Nguyễn Thị Thuỷ C Lịch sử
22 51 A3.6 001522 1153020041 Bùi Thị Thuỷ C Sinh học
23 51 A3.6 001523 1153020042 Nguyễn Lệ Thuỷ C Sinh học
24 51 A3.6 001524 1153030040 Hà Thị Thu Thuỷ D SP KTNN
25 51 A3.6 001525 1153030041 Nguyễn Thị Thuỷ D SP KTNN
26 51 A3.6 001526 1153010119 Nguyễn Thị Hồng Thuỷ A SP Sinh học
27 51 A3.6 001527 1156010108 Nguyễn Thị Thuỷ B SP Ngữ văn
28 51 A3.6 001528 1156050048 Đỗ Thị Thuỷ D Việt Nam học
29 51 A3.6 001529 1151020139 Nguyễn Thị Thuỷ A SP Vật lí
30 51 A3.6 001530 1151020138 Lê Thị Thu Thuỷ B SP Vật lí
1 52 B4.1 001531 1151020141 Trần Thị Thu Thuỷ B SP Vật lí
2 52 B4.1 001532 1151020140 Nguyễn Thị Thu Thuỷ C SP Vật lí
3 52 B4.1 001533 1151060049 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ E Vật lí
4 52 B4.1 001534 1151050045 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ   Toán học
5 52 B4.1 001535 1159030132 Đỗ Phương Thuỷ A GDMN
6 52 B4.1 001536 1159030133 Đỗ Thị Thanh Thuỷ A GDMN
7 52 B4.1 001537 1159030135 Hoàng Thanh Thuỷ A GDMN
8 52 B4.1 001538 1159030136 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ B GDMN
9 52 B4.1 001539 1159030134 Đỗ Thị Thanh Thuỷ C GDMN
10 52 B4.1 001540 1159040159 Phạm Thị Thuỷ A GDTH
11 52 B4.1 001541 1159040157 Bùi Thị Thuỷ B GDTH
12 52 B4.1 001542 1159040160 Trần Thị Thuỷ B GDTH
13 52 B4.1 001543 1159040158 Ngô Thị Thuỷ C GDTH
14 52 B4.1 001544 1156020054 Nguyễn Thị Thuý   SP GDCD
15 52 B4.1 001545 1152010093 Phùng Thị Thuý A SP Hóa
16 52 B4.1 001546 1152020051 Điền Thị Thuý C Hóa học
17 52 B4.1 001547 1153020039 Trần Thị Thuý C Sinh học
18 52 B4.1 001548 1153030039 Nguyễn Thị Ngọc Thuý D SP KTNN
19 52 B4.1 001549 1153010117 Thân Thị Thuý A SP Sinh học
20 52 B4.1 001550 1153010118 Vũ Thị Ngọc Thuý A SP Sinh học
21 52 B4.1 001551 1153010116 Ngô Thị Thuý B SP Sinh học
22 52 B4.1 001552 1151030034 Nguyễn Thị Thuý   CNTT
23 52 B4.1 001553 1156010106 Đỗ Thị Thuý B SP Ngữ văn
24 52 B4.1 001554 1151020134 Nguyễn Thị Thu Thuý A SP Vật lí
25 52 B4.1 001555 1151020135 Vũ Thị Thuý B SP Vật lí
26 52 B4.1 001556 1151010146 Lại Thị Thuý A SP Toán
27 52 B4.1 001557 1151010148 Nguyễn Thị Thuý A SP Toán
28 52 B4.1 001558 1151010149 Trần Thị Diệu Thuý A SP Toán
29 52 B4.1 001559 1151010147 Lý Thị Thuý C SP Toán
30 52 B4.1 001560 1159010050 Vũ Thị Ngọc Thuý   GDTC
1 53 B4.2A 001561 1159030127 Bùi Thị Diệu Thuý A GDMN
2 53 B4.2A 001562 1159030130 Vũ Thị Thuý A GDMN
3 53 B4.2A 001563 1159030128 Ma Thị Thuý B GDMN
4 53 B4.2A 001564 1159030129 Nguyễn Thị Phương Thuý C GDMN
5 53 B4.2A 001565 1159040152 Đinh Thị Thanh Thuý A GDTH
6 53 B4.2A 001566 1159040153 Nguyễn Thị Thuý A GDTH
7 53 B4.2A 001567 1159040154 Trần Thị Phương Thuý C GDTH
8 53 B4.2A 001568 1152020052 Vương Thị Bích Thùy C Hóa học
9 53 B4.2A 001569 1156060026 Nguyễn Thanh Thùy   KHTV
10 53 B4.2A 001570 1156010109 Lưu Thị Thùy B SP Ngữ văn
11 53 B4.2A 001571 1156050049 Bùi Thu Thùy D Việt Nam học
12 53 B4.2A 001572 1151020143 Hà Thị Kim Thùy A SP Vật lí
13 53 B4.2A 001573 1151010151 Kiều Hương Thùy A SP Toán
14 53 B4.2A 001574 1151010152 Nguyễn Biên Thùy A SP Toán
15 53 B4.2A 001575 1159040161 Nguyễn Thị Thùy A GDTH
16 53 B4.2A 001576 1156040128 Lưu Thị Thủy C Lịch sử
17 53 B4.2A 001577 1156030062 Mai Thị Thanh Thủy C Văn học
18 53 B4.2A 001578 1151010153 Nguyễn Thị Thủy A SP Toán
19 53 B4.2A 001579 1151050048 Nguyễn Thị Thanh Thủy   Toán học
20 53 B4.2A 001580 1156020057 Quốc Thị Minh Thúy   SP GDCD
21 53 B4.2A 001581 1153010120 Vũ Thị Thúy B SP Sinh học
22 53 B4.2A 001582 1151020142 Đỗ Thị Thúy B SP Vật lí
23 53 B4.2A 001583 1151010150 Lương Thị Ngọc Thúy C SP Toán
24 53 B4.2A 001584 1151050046 Nguyễn Thị Thúy   Toán học
25 53 B4.2A 001585 1151050047 Vũ Thị Thúy   Toán học
26 53 B4.2A 001586 1159030137 Lê Thị Thúy A GDMN
27 53 B4.2A 001587 1152010095 Nguyễn Thị Thư B SP Hóa
28 53 B4.2A 001588 1153030042 Phạm Thị Anh Thư D SP KTNN
29 53 B4.2A 001589 1151030035 Phạm Thị Ngọc Thư   CNTT
30 53 B4.2A 001590 1159030139 Phạm Thị Anh Thư B GDMN
1 54 B4.2B 001591 1159030138 Nguyễn Thị Thanh Thư C GDMN
2 54 B4.2B 001592 1159040164 Kim Thị Thư A GDTH
3 54 B4.2B 001593 1159040162 Bùi Lệ Thư C GDTH
4 54 B4.2B 001594 1159040163 Đào Trần Anh Thư C GDTH
5 54 B4.2B 001595 1153010122 Tô Thị Kim Thước A SP Sinh học
6 54 B4.2B 001596 1152010097 Nguyễn Thị Thương A SP Hóa
7 54 B4.2B 001597 1152010096 Nguyễn Thị Thương B SP Hóa
8 54 B4.2B 001598 1152010098 Vũ Thị Thương B SP Hóa
9 54 B4.2B 001599 1156040129 Đỗ Thị Hồng Thương B Lịch sử
10 54 B4.2B 001600 1156040130 Phạm Thị Thanh Thương B Lịch sử
11 54 B4.2B 001601 1153010121 Đàm Thị Lệ Thương A SP Sinh học
12 54 B4.2B 001602 1156010111 Nguyễn Thị Thương A SP Ngữ văn
13 54 B4.2B 001603 1156050050 Nguyễn Hoài Thương D Việt Nam học
14 54 B4.2B 001604 1151020145 Vũ Hoài Thương A SP Vật lí
15 54 B4.2B 001605 1151020144 Nguyễn Thị Thương B SP Vật lí
16 54 B4.2B 001606 1151010154 Nguyễn Thị Thương A SP Toán
17 54 B4.2B 001607 1159030140 Đặng Thị Thương A GDMN
18 54 B4.2B 001608 1159030141 Nguyễn Thị Thương A GDMN
19 54 B4.2B 001609 1159040165 Nguyễn Thị Thân Thương A GDTH
20 54 B4.2B 001610 1156010112 Hoàng Thủy Tiên B SP Ngữ văn
21 54 B4.2B 001611 1151010155 Lê Thị Thuỷ Tiên B SP Toán
22 54 B4.2B 001612 1156040131 Phan Hữu Tiến A Lịch sử
23 54 B4.2B 001613 1156050051 Hứa Minh Tiến D Việt Nam học
24 54 B4.2B 001614 1151020146 Đinh Mạnh Tiến C SP Vật lí
25 54 B4.2B 001615 1151010156 Nguyễn Xuân Tiến B SP Toán
26 54 B4.2B 001616 1151050049 Phạm Thị Tiến   Toán học
27 54 B4.2B 001617 1159010051 Phùng Trọng Tiến   GDTC
28 54 B4.2B 001618 1156010113 Lô Văn Tiệp A SP Ngữ văn
29 54 B4.2B 001619   Quách Thị Tiệp   SP Sinh học
30 54 B4.2B 001620 1156040132 Nguyễn Thị Tình A Lịch sử
1 55 B4.3A 001621 1156030063 Bùi Thị Tình C Văn học
2 55 B4.3A 001622 1151020147 Nguyễn Thị Tình B SP Vật lí
3 55 B4.3A 001623 1156060027 Nguyễn Thị Tĩnh   KHTV
4 55 B4.3A 001624 1156040133 Nguyễn Văn Tịnh C Lịch sử
5 55 B4.3A 001625 1151010158 Nguyễn Thị Minh Toại A SP Toán
6 55 B4.3A 001626 1152010099 Nguyễn Thị Toan A SP Hóa
7 55 B4.3A 001627 1153030043 Phạm Văn Toan D SP KTNN
8 55 B4.3A 001628 1156060028 Hoàng Thị Minh Toan   KHTV
9 55 B4.3A 001629 1152010101 Tạ Văn Toàn B SP Hóa
10 55 B4.3A 001630 1153020043 Nguyễn Văn Toàn C Sinh học
11 55 B4.3A 001631 1156050052 Vũ Đình Toàn D Việt Nam học
12 55 B4.3A 001632 1151020148 Nguyễn Thị Toàn C SP Vật lí
13 55 B4.3A 001633 1159040166 Hoàng An Toàn B GDTH
14 55 B4.3A 001634 1156040134 Đoàn Quốc Toản A Lịch sử
15 55 B4.3A 001635 1152010100 Nguyễn Văn Toán A SP Hóa
16 55 B4.3A 001636 1151010157 Nguyễn Thị Toán A SP Toán
17 55 B4.3A 001637 1156020062 Trần Thị Thanh Trà   SP GDCD
18 55 B4.3A 001638 1151030038 Nguyễn Hương Trà   CNTT
19 55 B4.3A 001639 1156010118 Nguyễn Thanh Trà B SP Ngữ văn
20 55 B4.3A 001640 1156020058 Nguyễn Thị Trang   SP GDCD
21 55 B4.3A 001641 1156020059 Nguyễn Thị Kiều Trang   SP GDCD
22 55 B4.3A 001642 1156020060 Nguyễn Thị Vân Trang   SP GDCD
23 55 B4.3A 001643 1156020061 Trần Thị Trang   SP GDCD
24 55 B4.3A 001644 1152010103 Đinh Thùy Trang A SP Hóa
25 55 B4.3A 001645 1152020053 Nguyễn Minh Trang C Hóa học
26 55 B4.3A 001646 1152020054 Nguyễn Thị Hương Trang C Hóa học
27 55 B4.3A 001647 1152020055 Nguyễn Thị Kiều Trang C Hóa học
28 55 B4.3A 001648 1152020056 Phùng Thị Ngọc Trang C Hóa học
29 55 B4.3A 001649 1156040146 Trương Thị Thu Trang A Lịch sử
30 55 B4.3A 001650 1156040145 Tống Thị Trang B Lịch sử
1 56 B4.3B 001651 1156040142 Đặng Thanh Trang C Lịch sử
2 56 B4.3B 001652 1156040143 Đặng Thị Trang C Lịch sử
3 56 B4.3B 001653 1156040144 Đặng Thị Thu Trang C Lịch sử
4 56 B4.3B 001654 1153020045 Nghiêm Thị Trang C Sinh học
5 56 B4.3B 001655 1153030044 Nguyễn Thị Trang D SP KTNN
6 56 B4.3B 001656 1153030045 Nguyễn Thị Thu Trang D SP KTNN
7 56 B4.3B 001657 1153010128 Nguyễn Kiều Trang A SP Sinh học
8 56 B4.3B 001658 1153010129 Nguyễn Thị Trang A SP Sinh học
9 56 B4.3B 001659 1153010131 Vũ Nguyễn Huyền Trang A SP Sinh học
10 56 B4.3B 001660 1153010126 Dương Thị Trang B SP Sinh học
11 56 B4.3B 001661 1153010127 Hà Thị Trang B SP Sinh học
12 56 B4.3B 001662 1153010130 Phạm Thị Thu Trang B SP Sinh học
13 56 B4.3B 001663 1156060029 Cấn Thị Hiền Trang   KHTV
14 56 B4.3B 001664 1156060030 Nguyễn Trần Hương Trang   KHTV
15 56 B4.3B 001665 1156010117 Lý Hồng Trang A SP Ngữ văn
16 56 B4.3B 001666 1156030065 Đinh Thị Huyền Trang C Văn học
17 56 B4.3B 001667 1156030066 Nguyễn Thị Hà Trang C Văn học
18 56 B4.3B 001668 1156030067 Nguyễn Thị Huyền Trang C Văn học
19 56 B4.3B 001669 1156030068 Trần Thị Trang C Văn học
20 56 B4.3B 001670 1156050055 Nguyễn Thị Trang D Việt Nam học
21 56 B4.3B 001671 1156050056 Trịnh Thị Trang D Việt Nam học
22 56 B4.3B 001672 1151020154 Phạm Thị Vân Trang A SP Vật lí
23 56 B4.3B 001673 1151020152 Lăng Thị Trang C SP Vật lí
24 56 B4.3B 001674 1151020153 Nguyễn Thị Hà Trang C SP Vật lí
25 56 B4.3B 001675 1151060051 Dương Thị Trang E Vật lí
26 56 B4.3B 001676 1151010163 Đào Thị Trang B SP Toán
27 56 B4.3B 001677 1151010164 Đặng Kiều Trang C SP Toán
28 56 B4.3B 001678 1151010165 Nguyễn Thị Huyền Trang C SP Toán
29 56 B4.3B 001679 1151010166 Ninh Thị Trang C SP Toán
30 56 B4.3B 001680 1151010167 Phạm Thị Quỳnh Trang C SP Toán
1 57 B4.4 001681 1151050052 Nguyễn Thị Trang   Toán học
2 57 B4.4 001682 1151050053 Trần Thị Huyền Trang   Toán học
3 57 B4.4 001683 1159010056 Bùi Thị Trang   GDTC
4 57 B4.4 001684 1159030152 Vũ Thị Trang A GDMN
5 57 B4.4 001685 1159030147 Dương Thị Trang B GDMN
6 57 B4.4 001686 1159030148 Đỗ Huyền Trang B GDMN
7 57 B4.4 001687 1159030149 Lê Huyền Trang B GDMN
8 57 B4.4 001688 1159030151 Nguyễn Thị Kiều Trang B GDMN
9 57 B4.4 001689 1159030150 Nguyễn Thị Trang C GDMN
10 57 B4.4 001690 1159040174 Trần Thị Trang A GDTH
11 57 B4.4 001691 1159040176 Vũ Thị Trang A GDTH
12 57 B4.4 001692 1159040177 Vũ Thị Thu Trang A GDTH
13 57 B4.4 001693 1159040171 Dương Thị Trang B GDTH
14 57 B4.4 001694 1159040172 Nguyễn Thị Quỳnh Trang B GDTH
15 57 B4.4 001695 1159040173 Phí Thị Thu Trang C GDTH
16 57 B4.4 001696 1159040175 Trần Thị Thu Trang C GDTH
17 57 B4.4 001697 1153030046 Nguyễn Thị Tranh D SP KTNN
18 57 B4.4 001698 1156040147 Phạm Ngọc Trâm C Lịch sử
19 57 B4.4 001699 1153020046 Nguyễn Thị Ngọc Trâm C Sinh học
20 57 B4.4 001700 1151010168 Nguyễn Ngọc Trâm B SP Toán
21 58 C4.1 001701 1151010169 Nguyễn Anh Trí B SP Toán
22 58 C4.1 001702 1156020063 Bùi Thị Trinh   SP GDCD
23 58 C4.1 001703 1156040148 Nguyễn Thị Tuyết Trinh C Lịch sử
24 58 C4.1 001704 1151030039 Phan Thị Ngọc Trinh   CNTT
25 58 C4.1 001705 1153020047 Trần Hữu Trọng C Sinh học
26 58 C4.1 001706 1151020157 Nguyễn Thị Thanh Trúc B SP Vật lí
27 58 C4.1 001707 1156020064 Phan Thị Trung   SP GDCD
28 58 C4.1 001708 1152010104 Vũ Khắc Trung A SP Hóa
29 58 C4.1 001709 1156040149 Dương Quang Trung C Lịch sử
30 58 C4.1 001710 1156040150 Nguyễn Đức Trung C Lịch sử
1 58 C4.1 001711 1153030047 Trần Ngọc Trung D SP KTNN
2 58 C4.1 001712 1151030040 Vũ Quang Trung   CNTT
3 58 C4.1 001713 1156060031 Bùi Thành Trung   KHTV
4 58 C4.1 001714 1156050057 Ngô Chí Trung D Việt Nam học
5 58 C4.1 001715 1151020155 Nguyễn Minh Trung A SP Vật lí
6 58 C4.1 001716 1151020156 Nguyễn Thành Trung A SP Vật lí
7 58 C4.1 001717 1056060069 Vi Công Truyền 36 TVTT
8 58 C4.1 001718 1151010170 Dương Văn Trường C SP Toán
9 58 C4.1 001719 1051010172 Nguyễn Xuân Trường 36B SP Toán
10 58 C4.1 001720 1159010057 Trần Quốc Trường   GDTC
11 58 C4.1 001721 1151060052 Nguyễn Duy Trưởng E Vật lí
12 58 C4.1 001722 1156020065 Triệu Văn Trượng   SP GDCD
13 58 C4.1 001723 1151010159 Lầu Bá Tu B SP Toán
14 58 C4.1 001724 1152010102 Đoàn Thị B SP Hóa
15 58 C4.1 001725 1056010135 Hồ Văn 36B SP Ngữ văn
16 58 C4.1 001726 1151020151 Vũ Thị Tú C SP Vật lí
17 58 C4.1 001727 1151010162 Nguyễn Đức B SP Toán
18 58 C4.1 001728 1159040168 Bùi Thị Thanh B GDTH
19 58 C4.1 001729 1159040169 Chu Lê Thị C GDTH
20 58 C4.1 001730 1153010123 Dương Thị Tuân B SP Sinh học
21 58 C4.1 001731 1156040135 Nguyễn Văn Tuấn B Lịch sử
22 58 C4.1 001732 1156040136 Nguyễn Viết Tuấn B Lịch sử
23 58 C4.1 001733 1153010124 Quách Anh Tuấn B SP Sinh học
24 58 C4.1 001734 1151030036 Vũ Văn Tuấn   CNTT
25 58 C4.1 001735 1156050053 Nguyễn Văn Tuấn D Việt Nam học
26 58 C4.1 001736 1151020149 Nguyễn Anh Tuấn A SP Vật lí
27 58 C4.1 001737 1151050050 Phan Thanh Tuấn   Toán học
28 58 C4.1 001738 1159010053 Nguyễn Anh Tuấn   GDTC
29 58 C4.1 001739 1156040137 Vũ Thị Tuệ C Lịch sử
30 58 C4.1 001740 1151030037 Nguyễn Lâm Tùng   CNTT
1 59 C4.2 001741 1156010116 Nguyễn Thanh Tùng B SP Ngữ văn
2 59 C4.2 001742 1056010136 Đinh Thanh Tùng 36A SP Ngữ văn
3 59 C4.2 001743 1051010165 Đỗ Sơn Tùng 36A SP Toán
4 59 C4.2 001744 1159010055 Nguyễn Thanh Tùng   GDTC
5 59 C4.2 001745 1156030064 Vũ Ngọc Tuyền C Văn học
6 59 C4.2 001746 1156040138 Đỗ Thị Thanh Tuyến C Lịch sử
7 59 C4.2 001747 1156010114 Bùi Thị Tuyến B SP Ngữ văn
8 59 C4.2 001748 1151020150 Nguyễn Thị Tuyến C SP Vật lí
9 59 C4.2 001749 1151050051 Đỗ Thị Tuyến   Toán học
10 59 C4.2 001750 1159010054 Quách Duy Tuyến   GDTC
11 59 C4.2 001751 1156040139 Hoàng Thị Tuyết A Lịch sử
12 59 C4.2 001752 1156040141 Vương Thị Tuyết B Lịch sử
13 59 C4.2 001753 1156040140 Nguyễn Ngọc Tuyết C Lịch sử
14 59 C4.2 001754 1153020044 Đinh Thị Tuyết C Sinh học
15 59 C4.2 001755 1153010125 Khổng Thị Tuyết A SP Sinh học
16 59 C4.2 001756 1156010115 Nguyễn Thị Tuyết A SP Ngữ văn
17 59 C4.2 001757 1156050054 Doãn Thị Tuyết D Việt Nam học
18 59 C4.2 001758 1151060050 Trần Thị Tuyết E Vật lí
19 59 C4.2 001759 1151010160 Nguyễn Thị Tuyết B SP Toán
20 59 C4.2 001760 1151010161 Thân Thị Tuyết B SP Toán
21 59 C4.2 001761 1159030142 Ngô Thị Tuyết A GDMN
22 59 C4.2 001762 1159040167 Nguyễn Thị Tuyết C GDTH
23 59 C4.2 001763 1059030098 La Thị Tuyết 36A GDMN
24 59 C4.2 001764 1159030143 Nguyễn Thị TuyếtA C GDMN
25 59 C4.2 001765 1159030144 Nguyễn Thị TuyếtB C GDMN
26 59 C4.2 001766 1159030146 Hứa Thị Tươi B GDMN
27 59 C4.2 001767 1159030145 Đào Thị Tươi C GDMN
28 59 C4.2 001768 1159040170 Nguyễn Thị Tươi A GDTH
29 59 C4.2 001769 1156010119 nguyễn thị trang thủy B SP Ngữ văn
30 59 C4.2 001770 1151020108 Đào Thị út A SP Vật lí
1 60 C4.3 001771 1159040112 Nguyễn Thị út C GDTH
2 60 C4.3 001772 1156050033 Hoàng Thị Uyên D Việt Nam học
3 60 C4.3 001773 1151020107 Vũ Thị Uyên B SP Vật lí
4 60 C4.3 001774 1151010115 Nguyễn Thị Uyên B SP Toán
5 60 C4.3 001775 1151010116 Nguyễn Thị Tú Uyên B SP Toán
6 60 C4.3 001776 1159030098 Trần Thị Uyên C GDMN
7 60 C4.3 001777 1159040111 Lý Thị Uyên A GDTH
8 60 C4.3 001778 1059030064 Vũ Thu Uyên 36A GDMN
9 60 C4.3 001779 1152020057 Bùi Thị Kiều Vân C Hóa học
10 60 C4.3 001780 1156040153 Nguyễn Thị Thanh Vân A Lịch sử
11 60 C4.3 001781 1156040152 Nguyễn Thị Vân B Lịch sử
12 60 C4.3 001782 1153020049 Nguyễn Thuỳ Vân C Sinh học
13 60 C4.3 001783 1153020050 Trần Hải Vân C Sinh học
14 60 C4.3 001784 1153030048 Nguyễn Thị Hồng Vân D SP KTNN
15 60 C4.3 001785 1153010135 Nguyễn Thị Thanh Vân A SP Sinh học
16 60 C4.3 001786 1153010136 Phạm Thị Hải Vân B SP Sinh học
17 60 C4.3 001787 1156030069 Thái Hoàng Vân C Văn học
18 60 C4.3 001788 1156050058 Lâm Thị Vân D Việt Nam học
19 60 C4.3 001789 1151040019 Lã Thị Vân D SP KTCN
20 60 C4.3 001790 1151020159 Nguyễn Thị Thu Vân C SP Vật lí
21 60 C4.3 001791 1151010173 Trần Thị Thanh Vân A SP Toán
22 60 C4.3 001792 1151010171 Ngô Thị Cẩm Vân C SP Toán
23 60 C4.3 001793 1151010172 Nguyễn Thị Vân C SP Toán
24 60 C4.3 001794 1151050054 Trần Thị Hồng Vân   Toán học
25 60 C4.3 001795 1159030155 Nguyễn Thị Thanh Vân B GDMN
26 60 C4.3 001796 1159030154 Hoàng Thu Vân C GDMN
27 60 C4.3 001797 1159040181 Bùi Thị Vân A GDTH
28 60 C4.3 001798 1159040182 Nguyễn Thị Vân A GDTH
29 60 C4.3 001799 1159040183 Nguyễn Thị Vân B GDTH
30 60 C4.3 001800 1151010174 Thào Seo Vềnh A SP Toán
1 61 C4.4 001801 1159040185 Nguyễn Phượng A GDTH
2 61 C4.4 001802 1159040184 Lâm Thị Viên A GDTH
3 61 C4.4 001803 1159030156 Nguyễn Thị Bích Việt B GDMN
4 61 C4.4 001804 1052010059 Dương Văn Vinh 36A SP Hóa
5 61 C4.4 001805 1153010137 Trần Thị Vinh B SP Sinh học
6 61 C4.4 001806 1156060032 Phùng Việt Vinh   KHTV
7 61 C4.4 001807 1159010058 Trương Văn Vinh   GDTC
8 61 C4.4 001808 1159040186 Nguyễn Thị Vĩnh C GDTH
9 61 C4.4 001809 1156010122 Phạm Ngọc Vịnh B SP Ngữ văn
10 61 C4.4 001810 1151050055 Hoàng Thị Vịnh   Toán học
11 61 C4.4 001811 1156040154 Nguyễn Thị Vui B Lịch sử
12 61 C4.4 001812 1156060033 Tạ Thị Vui   KHTV
13 61 C4.4 001813 1151010175 Đỗ Thị Vui A SP Toán
14 61 C4.4 001814 1159030157 Đoàn Thị Vui B GDMN
15 61 C4.4 001815 1159030158 Nguyễn Thị Vui C GDMN
16 61 C4.4 001816 1151060054 Nguyễn Hữu Vương E Vật lí
17 61 C4.4 001817 1152010107 Nguyễn Thị Vy B SP Hóa
18 61 C4.4 001818 1156050059 Nguyễn Đăng Vỹ D Việt Nam học
19 61 C4.4 001819 1151030041 Nguyễn Thị Xâm   CNTT
20 61 C4.4 001820 1152010105 Nguyễn Thị Xếp A SP Hóa
21 61 C4.4 001821 1156040151 Nguyễn Thị Xuân B Lịch sử
22 61 C4.4 001822 1153020048 Hoàng Thị Xuân C Sinh học
23 61 C4.4 001823 1153010132 Nguyễn Thị Xuân B SP Sinh học
24 61 C4.4 001824 1156010120 Hoàng Thị Xuân A SP Ngữ văn
25 61 C4.4 001825 1156010121 Nguyễn Thị Xuân A SP Ngữ văn
26 61 C4.4 001826 1151020158 Nguyễn Thị Xuân A SP Vật lí
27 61 C4.4 001827 1151060053 Nguyễn Thị Xuân E Vật lí
28 61 C4.4 001828 1059010053 Phạm Thị Xuân 36 SP TDTT-GDQP
29 61 C4.4 001829 1159040180 Trần Thị Tam Xuân A GDTH
30 61 C4.4 001830 1159040178 Đỗ Thanh Xuân B GDTH
1 62 C4.5A 001831 1159040179 Nguyễn Thị Minh Xuân C GDTH
2 62 C4.5A 001832 1152010106 Nguyễn Thị Xuyên A SP Hóa
3 62 C4.5A 001833 1153010133 Lê Thị Xuyên B SP Sinh học
4 62 C4.5A 001834 1159030153 Đinh Thị Xuyên B GDMN
5 62 C4.5A 001835 1153010134 Đào Thị Xuyến B SP Sinh học
6 62 C4.5A 001836 1156020066 Nguyễn Thị Yên   SP GDCD
7 62 C4.5A 001837 1156010123 Lài Thị Yên A SP Ngữ văn
8 62 C4.5A 001838 1151020160 Đỗ Thị Yên B SP Vật lí
9 62 C4.5A 001839 1151010176 Lưu Thị Hồng Yên A SP Toán
10 62 C4.5A 001840 1159030159 Nguyễn Thị Yên C GDMN
11 62 C4.5A 001841 1159040187 Đặng Thị Yên A GDTH
12 62 C4.5A 001842 1159040188 Nguyễn Thị Yên A GDTH
13 62 C4.5A 001843 1152010108 Chu Thị Hải Yến A SP Hóa
14 62 C4.5A 001844 1152010109 Nguyễn Hải Yến B SP Hóa
15 62 C4.5A 001845 1152010110 Vũ Thị Yến B SP Hóa
16 62 C4.5A 001846 1152020058 Kiều Thị Yến C Hóa học
17 62 C4.5A 001847 1152020059 Phạm Thị Hải Yến C Hóa học
18 62 C4.5A 001848 1156040155 Đỗ Thị Yến A Lịch sử
19 62 C4.5A 001849 1156040159 Nguyễn Thị Thu Yến A Lịch sử
20 62 C4.5A 001850 1156040161 Trần Thị Yến A Lịch sử
21 62 C4.5A 001851 1156040157 Nguyễn Thị Yến B Lịch sử
22 62 C4.5A 001852 1156040160 Phạm Thị Yến B Lịch sử
23 62 C4.5A 001853 1156040156 Nguyễn Thị Yến C Lịch sử
24 62 C4.5A 001854 1156040158 Nguyễn Thị Hải Yến C Lịch sử
25 62 C4.5A 001855 1153010138 Phạm Thị Hải Yến B SP Sinh học
26 62 C4.5A 001856 1156060034 Lưu Thị Hải Yến   KHTV
27 62 C4.5A 001857 1156010126 Nguyễn Thị Yến A SP Ngữ văn
28 62 C4.5A 001858 1156010127 Phạm Thị Hải Yến A SP Ngữ văn
29 62 C4.5A 001859 1156010128 Trần Thị Hải Yến A SP Ngữ văn
30 62 C4.5A 001860 1156010129 Trương Thị Yến A SP Ngữ văn
1 63 C4.5B 001861 1156010124 Bùi Thị Hải Yến B SP Ngữ văn
2 63 C4.5B 001862 1156010125 Nguyễn Thị Yến B SP Ngữ văn
3 63 C4.5B 001863 1156030070 Bùi Thị Hải Yến C Văn học
4 63 C4.5B 001864 1156030071 Đinh Kiều Hải Yến C Văn học
5 63 C4.5B 001865 1156030072 Lê Thị Hải Yến C Văn học
6 63 C4.5B 001866 1156030073 Phan Thị Yến C Văn học
7 63 C4.5B 001867 1156050060 Nguyễn Thị Hải Yến D Việt Nam học
8 63 C4.5B 001868 1151040020 Phạm Thị Hồng Yến D SP KTCN
9 63 C4.5B 001869 1151020162 Đỗ Thị Yến A SP Vật lí
10 63 C4.5B 001870 1151020161 Dương Thị Yến C SP Vật lí
11 63 C4.5B 001871 1151060055 Mai Hải Yến E Vật lí
12 63 C4.5B 001872 1151010178 Lê Thị Ngọc Yến A SP Toán
13 63 C4.5B 001873 1151010177 Hoàng Thị Hải Yến B SP Toán
14 63 C4.5B 001874 1151010179 Vũ Thị Yến C SP Toán
15 63 C4.5B 001875 1151010180 Vũ Thị Yến C SP Toán
16 63 C4.5B 001876 1151050056 Đỗ Thị Hải Yến   Toán học
17 63 C4.5B 001877 1151050057 Lê Thị Hải Yến   Toán học
18 63 C4.5B 001878 1151050058 Lê Thị Hải Yến   Toán học
19 63 C4.5B 001879 1151050059 Nguyễn Thị Như Yến   Toán học
20 63 C4.5B 001880 1159030160 Trần Thị Yến C GDMN
21 63 C4.5B 001881 1159040189 Đỗ Thị Hải Yến C GDTH
22 63 C4.5B 001882 1159040190 Ngô Thị Yến C GDTH
23 63 C4.5B 001883 1159040191 Nguyễn Thị Yến C GDTH
24 63 C4.5B 001884 1159040192 Nguyễn Thị Hải Yến C GDTH
25 63 C4.5B 001885 1151020163 Nguyễn Thị Như ý B SP Vật lí
26 63 C4.5B 001886          
27 63 C4.5B 001887          
28 63 C4.5B 001888          
29 63 C4.5B 001889          
30 63 C4.5B 001890          
Các thông báo khác
Đơn đăng ký học ngành 2 (08/24/2020 20:55:47)