TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ : 37
KHOA: SINH- KTNN HỌC KỲ I - NĂM HỌC : 2011 - 2012
Thứ
|
sáng
|
|
chiều
|
|
Môn học
|
Lớp
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa điểm
|
|
Môn học
|
Lớp
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa điểm
|
Hai
|
Tế bào
|
A
|
1-2
|
Thanh
|
C4.3
|
|
Thực vật học 1
|
B
|
1-3
|
Hương
|
C3.3
|
|
Thực vật học 1
|
A
|
3-5
|
Hương
|
C4.3
|
|
Tin học
|
D
|
1-2
|
Hiền
|
C3.1
|
|
Hoá đại cương B
|
B
|
1-3
|
Quang
|
C4.2
|
|
TH:Tế bào
|
AN1
|
1-2
|
Thanh
|
PTN
|
|
Tế bào
|
B
|
4-5
|
Thanh
|
C4.2
|
|
TH:Tế bào
|
AN3
|
3-4
|
Thanh
|
PTN
|
|
Hóa đại cương B
|
C
|
1-3
|
Thu Lan
|
C3.1
|
|
|
|
|
|
|
|
Toán cao cấp B
|
D
|
1-4
|
Tuấn
|
C4.1
|
|
|
|
|
|
|
Ba
|
Nhập môn KH giao tiếp
|
A
|
3-4
|
Hằng
|
B3.3
|
|
Hoá đại cương B
|
A
|
1-3
|
Quang
|
C4.2
|
|
Toán cao cấp B
|
B
|
1-2
|
Tuấn
|
C3.1
|
|
Thể dục
|
B
|
1-2
|
T.Anh
|
Sân VĐ
|
|
Tế bào
|
C
|
1-2
|
HMTâm
|
C4.1
|
|
Nhập môn KH giao tiếp
|
B
|
3-4
|
Hằng
|
C4.1
|
|
Thực vật học 1
|
C
|
3-5
|
HMTâm
|
C4.1
|
|
Toán cao cấp B
|
B
|
5-6
|
Tuấn
|
B3.3
|
|
Thực vật học 1
|
D
|
1-3
|
Thảo
|
C4.3
|
|
Nhập môn KH giao tiếp
|
CD
|
1-2
|
Hằng
|
B3.3
|
|
TH: Thực vật học
|
D
|
4-5
|
Thảo
|
PTN
|
|
Hoá đại cương B
|
D
|
3-5
|
Bắc
|
C3.4
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Tế bào
|
CN1
|
3-4
|
HMTâm
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Tế bào
|
CN2
|
5-6
|
HMTâm
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Thực vật học 1
|
AN3
AN1
|
1-2
3-4
|
Hương
|
PTN
|
Tư
|
Toán cao cấp B
|
A
|
1-4
|
Tuyên
|
C4.2
|
|
Thể dục
|
A
|
1-2
|
Đoàn
|
Sân VĐ
|
|
Môi trường và con người
|
B
|
1-2
|
HN Bình
|
C4.3
|
|
Môi trường và con người
|
A
|
3-4
|
HN Bình
|
C4.3
|
|
Môi trường và con người
|
C D
|
3-4
|
HN Bình
|
C4.3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Tế bào
|
BN1
BN2
|
1-2
3-4
|
Thanh
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Thực vật học 1
|
BN2
BN1
|
1-2
3-4
|
Hương
|
PTN
|
Năm
|
Tiếng việt thực hành
|
A
|
4-5
|
Huyền
|
C3.2
|
|
Tiếng việt thực hành
|
B
|
1-2
|
Huyền
|
B3.3
|
|
TH: thực vật học 1
|
CN1
|
1-2
|
H. Tâm
|
PTN
|
|
Tiếng việt thực hành
|
CD
|
3-4
|
Huyền
|
B3.3
|
|
TH: thực vật
học 1
|
CN2
|
3-4
|
H. Tâm
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
|
TH: Tế bào
|
AN2
|
1-2
|
Thanh
|
PTN
|
|
Thể dục
|
C
|
1-2
|
Đoàn
|
Sân VĐ
|
|
TH: Thực vật học 1
|
AN2
|
3-4
|
Hương
|
PTN
|
|
Toán cc
|
C
|
3-6
|
Tuấn
|
C3.1
|
|
TH: Tế bào
|
AN4
|
3-4
|
Thanh
|
PTN
|
|
Thể dục
|
D
|
1-2
|
Trường
|
Sân VĐ
|
|
TH: Thực vật học 1
|
AN4
|
1-2
|
Hương
|
PTN
|
|
Thực hành tin học
|
D
|
3-4
|
K.Tin
|
P.máy
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Tế bào
|
BN3
|
1-2
|
Thanh
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Thực vật học 1
|
BN3
|
3-4
|
Hương
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Tế bào
|
BN4
|
3-4
|
Thanh
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Thực vật học 1
|
BN4
|
1-2
|
Hương
|
PTN
|
* Ghi chú:
Hà Nội, ngày 8 tháng 9 năm 2011
+ Thời gian bắt đầu thực hành do giáo viên
bộ môn quy định
Trưởng
khoa
PGS. TS. Đinh Thị Kim Nhung