TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ : 37 GD MẦM NON
KHOA: GDTH Học kỳ : 1 - Năm học : 2011 - 2012 Thực hiện từ tuần
5 ( 13/9/2011 )
Thứ
|
Sáng
|
Chiều
|
|
Tên
học phần
|
Lớp
|
Số tớn chỉ
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa điểm
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Số tớn chỉ
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa
điểm
|
|
|
2
|
Thực hành tin học
|
A
|
|
1234
|
Đỗ T. Lan Anh
|
P. máy
|
Lôgic học
|
A
|
2
|
12
|
Hoàng Thanh Sơn
|
E3.6
|
|
Thực hành tin học
|
B
|
|
1234
|
Đỗ T. Lan Anh
|
P. máy
|
Lôgic học
Lôgic học
|
B
C
|
2
2
|
34
56
|
Nt
nt
|
E3.6
E3.6
|
|
3
|
Giáo dục thể chất
|
AB
C
|
1
1
|
12
34
|
Ta. Hữu Minh
Ta. Hữu Minh
|
SVĐ
S1
|
Âm nhạc 1
Âm nhạc 1
|
A
B
|
2
2
|
12
34
|
Lại Thế Anh
Lại Thế Anh
|
Nhà 10
Nhà 10
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc 1
|
C
|
2
|
56
|
Lại Thế Anh
|
Nhà 10
|
|
4
|
Tin học
|
A
|
3
|
12
|
Đặng Hồng Hạnh
|
E3.5
|
Mụi trường và con người
|
A
|
2
|
12
|
Dương Thanh Thảo
|
E3.5
|
|
Tin học
|
B
|
3
|
34
|
Đặng Hồng Hạnh
|
E3.5
|
Mụi trường và con người
Tin học
|
B
B
|
2
3
|
34
56
|
Dương Thanh Thảo
Đặng Hồng Hạnh
|
E3.5
E3.5
|
|
5
|
Thực hành tin học
|
C
|
2
|
1234
|
Đỗ T. Lan Anh
|
P. máy
|
Tiếng Việt TH
|
A
|
2
|
12
|
Lê Thị Lan Anh
|
B4.3
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt TH
Tiếng Việt TH
|
B
C
|
2
2
|
34
56
|
Lê Thị Lan Anh
Lê Thị Lan Anh
|
B4.3
B4.3
|
|
6
|
Mụi trường và con người
|
C
|
2
|
12
|
Dương Thanh Thảo
|
E3.5
|
Nhập mụn Kh giao tiếp
|
A
|
2
|
12
|
Dương T. Mỹ Hằng
|
E5.1
|
|
Thực hành tin học
|
C
|
2
|
1234
|
Đỗ T. Lan Anh
|
P. máy
|
Nhập mụn Kh giao tiếp
Nhập mụn Kh giao tiếp
|
B
C
|
2
2
|
34
56
|
Dương T. Mỹ Hằng
Dương T.Mỹ Hằng
|
E5.1
E5.1
|
|
* Rèn nghề :
* Ghi
chú Hà Nội, ngày 7
tháng 9 năm 2011
TRƯỞNG KHOA
Thỉnh giảng : 1:
2,
Nguyễn Năng Tâm
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ : 37 GDTH
KHOA: GDTH Học kỳ : 1 - Năm học : 2010 - 2011 Thực hiện từ tuần
5 ( 13/9/2011 )
Thứ
|
Sáng
|
Chiều
|
|
Tên
học phần
|
Lớp
|
Số tớn chỉ
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa điểm
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Số tớn chỉ
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa
điểm
|
|
|
2
|
Tin học
|
A
|
3
|
12
|
Nguyễn Thị Hiền
|
E5.6
|
Cơ sở TN & XH 1
|
AB
|
3
|
123
|
Phạm Quang Tiệp
|
B4.3
|
|
Tin học
Thực hành tin học
|
B
C
|
3
|
34
5
|
Nguyễn Thị Hiền
|
E5.6
P.máy
|
Cơ sở TN & XH 1
|
C
|
3
|
456
|
Phạm Quang Tiệp
|
B4.3
|
|
3
|
Thực hành tin học
Thực hành tin học
|
A
B
|
|
1234
1234
|
|
P. máy
P.máy
|
Âm nhạc 1
Âm nhạc 1
|
A
B
|
2
2
|
12
34
|
Lại Thế Anh
Lại Thế Anh
|
Nhà 10
Nhà 10
|
|
Thực hành tin học
|
C
|
|
5
|
|
P. máy
|
Âm nhạc 1
|
C
|
2
|
56
|
Lại Thế Anh
|
Nhà 10
|
|
4
|
Giáo dục môi trường
|
A
|
2
|
12
|
Bùi
Ngân Tâm
|
E4.6
|
Toán học 1
Toán học 1
|
AB
C
|
2
2
|
12
34
|
Nguyễn Năng Tâm Nguyễn Năng Tâm
|
B4.3
B4.3
|
|
Giáo dục môi trường
|
B
|
2
|
34
|
Bùi
Ngân Tâm
|
E4.6
|
Thực hành tin học
|
C
|
|
56
|
|
P.máy
|
|
5
|
GD thể chất
|
C
|
1
|
12
|
Tạ Hữu Minh
|
SVĐ
|
Tiếng Việt TH
|
A
|
2
|
12
|
Lê Thị Lan Anh
|
B4.3
|
|
GD thể chất
GD thể chất
|
A
B
|
1
1
|
34
34
|
Tạ Hữu Minh
Nguyễn Văn Điệp
|
S1
|
Tiếng Việt TH
Tiếng Việt TH
|
B
C
|
2
2
|
34
56
|
Lê Thị Lan Anh
Lê Thị Lan Anh
|
B4.3
B4.3
|
|
6
|
Tin học
|
C
|
3
|
12
|
Nguyễn Thị Hiền
|
E5.6
|
Nhập mụn Kh giao tiếp
|
A
|
2
|
12
|
Dương T. Mỹ Hằng
|
E5.1
|
|
Giáo dục môi trường
|
C
|
2
|
34
|
Bùi
Ngân Tâm
|
E5.6
|
Nhập mụn Kh giao tiếp
Nhập mụn Kh giao tiếp
|
B
C
|
2
2
|
34
56
|
Dương T. Mỹ Hằng
Dương T.Mỹ Hằng
|
E5.1
E5.1
|
|
* Rèn nghề :
* Ghi
chú Hà Nội, ngày 7
tháng 9 năm 2011
TRƯỞNG KHOA
Thỉnh giảng
: 1:
Nguyễn Năng Tâm